Xử lý dữ liệu cá nhân thu được từ hoạt động ghi âm, ghi hình tại nơi công cộng

Xu-ly-du-lieu-ca-nhan-thu-duoc-tu-hoat-dong-ghi-am-ghi-hinh-tai-noi-cong-cong

Xử lý dữ liệu cá nhân thu được từ hoạt động ghi âm, ghi hình tại nơi công cộng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để cân bằng giữa an ninh và quyền riêng tư. Để đảm bảo hoạt động đúng luật, các giải pháp từ DPO.VN sẽ giúp doanh nghiệp điều hướng pháp lý một cách an toàn và hiệu quả, bảo vệ quyền lợi hợp pháp và uy tín. Quy định pháp luật, giám sát an ninh, quyền riêng tư.

Khi nào được ghi âm, ghi hình tại nơi công cộng mà không cần sự đồng ý?

Theo pháp luật Việt Nam, việc ghi âm, ghi hình tại nơi công cộng không cần sự đồng ý của chủ thể dữ liệu trong các trường hợp cụ thể nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, an ninh trật tự, lợi ích công cộng hoặc khi ghi nhận các hoạt động công cộng không xâm phạm danh dự, nhân phẩm cá nhân.

khi-nao-duoc-ghi-am-ghi-hinh-tai-noi-cong-cong-ma-khong-can-su-dong-y
Khi nào được ghi âm, ghi hình tại nơi công cộng mà không cần sự đồng ý?

Việc lắp đặt camera an ninh tại các tòa nhà, trung tâm thương mại hay ghi hình tại các sự kiện cộng đồng là hoạt động phổ biến. Tuy nhiên, ranh giới giữa việc bảo đảm an ninh và xâm phạm quyền riêng tư rất mong manh. Cả Nghị định số 13/2023/NĐ-CP (Điều 18) và Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15 (Điều 32) đều quy định các trường hợp ngoại lệ cho phép thu thập dữ liệu hình ảnh, âm thanh mà không cần sự đồng ý của từng cá nhân.

Cụ thể, các trường hợp được miễn trừ sự đồng ý bao gồm:

  • Bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội: Đây là lý do quan trọng nhất, cho phép cơ quan có thẩm quyền và các tổ chức được giao nhiệm vụ lắp đặt hệ thống giám sát tại các địa điểm công cộng như sân bay, nhà ga, quảng trường để phòng chống tội phạm và bảo đảm an ninh.
  • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân: Một cửa hàng lắp camera để chống trộm cắp hoặc một ban quản lý tòa nhà giám sát hành lang để đảm bảo an toàn cho cư dân là những ví dụ điển hình. Mục đích này phải chính đáng và được thực hiện trong phạm vi cần thiết.
  • Ghi nhận các hoạt động công cộng: Việc ghi hình tại các sự kiện mở như hội nghị, hội thảo, thi đấu thể thao, biểu diễn nghệ thuật được cho phép, miễn là việc sử dụng hình ảnh không làm tổn hại đến danh dự, nhân phẩm hay uy tín của người tham gia.

💡 Luật sư Nguyễn Tiến Hảo chia sẻ: Ngay cả khi thuộc trường hợp được miễn trừ sự đồng ý, doanh nghiệp vẫn phải tuân thủ các nguyên tắc khác của luật, đặc biệt là nghĩa vụ thông báo và giới hạn mục đích sử dụng. Việc lắp camera giấu kín tại nơi công cộng mà không có lý do an ninh đặc biệt và không thông báo là hành vi có rủi ro pháp lý cao.

Doanh nghiệp có nghĩa vụ thông báo như thế nào khi ghi âm, ghi hình?

Doanh nghiệp bắt buộc phải thông báo cho chủ thể dữ liệu biết rằng họ đang bị ghi âm, ghi hình. Hình thức thông báo phổ biến và hiệu quả nhất là đặt các biển báo rõ ràng, dễ nhìn tại các khu vực có lắp đặt camera giám sát.

Cả Nghị định 13/2023/NĐ-CP (Điều 18) và Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 (Điều 32) đều nhấn mạnh rằng, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác (thường liên quan đến nghiệp vụ an ninh quốc gia), tổ chức, cá nhân thực hiện ghi âm, ghi hình phải có trách nhiệm thông báo. Mục đích của việc thông báo là để mọi người nhận thức được rằng hình ảnh, âm thanh của họ đang được ghi lại.

Các hình thức thông báo được xem là hợp lệ:

  • Biển báo vật lý: Đặt các biển báo có nội dung như Khu vực có camera giám sát, Nơi đây có ghi âm hoặc các biểu tượng camera dễ nhận biết tại các lối ra vào, khu vực công cộng trong phạm vi giám sát.
  • Thông báo bằng âm thanh: Tại một số khu vực, có thể phát các thông báo định kỳ qua hệ thống loa công cộng.
  • Thông báo trong điều khoản dịch vụ: Khi khách hàng sử dụng một dịch vụ tại một địa điểm cụ thể (ví dụ: vào một trung tâm thương mại, công viên giải trí), điều khoản sử dụng có thể bao gồm nội dung về việc ghi hình vì mục đích an ninh.

Thực tiễn tư vấn tại DPO.VN cho thấy việc đặt biển báo rõ ràng không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn giúp tăng cường tính minh bạch, xây dựng lòng tin với khách hàng và nhân viên, đồng thời có tác dụng răn đe, phòng ngừa các hành vi sai trái.

Dữ liệu ghi âm, ghi hình được sử dụng cho mục đích gì và có giới hạn nào không?

Dữ liệu thu được chỉ được xử lý và sử dụng đúng với mục đích đã thông báo ban đầu, chẳng hạn như bảo vệ an ninh, và tuyệt đối không được sử dụng cho các mục đích trái pháp luật hoặc xâm phạm quyền lợi hợp pháp của chủ thể dữ liệu.

Đây là sự thể hiện của nguyên tắc giới hạn mục đích, một trong những trụ cột của pháp luật bảo vệ dữ liệu cá nhân. Điều 32 của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 quy định rất rõ: Dữ liệu cá nhân thu được chỉ được xử lý, sử dụng phù hợp với mục đích xử lý.

Điều này có nghĩa là:

  • Nếu camera được lắp đặt với mục đích đã thông báo là đảm bảo an ninh, thì video ghi lại chỉ được sử dụng để xem xét khi có sự cố an ninh, trích xuất cho cơ quan chức năng khi có yêu cầu điều tra.
  • Không được tự ý sử dụng các video này cho mục đích thương mại, quảng cáo, hoặc đăng tải lên mạng xã hội để chế giễu, bêu xấu người khác. Ví dụ, một đoạn video ghi lại cảnh khách hàng bị trượt ngã trong siêu thị không thể được dùng làm nội dung giải trí trên kênh truyền thông của siêu thị đó.
  • Việc sử dụng dữ liệu cho một mục đích mới, khác với mục đích ban đầu, sẽ cần có sự đồng ý của chủ thể dữ liệu hoặc một cơ sở pháp lý khác cho phép.

Quy định về thời gian lưu trữ và xóa, hủy dữ liệu ghi âm, ghi hình là gì?

Dữ liệu chỉ được lưu trữ trong khoảng thời gian cần thiết và hợp lý để phục vụ mục đích thu thập. Khi hết thời hạn này hoặc không còn cần thiết, dữ liệu phải được xóa hoặc hủy một cách an toàn để không thể khôi phục.

Nguyên tắc giới hạn lưu trữ là một yêu cầu quan trọng khác được quy định tại Điều 32.4 của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15. Việc lưu trữ dữ liệu vô thời hạn không chỉ tốn kém chi phí mà còn làm tăng rủi ro an ninh mạng.

Để tuân thủ, doanh nghiệp cần:

  1. Xây dựng chính sách lưu trữ rõ ràng: Chính sách này cần xác định thời gian lưu trữ cụ thể cho từng loại dữ liệu ghi âm, ghi hình. Ví dụ, camera an ninh tại một văn phòng có thể được cài đặt để tự động ghi đè dữ liệu sau 30 ngày, trừ những đoạn video liên quan đến sự cố đang được điều tra.
  2. Xác định thời gian cần thiết: Thời gian lưu trữ phải hợp lý. Đối với camera giao thông, dữ liệu có thể cần được lưu trữ lâu hơn để phục vụ việc xử phạt nguội, nhưng đối với camera trong một quán cà phê, thời gian lưu trữ 7-15 ngày thường là đủ để phát hiện các sự cố thông thường.
  3. Thực hiện xóa, hủy dữ liệu an toàn: Khi hết thời hạn lưu trữ, dữ liệu phải được xóa vĩnh viễn khỏi hệ thống, bao gồm cả các bản sao lưu, để đảm bảo không thể bị khôi phục và lạm dụng.

Doanh nghiệp có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ và xử lý khiếu nại liên quan đến dữ liệu này?

Doanh nghiệp có trách nhiệm áp dụng các biện pháp bảo mật cần thiết để bảo vệ dữ liệu đã thu thập và phải thiết lập một quy trình rõ ràng để tiếp nhận, xử lý các khiếu nại của chủ thể dữ liệu liên quan đến việc ghi âm, ghi hình.

Trách nhiệm giải trình và bảo mật là yêu cầu xuyên suốt. Theo Điều 32.5 của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15, cơ quan, tổ chức, cá nhân thực hiện ghi âm, ghi hình phải có trách nhiệm bảo vệ dữ liệu cá nhân theo quy định của Luật này.

Các trách nhiệm chính bao gồm:

  • Áp dụng biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân: Dữ liệu ghi âm, ghi hình phải được lưu trữ trong các hệ thống an toàn, được kiểm soát truy cập chặt chẽ. Chỉ những người có thẩm quyền mới được phép xem, trích xuất dữ liệu. Các biện pháp kỹ thuật như mã hóa ổ cứng lưu trữ là rất cần thiết.
  • Xử lý yêu cầu của chủ thể dữ liệu: Chủ thể dữ liệu có các quyền như quyền truy cập vào dữ liệu cá nhân của mình. Doanh nghiệp phải có quy trình để tiếp nhận và xử lý khi có người yêu cầu xem lại đoạn video có hình ảnh của họ hoặc khiếu nại về việc hình ảnh của họ bị sử dụng sai mục đích.
  • Thông báo vi phạm: Trong trường hợp hệ thống lưu trữ dữ liệu bị tấn công, làm lộ, mất dữ liệu, doanh nghiệp có nghĩa vụ thông báo cho cơ quan chức năng theo quy định tại Điều 23 Nghị định 13/2023/NĐ-CP và Điều 23 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15.

Việc tuân thủ các quy định về xử lý dữ liệu từ hoạt động ghi âm, ghi hình không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý mà còn thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư, qua đó củng cố uy tín và hình ảnh thương hiệu trong mắt công chúng.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Xử Lý Dữ Liệu Ghi Âm, Ghi Hình

1. Lắp camera trong thang máy có cần thông báo không?

Trả lời: Có. Thang máy trong các tòa nhà chung cư, văn phòng vẫn được xem là không gian chung trong một khu vực công cộng. Do đó, việc lắp camera trong thang máy vì lý do an ninh là hợp pháp nhưng bắt buộc phải có biển báo rõ ràng ở bên ngoài hoặc bên trong thang máy để người sử dụng biết.

2. Một nhà báo ghi hình tại một cuộc biểu tình có cần sự đồng ý của từng người không?

Trả lời: Không. Một cuộc biểu tình là một hoạt động công cộng. Theo Điều 32 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15, việc ghi hình các hoạt động công cộng được phép mà không cần sự đồng ý, miễn là việc sử dụng hình ảnh nhằm mục đích báo chí, đưa tin và không làm tổn hại đến danh dự, nhân phẩm của người tham gia.

3. Dữ liệu từ camera hành trình của ô tô có được xem là dữ liệu cá nhân không và xử lý thế nào?

Trả lời: Có, nếu video từ camera hành trình ghi lại rõ hình ảnh, biển số xe của người khác thì đó là dữ liệu cá nhân là gì. Người chủ xe có thể sử dụng video này để làm bằng chứng khi có tai nạn hoặc vi phạm giao thông. Tuy nhiên, việc đăng tải video lên mạng xã hội mà không che mờ thông tin cá nhân của người khác có thể là hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân nếu không có cơ sở pháp lý phù hợp.

4. Thời gian lưu trữ video an ninh tối đa là bao lâu?

Trả lời: Pháp luật không quy định một con số chính xác cho mọi trường hợp mà yêu cầu thời gian lưu trữ phải phù hợp với mục đích. Doanh nghiệp phải tự đánh giá và xác định khoảng thời gian hợp lý. Thông thường, thời gian từ 15 đến 45 ngày được nhiều tổ chức áp dụng, trừ khi có quy định của pháp luật chuyên ngành hoặc yêu cầu điều tra.

5. Nếu một người yêu cầu xóa hình ảnh của họ khỏi video an ninh, doanh nghiệp có phải tuân thủ không?

Trả lời: Doanh nghiệp cần xem xét yêu cầu này. Theo Điều 16 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chủ thể dữ liệu có quyền yêu cầu xóa dữ liệu. Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể từ chối nếu việc lưu trữ dữ liệu vẫn cần thiết cho mục đích bảo vệ an ninh, trật tự hoặc để phục vụ yêu cầu pháp lý, và việc từ chối này không xâm phạm quyền lợi chính đáng của chủ thể dữ liệu một cách bất hợp pháp.

Tìm Hiểu Thêm Về Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Cùng DPO.VN

Để xây dựng một chiến lược tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả, đảm bảo an toàn thông tin và uy tín cho doanh nghiệp, hãy liên hệ với chuyên gia của DPO.VN. Chúng tôi, Công ty TNHH Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Quốc Gia, với sự đồng hành của Luật sư Nguyễn Tiến Hảo, cam kết mang đến giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp nhất.

Website: dpo.vn

Hotline: 0914.315.886

Email: info@dpo.vn

Địa chỉ: Phòng 86, Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Tài liệu tham khảo

  • Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15.
  • Bộ Công an. (2023). Hướng dẫn triển khai Nghị định 13/2023/NĐ-CP.
  • General Data Protection Regulation (GDPR). (2016). Regulation (EU) 2016/679 of the European Parliament and of the Council.
Luat-Su-Nguyen-Tien-Hao

Luật sư Nguyễn Tiến Hảo

Với kinh nghiệm tư vấn pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho gần 100 doanh nghiệp trong nước và quốc tế, Luật sư Nguyễn Tiến Hảo đã khẳng định vị thế là một trong những chuyên gia pháp lý hàng đầu tại Việt Nam về quản trị rủi ro và tuân thủ pháp lý trong lĩnh vực Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Với chuyên môn sâu sắc trong việc diễn giải và áp dụng các quy định về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân, thể hiện qua năng lực xây dựng các Hồ sơ Đánh giá Tác động Xử Lý Dữ Liệu Cá Nhân đạt tiêu chuẩn và có tính ứng dụng cao. Các giải pháp cung cấp cho doanh nghiệp không chỉ đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt với pháp luật Việt Nam mà còn tương thích với các thông lệ quốc tế tốt nhất. Mang lại cho khách hàng sự bảo vệ pháp lý toàn diện và một lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Tiểu sử tác giả
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *