Sai Lầm Thường Gặp Khi Lập Hồ Sơ Đánh Giá Tác Động Xử Lý Dữ Liệu Cá Nhân

Sai-lam-thuong-gap-khi-lap-ho-so-danh-gia-tac-dong-xu-ly-du-lieu-ca-nhan

Sai lầm thường gặp khi lập hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân là rào cản khiến doanh nghiệp đối mặt với rủi ro pháp lý và chậm trễ trong việc tuân thủ. Để hoàn thiện hồ sơ một cách chính xác, giải pháp toàn diện từ DPO.VN sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ Nghị định 13/2023/NĐ-CP và chuẩn bị vững chắc cho Luật mới. Tránh lỗi kê khai, phân tích rủi ro, tuân thủ quy định.

Nội dung bài viết

5 Sai lầm nghiêm trọng cần tránh khi lập Hồ sơ Đánh giá Tác động Xử lý Dữ liệu Cá nhân là gì?

5 sai lầm nghiêm trọng nhất bao gồm: mô tả hoạt động xử lý dữ liệu một cách chung chung, đánh giá thiếu sót hoặc sai lệch về tác động và rủi ro, vi phạm các quy trình thủ tục và thời hạn nộp hồ sơ, phân định không rõ ràng vai trò các bên, và bỏ qua nghĩa vụ cập nhật hồ sơ khi có thay đổi.

 

sai-lam-nghiem-trong-can-tranh-khi-lap-ho-so-danh-gia-tac-dong-xu-ly-du-lieu-ca-nhan
5 Sai lầm nghiêm trọng cần tránh khi lập Hồ sơ Đánh giá Tác động Xử lý Dữ liệu Cá nhân là gì?

Việc lập Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân là một nghĩa vụ pháp lý bắt buộc đối với hầu hết các doanh nghiệp theo quy định tại Điều 24 Nghị định 13/2023/NĐ-CP và Điều 21 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15. Đây không chỉ là một thủ tục hành chính mà còn là công cụ cốt lõi để doanh nghiệp tự rà soát, nhận diện và giảm thiểu rủi ro, thể hiện trách nhiệm giải trình của mình. Tuy nhiên, quá trình này tiềm ẩn nhiều lỗi sai có thể khiến hồ sơ bị trả lại, gây tốn kém thời gian, nguồn lực và nghiêm trọng hơn là đối mặt với các chế tài pháp lý. Dưới đây là phân tích chi tiết 5 sai lầm phổ biến nhất mà các doanh nghiệp cần nhận diện và khắc phục.

Sai lầm 1: Mô tả mục đích và hoạt động xử lý dữ liệu chung chung, thiếu chi tiết có phải là lỗi phổ biến nhất không?

Đúng vậy, đây là sai lầm cơ bản và phổ biến nhất. Hồ sơ yêu cầu sự minh bạch và cụ thể tuyệt đối, việc mô tả sơ sài sẽ bị coi là không đáp ứng yêu cầu và dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối.

Nhiều doanh nghiệp thường mắc lỗi khi chỉ kê khai các hạng mục trong hồ sơ một cách đại khái. Cơ quan chức năng yêu cầu sự rõ ràng để có thể đánh giá chính xác mức độ tuân thủ và các rủi ro liên quan. Việc mô tả chung chung cho thấy doanh nghiệp chưa thực sự hiểu rõ hoặc cố tình che giấu hoạt động xử lý dữ liệu của mình.

💡 Luật sư Nguyễn Tiến Hảo chia sẻ kinh nghiệm: Một hồ sơ bị trả lại mà chúng tôi từng xử lý có mục “Mục đích xử lý dữ liệu” chỉ ghi là “Phục vụ hoạt động kinh doanh”. Cách ghi này hoàn toàn không đạt yêu cầu. Thay vào đó, phải chi tiết hóa từng mục đích nhỏ, ví dụ:

  • Xử lý đơn hàng và giao sản phẩm cho khách hàng.
  • Gửi thông tin khuyến mãi, bản tin marketing qua email.
  • Phân tích hành vi mua sắm để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên website.
  • Chăm sóc khách hàng và giải quyết khiếu nại.

Tương tự, đối với “Loại dữ liệu cá nhân được xử lý”, thay vì ghi “Thông tin khách hàng”, doanh nghiệp phải liệt kê cụ thể các trường dữ liệu theo đúng Mẫu Đ24-DLCN-01, Mẫu Đ24-DLCN-02, hoặc Mẫu Đ24-DLCN-03 như: Họ tên, Số điện thoại, Email, Địa chỉ giao hàng, Lịch sử giao dịch, Địa chỉ IP. Việc kê khai chi tiết không chỉ đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn giúp chính doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn dòng chảy dữ liệu của mình.

Làm thế nào để nhận diện và đánh giá đúng các tác động và rủi ro trong hồ sơ?

Doanh nghiệp cần thực hiện một phân tích toàn diện, xem xét các kịch bản xấu có thể xảy ra và lượng hóa tác động về kinh tế, xã hội, pháp lý và quyền của chủ thể dữ liệu, thay vì đánh giá hời hợt hoặc cho rằng không có rủi ro.

Phần VI trong các mẫu hồ sơ (Mẫu Đ24-DLCN-01, 02, 03) yêu cầu “Đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân” là phần phức tạp nhất và cũng là nơi doanh nghiệp dễ mắc sai lầm nhất. Một lỗi nghiêm trọng là tuyên bố hoạt động xử lý dữ liệu “không có rủi ro” hoặc “tác động không đáng kể”. Điều này thể hiện sự thiếu hiểu biết về bản chất của rủi ro dữ liệu và làm giảm nghiêm trọng độ tin cậy của hồ sơ.

Để đánh giá đúng, DPO.VN khuyến nghị doanh nghiệp cần tiếp cận một cách có hệ thống:

  1. Xác định các kịch bản rủi ro: Liệt kê các tình huống có thể xảy ra như: hệ thống bị tấn công mạng, nhân viên làm lộ dữ liệu, dữ liệu bị mất do lỗi kỹ thuật, bên thứ ba lạm dụng dữ liệu…
  2. Phân tích tác động đa chiều: Đối với mỗi kịch bản, hãy đánh giá hậu quả theo các khía cạnh được yêu cầu trong mẫu hồ sơ:
    • Tác động về quyền của chủ thể dữ liệu: Họ có thể bị mất quyền kiểm soát thông tin, bị theo dõi, bị phân biệt đối xử.
    • Tác động về kinh tế: Doanh nghiệp bị phạt, mất doanh thu, chi phí khắc phục sự cố. Khách hàng bị lừa đảo tài chính.
    • Tác động về xã hội: Doanh nghiệp mất uy tín, khách hàng hoang mang, mất niềm tin.
  3. Đề xuất biện pháp giảm thiểu: Tương ứng với mỗi rủi ro, cần nêu rõ các biện pháp đã và sẽ áp dụng. Ví dụ: Rủi ro lộ dữ liệu nhạy cảm -> Biện pháp: Mã hóa dữ liệu khi lưu trữ và truyền tải (AES-256), thực hiện kiểm tra thâm nhập (pentest) định kỳ, đào tạo nhận thức an toàn thông tin cho nhân viên.

Doanh nghiệp thường mắc những lỗi nào về quy trình, thủ tục và thời hạn nộp hồ sơ?

Các lỗi hành chính phổ biến bao gồm nộp hồ sơ trễ hạn 60 ngày, sử dụng sai mẫu biểu, thiếu chữ ký hoặc con dấu của người đại diện theo pháp luật, và gửi hồ sơ không đúng cơ quan tiếp nhận là Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao.

Dù nội dung hồ sơ có được chuẩn bị kỹ lưỡng đến đâu, những sai sót về mặt thủ tục hành chính vẫn có thể khiến toàn bộ nỗ lực của doanh nghiệp trở nên vô ích.

Dựa trên hướng dẫn tại văn bản “Thủ tục thông báo gửi hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân”, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý:

  • Thời hạn nộp hồ sơ: Khoản 4 Điều 24 Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định rõ, doanh nghiệp phải gửi 01 bản chính hồ sơ cho Bộ Công an (Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao) trong thời gian 60 ngày kể từ ngày tiến hành xử lý dữ liệu cá nhân. Nhiều doanh nghiệp bỏ qua hoặc tính sai thời hạn này, dẫn đến vi phạm ngay từ đầu.
  • Sử dụng đúng mẫu biểu: Doanh nghiệp phải sử dụng Mẫu số 04a (dành cho tổ chức) hoặc Mẫu số 04b (dành cho cá nhân) để làm văn bản thông báo nộp hồ sơ, kèm theo hồ sơ chi tiết theo Mẫu Đ24-DLCN-01, 02 hoặc 03 tùy vai trò.
  • Tính pháp lý của hồ sơ: Văn bản nộp phải có đầy đủ chữ ký, ghi rõ họ tên của người đại diện theo pháp luật và đóng dấu của tổ chức. Thiếu một trong các yếu tố này sẽ làm mất giá trị pháp lý của hồ sơ.
  • Địa chỉ nộp hồ sơ: Hồ sơ phải được gửi đến đúng cơ quan tiếp nhận là Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao – Bộ Công an, qua các hình thức trực tuyến (trên Cổng thông tin quốc gia về bảo vệ dữ liệu cá nhân), trực tiếp hoặc qua đường bưu chính.

Tại sao việc phân định sai vai trò Bên Kiểm soát và Bên Xử lý dữ liệu lại là một sai lầm nghiêm trọng?

Phân định sai vai trò dẫn đến việc kê khai trách nhiệm và nghĩa vụ pháp lý không chính xác. Bên Kiểm soát là người quyết định mục đích và phương tiện xử lý, chịu trách nhiệm cao nhất, trong khi Bên Xử lý chỉ thực hiện theo hợp đồng và có trách nhiệm thấp hơn.

Nghị định 13/2023/NĐ-CP (Điều 2) và Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 (Điều 2) định nghĩa rất rõ các vai trò, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn nhầm lẫn. Việc xác định sai vai trò sẽ kéo theo hàng loạt sai sót trong việc mô tả trách nhiệm, nghĩa vụ và các biện pháp bảo vệ tương ứng trong hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân.

Vai trò Định nghĩa (Tóm tắt từ Điều 2, NĐ13) Ví dụ thực tế
Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân Tổ chức, cá nhân quyết định mục đích và phương tiện xử lý dữ liệu. Một công ty thương mại điện tử thu thập thông tin khách hàng để bán hàng và marketing.
Bên Xử lý dữ liệu cá nhân Tổ chức, cá nhân thực hiện xử lý dữ liệu thay mặt cho Bên Kiểm soát, thông qua hợp đồng. Một công ty cung cấp dịch vụ email marketing được thuê để gửi email quảng cáo cho danh sách khách hàng của công ty thương mại điện tử.
Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân Tổ chức, cá nhân đồng thời quyết định mục đích, phương tiện và trực tiếp xử lý dữ liệu. Một startup tự xây dựng hệ thống và xử lý dữ liệu người dùng mà không thuê ngoài.

Nếu một công ty là Bên Kiểm soát nhưng lại khai mình là Bên Xử lý, họ sẽ bỏ qua các trách nhiệm quan trọng như đảm bảo quyền của chủ thể dữ liệu, lựa chọn bên xử lý phù hợp và chịu trách nhiệm cao nhất trước pháp luật. Ngược lại, một Bên Xử lý nếu khai sai vai trò có thể sẽ phải gánh những nghĩa vụ pháp lý không thuộc về mình.

Doanh nghiệp có bắt buộc phải cập nhật Hồ sơ Đánh giá Tác động sau khi đã nộp lần đầu không?

Có, đây là nghĩa vụ bắt buộc. Doanh nghiệp phải cập nhật hồ sơ khi có sự thay đổi về nội dung đã gửi cho cơ quan chức năng, nếu không sẽ bị xem là vi phạm quy định.

Nhiều doanh nghiệp cho rằng việc lập và nộp hồ sơ là một công việc chỉ thực hiện một lần. Đây là một quan niệm sai lầm nguy hiểm. Hoạt động kinh doanh luôn thay đổi, và các hoạt động xử lý dữ liệu cũng vậy. Pháp luật yêu cầu hồ sơ phải phản ánh đúng thực trạng hoạt động của doanh nghiệp tại mọi thời điểm.

Theo khoản 6 Điều 24 Nghị định 13/2023/NĐ-CP và chi tiết hơn tại Điều 22 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15, doanh nghiệp phải cập nhật, bổ sung hồ sơ khi có sự thay đổi. Các trường hợp thay đổi cần cập nhật ngay bao gồm:

  • Thay đổi về mục đích xử lý dữ liệu (ví dụ: bắt đầu sử dụng dữ liệu khách hàng để phân tích cho một sản phẩm mới).
  • Bổ sung loại dữ liệu cá nhân được xử lý (ví dụ: bắt đầu thu thập dữ liệu sinh trắc học).
  • Thay đổi về các bên tham gia xử lý (ví dụ: thuê một Bên Xử lý dữ liệu mới).
  • Thay đổi về biện pháp bảo vệ dữ liệu (ví dụ: chuyển đổi hệ thống lưu trữ từ máy chủ vật lý sang điện toán đám mây).

Thủ tục cập nhật được thực hiện bằng cách nộp Mẫu số 05a (cho tổ chức) hoặc 05b (cho cá nhân) kèm theo hồ sơ đã được chỉnh sửa. Việc không cập nhật kịp thời không chỉ khiến hồ sơ trở nên lỗi thời mà còn đặt doanh nghiệp vào tình thế vi phạm pháp luật.

Làm thế nào để doanh nghiệp xây dựng một Hồ sơ Đánh giá Tác động Xử lý Dữ liệu Cá nhân chuẩn pháp lý và hiệu quả?

Để xây dựng một hồ sơ chuẩn, doanh nghiệp cần tuân theo một quy trình 4 bước: (1) Xác định chính xác vai trò; (2) Kê khai chi tiết và minh bạch theo mẫu biểu; (3) Phân tích và đánh giá tác động toàn diện; (4) Hoàn thiện và nộp hồ sơ đúng thủ tục.

Tránh được những sai lầm kể trên đòi hỏi một cách tiếp cận bài bản và cẩn trọng. DPO.VN đề xuất một quy trình 4 bước tinh gọn giúp các Trưởng phòng Pháp chế, Giám đốc Công nghệ thông tin, và các cấp quản lý có thể tự tin dẫn dắt doanh nghiệp của mình tuân thủ đúng quy định.

  1. Xác định chính xác vai trò và trách nhiệm: Trước khi bắt đầu, hãy ngồi lại và trả lời câu hỏi: Ai quyết định mục đích và phương tiện xử lý dữ liệu? Câu trả lời sẽ giúp xác định doanh nghiệp là Bên Kiểm soát, Bên Xử lý hay cả hai, từ đó chọn đúng mẫu hồ sơ cần lập (Mẫu Đ24-DLCN-01, 02, hoặc 03).
  2. Kê khai chi tiết và minh bạch: Tập hợp một đội ngũ liên phòng ban (pháp chế, IT, marketing, nhân sự) để rà soát toàn bộ quy trình xử lý dữ liệu. Lập một bản đồ dòng dữ liệu (data mapping) để xác định: dữ liệu gì được thu thập, từ đâu, xử lý như thế nào, lưu trữ ở đâu, ai có quyền truy cập, và khi nào thì xóa. Dựa vào bản đồ này để điền thông tin vào các mục của hồ sơ một cách chi tiết nhất.
  3. Phân tích và đánh giá tác động thực tế: Tổ chức các buổi làm việc để “brainstorm” về các rủi ro tiềm ẩn. Đừng chỉ nhìn từ góc độ của doanh nghiệp, hãy đặt mình vào vị trí của khách hàng. Nếu dữ liệu của họ bị lộ thì sao? Hậu quả sẽ như thế nào? Ghi lại tất cả các kịch bản và biện pháp khắc phục tương ứng.
  4. Hoàn thiện và nộp hồ sơ đúng thủ tục: Rà soát lại hồ sơ lần cuối về cả nội dung và hình thức. Đảm bảo tất cả các tài liệu kèm theo (giấy phép kinh doanh, hợp đồng, quyết định phân công…) đã đầy đủ và hợp lệ. Kiểm tra lại chữ ký và con dấu trước khi gửi theo đúng hướng dẫn của Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Lập Hồ Sơ Đánh Giá Tác Động

1. Doanh nghiệp mới thành lập có phải nộp hồ sơ đánh giá tác động ngay không?

Trả lời: Theo Điều 43 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ, vừa và khởi nghiệp được miễn trừ quy định về chỉ định cá nhân và bộ phận bảo vệ dữ liệu trong 2 năm đầu. Tuy nhiên, nghĩa vụ lập và lưu giữ hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân vẫn áp dụng, và phải nộp cho cơ quan chức năng trong vòng 60 ngày kể từ ngày bắt đầu xử lý dữ liệu, trừ khi doanh nghiệp không kinh doanh dịch vụ xử lý dữ liệu cá nhân.

2. Nếu công ty chỉ xử lý dữ liệu của nhân viên thì có cần lập hồ sơ không?

Trả lời: Có. Dữ liệu của nhân viên (bao gồm thông tin hợp đồng, lương, bảo hiểm xã hội, thông tin liên lạc…) vẫn là dữ liệu cá nhân. Do đó, công ty với vai trò là Bên Kiểm soát dữ liệu vẫn phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ, bao gồm việc lập Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân đối với các hoạt động này.

3. Sự khác biệt chính giữa Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân và Hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài là gì?

Trả lời: Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân (Điều 24 NĐ13) áp dụng cho mọi hoạt động xử lý dữ liệu trong nước. Trong khi đó, Hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài (Điều 25 NĐ13) là một hồ sơ riêng, bắt buộc phải lập khi có hoạt động chuyển dữ liệu của công dân Việt Nam ra ngoài lãnh thổ Việt Nam. Hồ sơ này có thêm các yêu cầu đặc thù như thông tin bên nhận, văn bản ràng buộc trách nhiệm và đánh giá tác động tới an ninh quốc gia.

4. Nếu hồ sơ bị yêu cầu bổ sung, doanh nghiệp có bao nhiêu thời gian để hoàn thiện?

Trả lời: Mặc dù Nghị định 13 không quy định một thời hạn cứng nhắc cho việc bổ sung, thông thường cơ quan chức năng sẽ đưa ra một khoảng thời gian hợp lý trong văn bản yêu cầu. Doanh nghiệp cần nhanh chóng phối hợp và hoàn thiện để thể hiện thiện chí tuân thủ và tránh các rủi ro pháp lý kéo dài.

5. Việc lập hồ sơ có tốn nhiều chi phí không?

Trả lời: Chi phí lập hồ sơ phụ thuộc vào quy mô và mức độ phức tạp của hoạt động xử lý dữ liệu. Tuy nhiên, chi phí đầu tư cho việc tuân thủ ban đầu luôn nhỏ hơn rất nhiều so với những thiệt hại tài chính và uy tín mà doanh nghiệp có thể phải gánh chịu khi xảy ra vi phạm, với mức phạt có thể lên đến 3 tỷ đồng hoặc 5% doanh thu năm trước liền kề theo Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15.

Tìm Hiểu Thêm Về Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Cùng DPO.VN

Để xây dựng một chiến lược tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả, đảm bảo an toàn thông tin và uy tín cho doanh nghiệp, hãy liên hệ với chuyên gia của DPO.VN. Chúng tôi, Công ty TNHH Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Quốc Gia, với sự đồng hành của Luật sư Nguyễn Tiến Hảo, cam kết mang đến giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp nhất.

Website: dpo.vn

Hotline: 0914.315.886

Email: info@dpo.vn

Địa chỉ: Phòng 86, Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Tài liệu tham khảo

  • Nghị định 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15.
  • Thủ tục về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Luật An ninh mạng 24/2018/QH14.
  • Cổng thông tin điện tử Chính phủ.
Luat-Su-Nguyen-Tien-Hao

Luật sư Nguyễn Tiến Hảo

Với kinh nghiệm tư vấn pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho gần 100 doanh nghiệp trong nước và quốc tế, Luật sư Nguyễn Tiến Hảo đã khẳng định vị thế là một trong những chuyên gia pháp lý hàng đầu tại Việt Nam về quản trị rủi ro và tuân thủ pháp lý trong lĩnh vực Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Với chuyên môn sâu sắc trong việc diễn giải và áp dụng các quy định về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân, thể hiện qua năng lực xây dựng các Hồ sơ Đánh giá Tác động Xử Lý Dữ Liệu Cá Nhân đạt tiêu chuẩn và có tính ứng dụng cao. Các giải pháp cung cấp cho doanh nghiệp không chỉ đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt với pháp luật Việt Nam mà còn tương thích với các thông lệ quốc tế tốt nhất. Mang lại cho khách hàng sự bảo vệ pháp lý toàn diện và một lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Tiểu sử tác giả
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *