Mức xử phạt vi phạm hành chính về bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Luật mới 2025 đã được siết chặt đáng kể, đòi hỏi doanh nghiệp phải chủ động xây dựng chiến lược tuân thủ toàn diện. Hiểu rõ các khung phạt tiền, chế tài bổ sung và hậu quả pháp lý là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp bảo vệ uy tín và tài chính, và các chuyên gia tại DPO.VN sẵn sàng cung cấp giải pháp để đảm bảo hoạt động kinh doanh an toàn. Nắm vững quy định xử phạt, chế tài vi phạm, hậu quả pháp lý.
Mức xử phạt vi phạm hành chính về bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Luật mới 2025 là bao nhiêu?
Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 quy định ba khung phạt tiền chính: Phạt tới 10 lần khoản thu bất chính đối với hành vi mua, bán dữ liệu; phạt tới 5% tổng doanh thu năm trước đối với vi phạm chuyển dữ liệu xuyên biên giới; và phạt tới 3 tỷ đồng cho các vi phạm khác.

Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2026, đánh dấu một bước ngoặt trong việc siết chặt quản lý và nâng cao chế tài xử lý vi phạm. Thay vì áp dụng các quy định chung về xử phạt hành chính, Điều 8 của Luật này đã thiết lập các khung phạt tiền rất cụ thể và nghiêm khắc, trực tiếp nhắm vào các hành vi xâm phạm nghiêm trọng nhất, buộc các tổ chức, doanh nghiệp phải xem xét lại toàn bộ quy trình xử lý dữ liệu của mình. Việc lượng hóa được rủi ro tài chính giúp ban lãnh đạo có cơ sở vững chắc để đầu tư vào các hệ thống tuân thủ, từ đó không chỉ phòng tránh tổn thất mà còn xây dựng được lợi thế cạnh tranh dựa trên sự tin cậy.
Mức phạt đối với hành vi mua, bán dữ liệu cá nhân được quy định như thế nào?
Đối với hành vi mua, bán dữ liệu cá nhân trái phép, mức phạt tiền tối đa có thể lên đến 10 lần tổng khoản thu có được từ hành vi vi phạm đó. Trường hợp không xác định được khoản thu hoặc khoản thu quá thấp, mức phạt tối đa sẽ là 3 tỷ đồng.
Đây là một trong những chế tài mạnh mẽ nhất được quy định tại khoản 3 Điều 8 của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025. Quy định này cho thấy sự quyết tâm của nhà làm luật trong việc triệt phá các hoạt động kinh doanh, buôn bán dữ liệu cá nhân bất hợp pháp, vốn là nguồn gốc của nhiều vấn nạn như lừa đảo qua mạng, tin nhắn rác, và các cuộc gọi làm phiền. Cách tính phạt dựa trên khoản thu bất chính là một đòn giáng mạnh vào động cơ kinh tế của kẻ vi phạm, đảm bảo rằng lợi ích thu được từ việc vi phạm pháp luật sẽ không thể bù đắp cho khoản tiền phạt phải nộp.
Mức phạt đối với vi phạm quy định chuyển dữ liệu cá nhân xuyên biên giới là bao nhiêu?
Tổ chức vi phạm các quy định về chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài có thể đối mặt với mức phạt tiền tối đa lên đến 5% tổng doanh thu của năm tài chính trước liền kề. Nếu không có doanh thu hoặc mức phạt tính theo doanh thu thấp hơn 3 tỷ đồng, mức phạt tối đa sẽ là 3 tỷ đồng.
Quy định tại khoản 4 Điều 8 này được xem là một trong những chế tài tài chính nghiêm khắc nhất, tương tự như Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) của Châu Âu. Mức phạt tính theo phần trăm tổng doanh thu toàn cầu cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát dòng chảy dữ liệu của công dân Việt Nam. Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến các tập đoàn công nghệ đa quốc gia, các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ điện toán đám mây, mạng xã hội, và thương mại điện tử có hoạt động tại Việt Nam. Doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện đầy đủ thủ tục lập và nộp hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài để tránh rủi ro pháp lý khổng lồ này.
Mức phạt tối đa cho các hành vi vi phạm khác là bao nhiêu?
Đối với các hành vi vi phạm khác không thuộc hai trường hợp trên, chẳng hạn như xử lý dữ liệu không có sự đồng ý của chủ thể, xử lý sai mục đích, hoặc không đảm bảo các quyền của chủ thể dữ liệu, mức phạt tiền tối đa là 3 tỷ đồng đối với tổ chức.
Khoản 5 Điều 8 của Luật quy định một khung phạt chung cho hàng loạt các hành vi vi phạm các nguyên tắc cơ bản về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Mặc dù không tính theo doanh thu, con số 3 tỷ đồng vẫn là một mức phạt rất lớn, đủ sức răn đe đối với hầu hết các doanh nghiệp tại Việt Nam. Điều này nhấn mạnh rằng mọi khâu trong quy trình xử lý dữ liệu, từ thu thập, lưu trữ, sử dụng đến hủy bỏ, đều phải được thực hiện một cách cẩn trọng và tuân thủ tuyệt đối các quy định của pháp luật.
Mức xử phạt mới theo Luật 91/2025/QH15 có gì khác biệt so với quy định cũ?
Sự khác biệt lớn nhất là Luật mới 91/2025/QH15 đã thiết lập các khung phạt tiền cụ thể, rất cao và có cách tính linh hoạt (theo doanh thu, khoản thu bất chính), trong khi Nghị định 13/2023/NĐ-CP chỉ quy định chung chung về việc xử lý vi phạm theo pháp luật hiện hành.
Trước khi Luật 91/2025/QH15 được ban hành, việc xử phạt các vi phạm về dữ liệu cá nhân chủ yếu dựa vào các quy định rải rác trong các văn bản khác nhau, như Nghị định 15/2020/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin, với mức phạt còn tương đối thấp và chưa đủ sức răn đe. Nghị định 13/2023/NĐ-CP ra đời đã tạo ra một hành lang pháp lý chuyên biệt nhưng vẫn chỉ nêu tại Điều 4 rằng việc xử lý vi phạm tùy theo mức độ có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính, xử lý hình sự mà chưa đưa ra con số cụ thể.
Luật 91/2025/QH15 đã tạo ra một cuộc cách mạng thực sự bằng việc đưa ra các chế tài tài chính mạnh mẽ, rõ ràng và có tính răn đe cao.
| Tiêu Chí So Sánh | Nghị định 13/2023/NĐ-CP | Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 |
|---|---|---|
| Mức phạt tiền cụ thể | Không quy định cụ thể, chỉ dẫn chiếu đến các quy định chung của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính. | Quy định rõ 3 khung phạt chính: 10 lần khoản thu bất chính, 5% doanh thu, và tối đa 3 tỷ đồng. |
| Cách tính phạt | Theo các nghị định chuyên ngành, thường là một mức tiền cố định cho từng hành vi. | Linh hoạt và có tính răn đe cao: Dựa trên khoản thu bất chính hoặc tỷ lệ % trên tổng doanh thu. |
| Tính răn đe | Thấp hơn, chưa tạo ra áp lực đủ lớn để doanh nghiệp thay đổi hành vi. | Rất cao, đặc biệt với các doanh nghiệp lớn và các tập đoàn đa quốc gia. |
Cách tính mức phạt tiền theo doanh thu và khoản thu bất chính được xác định như thế nào?
Luật 91/2025/QH15 giao Chính phủ quy định chi tiết về phương pháp tính khoản thu có được từ hành vi vi phạm, trong khi doanh thu năm trước liền kề sẽ được xác định dựa trên báo cáo tài chính đã được kiểm toán của doanh nghiệp.
Việc đưa ra các phương pháp tính phạt mới mẻ này đặt ra yêu cầu phải có các văn bản hướng dẫn chi tiết để đảm bảo tính minh bạch và thống nhất trong quá trình áp dụng. Doanh nghiệp cần chủ động theo dõi các nghị định hướng dẫn thi hành luật sẽ được ban hành trong tương lai.
Phương pháp xác định 5% doanh thu của năm trước liền kề là gì?
Doanh thu được xác định là tổng doanh thu của tổ chức được ghi nhận trong báo cáo tài chính của năm tài chính trước liền kề thời điểm thực hiện hành vi vi phạm. Đối với các tập đoàn đa quốc gia, vấn đề xác định tổng doanh thu toàn cầu hay chỉ doanh thu tại Việt Nam sẽ cần hướng dẫn cụ thể từ Chính phủ.
Luật sư Nguyễn Tiến Hảo chia sẻ: Đây là điểm gây nhiều lo ngại nhất cho các doanh nghiệp lớn. Kinh nghiệm từ GDPR cho thấy, cơ quan quản lý thường có xu hướng áp dụng trên tổng doanh thu toàn cầu để đảm bảo tính răn đe. Doanh nghiệp Việt Nam có hoạt động quốc tế hoặc các công ty nước ngoài tại Việt Nam cần đặc biệt lưu ý và chuẩn bị các phương án tuân thủ nghiêm ngặt nhất cho hoạt động chuyển dữ liệu cá nhân xuyên biên giới.
Khoản thu có được từ hành vi vi phạm được tính ra sao?
Khoản 7 Điều 8 Luật 91/2025/QH15 nêu rõ Chính phủ sẽ quy định chi tiết phương pháp tính. Dự kiến, khoản thu này sẽ bao gồm toàn bộ lợi ích vật chất mà tổ chức, cá nhân có được trực tiếp từ việc mua, bán hoặc sử dụng trái phép dữ liệu cá nhân, sau khi trừ đi các chi phí hợp lý (nếu có thể chứng minh).
Việc xác định khoản thu này đòi hỏi sự vào cuộc của các cơ quan thanh tra, điều tra. Doanh nghiệp vi phạm sẽ có nghĩa vụ phải chứng minh và giải trình về các dòng tiền liên quan. Đây là một quy định phức tạp nhưng cần thiết để đảm bảo kẻ vi phạm không thể hưởng lợi từ hành vi bất hợp pháp của mình.
Mức phạt áp dụng cho tổ chức và cá nhân được phân biệt như thế nào?
Theo khoản 6 Điều 8 Luật 91/2025/QH15, các mức phạt tiền tối đa (3 tỷ đồng, 5% doanh thu, 10 lần khoản thu) được áp dụng đối với tổ chức. Mức phạt tiền tối đa đối với cá nhân thực hiện cùng hành vi vi phạm sẽ bằng một phần hai (1/2) mức phạt đối với tổ chức.
Quy định này làm rõ trách nhiệm pháp lý giữa pháp nhân và thể nhân. Ví dụ, nếu một công ty có hành vi vi phạm bị áp mức phạt tối đa là 3 tỷ đồng, thì một cá nhân (ví dụ: giám đốc, nhân viên) thực hiện hành vi vi phạm tương tự với tư cách cá nhân sẽ đối mặt với mức phạt tối đa là 1.5 tỷ đồng. Điều này không loại trừ trách nhiệm liên đới của công ty đối với hành vi của nhân viên mình trong quá trình thực hiện nhiệm vụ. Doanh nghiệp cần có các quy định nội bộ và chương trình đào tạo chặt chẽ để đảm bảo nhân viên hiểu và tuân thủ pháp luật, tránh các rủi ro pháp lý cho cả cá nhân và tổ chức.
Ngoài phạt tiền, doanh nghiệp có thể phải đối mặt với những hình thức xử phạt và hậu quả pháp lý nào khác?
Ngoài phạt tiền, doanh nghiệp vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, buộc phải bồi thường thiệt hại cho chủ thể dữ liệu, và đối mặt với các biện pháp ngăn chặn như đình chỉ hoạt động hệ thống thông tin hoặc thu hồi tên miền, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh.
Phạt tiền chỉ là một phần của bức tranh toàn cảnh về rủi ro pháp lý. Khoản 1 Điều 8 Luật 91/2025/QH15 đã nêu rõ các hậu quả khác mà doanh nghiệp phải lường trước:
- Truy cứu trách nhiệm hình sự: Trong những trường hợp vi phạm có tính chất nghiêm trọng, gây hậu quả đặc biệt lớn về an ninh quốc gia, trật tự xã hội, hoặc thiệt hại tài sản, các cá nhân liên quan có thể bị khởi tố theo quy định của Bộ luật Hình sự, ví dụ như các tội liên quan đến việc xâm nhập trái phép mạng máy tính hoặc mua bán thông tin cá nhân.
- Bồi thường thiệt hại: Chủ thể dữ liệu có quyền khởi kiện dân sự để yêu cầu doanh nghiệp bồi thường thiệt hại vật chất và tinh thần khi quyền của họ bị xâm phạm. Trong trường hợp xảy ra một vụ rò rỉ dữ liệu quy mô lớn, tổng số tiền bồi thường có thể là một con số khổng lồ.
- Các biện pháp ngăn chặn khác: Theo Luật An ninh mạng và các nghị định hướng dẫn, cơ quan chức năng có thẩm quyền, cụ thể là Bộ trưởng Bộ Công an, có thể quyết định đình chỉ, tạm đình chỉ hoạt động của hệ thống thông tin hoặc yêu cầu thu hồi tên miền nếu hệ thống đó được sử dụng cho các mục đích vi phạm pháp luật về an ninh quốc gia, an ninh mạng (Điều 21 Nghị định 53/2022/NĐ-CP). Đây là những biện pháp có thể làm tê liệt hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định về xử phạt không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là một chiến lược quản trị rủi ro thông minh. Doanh nghiệp chủ động xây dựng một văn hóa tôn trọng dữ liệu cá nhân sẽ gặt hái được niềm tin từ khách hàng và tạo dựng một nền tảng phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Mức Xử Phạt Vi Phạm Dữ Liệu Cá Nhân
1. Doanh nghiệp có thể bị phạt 5% trên tổng doanh thu toàn cầu hay chỉ doanh thu tại Việt Nam?
Trả lời: Luật 91/2025/QH15 quy định là 5% doanh thu của năm trước liền kề nhưng chưa làm rõ là doanh thu tại Việt Nam hay toàn cầu. Tuy nhiên, dựa trên kinh nghiệm quốc tế (GDPR) và mục tiêu răn đe, rất có thể các văn bản hướng dẫn sẽ làm rõ theo hướng áp dụng trên tổng doanh thu. Doanh nghiệp cần chuẩn bị cho kịch bản nghiêm ngặt nhất.
2. Hành vi xử lý dữ liệu cá nhân sai mục đích đã đăng ký bị phạt như thế nào?
Trả lời: Hành vi này thuộc nhóm các vi phạm khác và sẽ bị xử phạt theo khung phạt tiền tối đa là 03 tỷ đồng đối với tổ chức và 1.5 tỷ đồng đối với cá nhân, theo quy định tại khoản 5 và 6 Điều 8 Luật 91/2025/QH15.
3. Nếu một nhân viên tự ý bán dữ liệu khách hàng, công ty có phải chịu trách nhiệm không?
Trả lời: Có. Công ty phải chịu trách nhiệm liên đới. Nhân viên đó sẽ bị xử lý với tư cách cá nhân (có thể cả hành chính và hình sự). Công ty cũng sẽ bị xử phạt hành chính vì đã không có các biện pháp quản lý, kỹ thuật phù hợp để ngăn chặn hành vi vi phạm, vi phạm nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân về bảo mật và trách nhiệm giải trình.
4. Khi nào một vi phạm về dữ liệu cá nhân sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự?
Trả lời: Một vi phạm sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi hành vi đó có đủ yếu tố cấu thành tội phạm theo quy định của Bộ luật Hình sự. Ví dụ, hành vi mua bán dữ liệu cá nhân với số lượng lớn, thu lợi bất chính lớn, hoặc gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng có thể cấu thành Tội đưa hoặc sử dụng trái phép thông tin mạng máy tính, mạng viễn thông.
5. Doanh nghiệp có thể làm gì để giảm thiểu rủi ro bị xử phạt nặng?
Trả lời: Để giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp cần hành động ngay lập tức: xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân toàn diện, tiến hành đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân, chỉ định nhân sự phụ trách (DPO), đào tạo nhân viên, và áp dụng các biện pháp bảo mật kỹ thuật mạnh mẽ. Việc tìm đến các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như **DPO.VN** là một giải pháp hiệu quả để đảm bảo tuân thủ đúng và đủ.
Tìm Hiểu Thêm Về Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Cùng DPO.VN
Để xây dựng một chiến lược tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả, đảm bảo an toàn thông tin và uy tín cho doanh nghiệp, hãy liên hệ với chuyên gia của DPO.VN. Chúng tôi, Công ty TNHH Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Quốc Gia, với sự đồng hành của Luật sư Nguyễn Tiến Hảo, cam kết mang đến giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp nhất.
Website: dpo.vn
Hotline: 0914.315.886
Email: info@dpo.vn
Địa chỉ: Phòng 86, Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
- Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15.
- Nghị định 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Nghị định 53/2022/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật An ninh mạng.
- Luật An ninh mạng số 24/2018/QH14.
- Tổng quan về GDPR – Quy định chung về bảo vệ dữ liệu của Liên minh Châu Âu.

Luật sư Nguyễn Tiến Hảo
Với kinh nghiệm tư vấn pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho gần 100 doanh nghiệp trong nước và quốc tế, Luật sư Nguyễn Tiến Hảo đã khẳng định vị thế là một trong những chuyên gia pháp lý hàng đầu tại Việt Nam về quản trị rủi ro và tuân thủ pháp lý trong lĩnh vực Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Với chuyên môn sâu sắc trong việc diễn giải và áp dụng các quy định về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân, thể hiện qua năng lực xây dựng các Hồ sơ Đánh giá Tác động Xử Lý Dữ Liệu Cá Nhân đạt tiêu chuẩn và có tính ứng dụng cao. Các giải pháp cung cấp cho doanh nghiệp không chỉ đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt với pháp luật Việt Nam mà còn tương thích với các thông lệ quốc tế tốt nhất. Mang lại cho khách hàng sự bảo vệ pháp lý toàn diện và một lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Tiểu sử tác giảBài viết liên quan
DPO Là Gì? Vai Trò Và Trách Nhiệm Theo Luật Việt Nam
Nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu cá nhân gồm những gì?
Doanh nghiệp thực hiện Luật bảo vệ dữ liệu cá nhân như thế nào?
Quy định về bảo vệ dữ liệu sinh trắc học theo luật mới
Quản lý Rủi ro và Xử lý Vi phạm về Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Trong Ngành Giáo Dục