Mã hóa dữ liệu cá nhân là gì? Quy định pháp luật hiện hành

Ma-hoa-du-lieu-ca-nhan-la-gi-quy-dinh-phap-luat-hien-hanh

Mã hóa dữ liệu cá nhân là gì? Đây là biện pháp kỹ thuật then chốt giúp chuyển đổi thông tin sang dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã, là nền tảng bảo mật vững chắc cho mọi doanh nghiệp. Để đảm bảo tuân thủ và vận hành an toàn, DPO.VN cung cấp giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp áp dụng đúng quy định pháp luật. Biện pháp bảo mật, an toàn thông tin, giải mã dữ liệu.

Mã hóa dữ liệu cá nhân được định nghĩa như thế nào theo pháp luật Việt Nam?

Theo Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15, mã hóa là việc chuyển đổi dữ liệu cá nhân sang dạng không nhận biết được nếu không được giải mã, và quan trọng là dữ liệu sau khi mã hóa vẫn được coi là dữ liệu cá nhân.

ma-hoa-du-lieu-ca-nhan-duoc-dinh-nghia-nhu-the-nao-theo-phap-luat-viet-nam
Mã hóa dữ liệu cá nhân được định nghĩa như thế nào theo pháp luật Việt Nam?

Pháp luật Việt Nam đã có những quy định rất rõ ràng về mã hóa, nhằm tạo ra một hành lang pháp lý an toàn cho việc xử lý thông tin. Cụ thể, khoản 1 Điều 12 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 định nghĩa: “Mã hóa dữ liệu cá nhân là việc chuyển đổi dữ liệu cá nhân sang dạng không nhận biết được dữ liệu cá nhân nếu không được giải mã; dữ liệu cá nhân sau khi được mã hóa vẫn là dữ liệu cá nhân”.

Đây là một điểm pháp lý cực kỳ quan trọng mà các doanh nghiệp, đặc biệt là Trưởng phòng Pháp chế và Giám đốc Công nghệ thông tin, cần phải nắm vững. Việc dữ liệu đã mã hóa vẫn giữ nguyên bản chất là dữ liệu cá nhân đồng nghĩa với việc doanh nghiệp vẫn phải tuân thủ mọi nghĩa vụ pháp lý liên quan đến khối dữ liệu đó, bao gồm các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền của chủ thể dữ liệu, và các yêu cầu về báo cáo, lưu trữ.

DPO.VN nhấn mạnh sự khác biệt cốt lõi giữa mã hóa và khử nhận dạng dữ liệu cá nhân. Theo khoản 11 Điều 2 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15, dữ liệu sau khi khử nhận dạng sẽ không còn là dữ liệu cá nhân. Điều này có nghĩa là các nghĩa vụ pháp lý nghiêm ngặt sẽ không áp dụng cho dữ liệu đã được khử nhận dạng thành công. Việc phân biệt rõ hai khái niệm này giúp doanh nghiệp lựa chọn phương pháp bảo vệ phù hợp và xác định đúng phạm vi trách nhiệm pháp lý của mình.

Khi nào doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện mã hóa dữ liệu cá nhân theo quy định của pháp luật?

Pháp luật Việt Nam quy định trường hợp bắt buộc duy nhất phải mã hóa là đối với dữ liệu cá nhân thuộc phạm vi bí mật nhà nước, theo quy định của pháp luật về bảo vệ bí mật nhà nước và pháp luật về cơ yếu.

Một trong những câu hỏi cấp thiết nhất đối với các doanh nghiệp là xác định khi nào việc mã hóa trở thành một nghĩa vụ pháp lý không thể bỏ qua. Khoản 2 Điều 12 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 đã trả lời câu hỏi này một cách dứt khoát: “Dữ liệu cá nhân là bí mật nhà nước phải được mã hóa, giải mã theo quy định của pháp luật về bảo vệ bí mật nhà nước và pháp luật về cơ yếu.”

💡 Luật sư Nguyễn Tiến Hảo chia sẻ: Điều này có nghĩa là, nếu doanh nghiệp của bạn xử lý các dữ liệu cá nhân được phân loại là bí mật nhà nước (ví dụ: thông tin về các dự án an ninh quốc phòng, thông tin nhân sự cấp cao của chính phủ…), việc áp dụng các biện pháp mã hóa theo tiêu chuẩn của Ban Cơ yếu Chính phủ là một yêu cầu bắt buộc. Không tuân thủ trong trường hợp này sẽ dẫn đến những rủi ro pháp lý vô cùng nghiêm trọng, không chỉ dừng ở xử phạt hành chính.

Đối với các loại dữ liệu cá nhân khác, kể cả dữ liệu cá nhân nhạy cảm (thông tin sức khỏe, tài chính, quan điểm chính trị…), pháp luật hiện hành không quy định một cách tuyệt đối về việc BẮT BUỘC phải mã hóa. Tuy nhiên, mã hóa được xem là một trong những biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân kỹ thuật hiệu quả nhất. Việc áp dụng mã hóa không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng nguyên tắc bảo mật (Điều 3 Nghị định 13/2023/NĐ-CP) mà còn là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy doanh nghiệp đã thực hiện trách nhiệm giải trình của mình một cách nghiêm túc.

Ai trong doanh nghiệp có thẩm quyền và trách nhiệm quyết định việc mã hóa dữ liệu?

Theo pháp luật, cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền tự quyết định việc mã hóa dữ liệu. Trong doanh nghiệp, đây là một quyết định chiến lược, thường do Ban lãnh đạo đưa ra dựa trên sự tư vấn của bộ phận pháp chế, công nghệ thông tin và bộ phận bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Khoản 3 Điều 12 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 nêu rõ: “Cơ quan, tổ chức, cá nhân quyết định việc mã hóa, giải mã dữ liệu cá nhân phù hợp với hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân.” Quy định này trao quyền chủ động cho doanh nghiệp trong việc lựa chọn áp dụng biện pháp mã hóa. Tuy nhiên, sự chủ động này đi kèm với trách nhiệm lớn.

DPO.VN khuyến nghị một mô hình phân chia trách nhiệm rõ ràng để đưa ra quyết định mã hóa một cách hiệu quả và an toàn:

  • Ban lãnh đạo (CEO, Ban giám đốc): Chịu trách nhiệm cuối cùng. Quyết định áp dụng mã hóa dựa trên đánh giá rủi ro tổng thể, chi phí đầu tư và lợi ích chiến lược trong việc bảo vệ uy tín thương hiệu.
  • Bộ phận Pháp chế & Tuân thủ (hoặc DPO): Tư vấn về các nghĩa vụ pháp lý, đánh giá mức độ rủi ro khi không mã hóa các loại dữ liệu nhạy cảm, và đảm bảo quy trình tuân thủ các quy định của Nghị định 13 và các luật liên quan.
  • Bộ phận Công nghệ thông tin (IT/CTO): Đề xuất các giải pháp kỹ thuật cụ thể (thuật toán mã hóa, nền tảng), đánh giá tính khả thi, chi phí triển khai và chịu trách nhiệm về việc thực thi, quản lý hệ thống mã hóa, đặc biệt là quản lý khóa (key management).

Ví dụ thực tế: Một công ty tài chính công nghệ (Fintech) thu thập thông tin định danh khách hàng (eKYC) và dữ liệu giao dịch. Dù không phải bí mật nhà nước, nhưng đây là dữ liệu nhạy cảm. Ban lãnh đạo, sau khi nhận tư vấn từ bộ phận pháp chế về rủi ro pháp lý và từ bộ phận IT về giải pháp kỹ thuật, đã quyết định mã hóa toàn bộ cơ sở dữ liệu khách hàng để giảm thiểu nguy cơ rò rỉ thông tin và xây dựng niềm tin với người dùng.

Doanh nghiệp cần triển khai các biện pháp kỹ thuật và quản lý nào để mã hóa dữ liệu hiệu quả?

Để mã hóa hiệu quả, doanh nghiệp cần kết hợp đồng bộ các biện pháp kỹ thuật như sử dụng thuật toán mã hóa mạnh, quản lý khóa an toàn, và các biện pháp quản lý như xây dựng chính sách, phân quyền truy cập và đào tạo nhân sự.

Việc triển khai mã hóa không chỉ đơn thuần là cài đặt một phần mềm. Để đảm bảo tính hiệu quả và tuân thủ, doanh nghiệp cần một chiến lược toàn diện, kết hợp cả yếu tố kỹ thuật và con người, đúng theo tinh thần của biện pháp kỹ thuậtbiện pháp quản lý được nêu tại Điều 26 Nghị định 13/2023/NĐ-CP.

Các biện pháp kỹ thuật cốt lõi cần áp dụng là gì?

DPO.VN khuyến nghị các doanh nghiệp tập trung vào ba trụ cột kỹ thuật sau:

Biện Pháp Kỹ Thuật Mô Tả Chi Tiết Ví Dụ Thực Tiễn
Lựa chọn thuật toán mã hóa mạnh Sử dụng các thuật toán đã được kiểm chứng và công nhận rộng rãi trên toàn cầu, tránh các thuật toán tự chế hoặc đã lỗi thời. Sử dụng AES (Advanced Encryption Standard) với độ dài khóa 256-bit để mã hóa dữ liệu lưu trữ (data at rest) trong cơ sở dữ liệu và sử dụng TLS (Transport Layer Security) 1.3 để mã hóa dữ liệu trên đường truyền (data in transit).
Quản lý khóa mã hóa (Key Management) Đây là yếu tố quan trọng nhất. Khóa mã hóa phải được tạo, lưu trữ, xoay vòng và hủy bỏ một cách an toàn. Mất khóa đồng nghĩa với mất dữ liệu. Sử dụng các dịch vụ quản lý khóa chuyên dụng như AWS KMS, Azure Key Vault hoặc các thiết bị phần cứng chuyên dụng (HSM – Hardware Security Module) để bảo vệ khóa, thay vì lưu khóa trong code hoặc file cấu hình.
Mã hóa ở nhiều lớp Áp dụng mã hóa ở cấp độ ứng dụng, cấp độ cơ sở dữ liệu và cấp độ lưu trữ vật lý (ổ cứng) để tạo ra các lớp bảo vệ chồng chéo (defense-in-depth). Một ứng dụng ngân hàng có thể mã hóa số thẻ tín dụng ở tầng ứng dụng trước khi lưu vào cơ sở dữ liệu, đồng thời cơ sở dữ liệu đó cũng được mã hóa toàn bộ (Transparent Data Encryption), và ổ cứng chứa cơ sở dữ liệu cũng được mã hóa.

Các biện pháp quản lý cần thiết để hỗ trợ mã hóa là gì?

Công nghệ chỉ phát huy hiệu quả khi được vận hành bởi những quy trình và con người phù hợp:

  • Xây dựng chính sách mã hóa: Doanh nghiệp cần ban hành một chính sách nội bộ rõ ràng, quy định loại dữ liệu nào cần mã hóa, thuật toán được phép sử dụng, và quy trình quản lý khóa.
  • Phân quyền truy cập nghiêm ngặt: Áp dụng nguyên tắc đặc quyền tối thiểu (principle of least privilege). Chỉ những nhân sự thực sự cần thiết mới có quyền truy cập vào dữ liệu đã giải mã hoặc khóa mã hóa.
  • Đào tạo và nâng cao nhận thức: Toàn bộ nhân viên, đặc biệt là đội ngũ IT và phát triển phần mềm, cần được đào tạo về tầm quan trọng của mã hóa và các quy trình bảo mật liên quan để tránh các sai lầm phổ biến.
  • Kiểm tra và giám sát: Thường xuyên thực hiện kiểm tra an ninh mạng để đảm bảo các biện pháp mã hóa đang hoạt động đúng cách và không có lỗ hổng nào bị bỏ sót, theo tinh thần Điều 27 Nghị định 13/2023/NĐ-CP.

Doanh nghiệp sẽ đối mặt với rủi ro pháp lý nào nếu không tuân thủ quy định về mã hóa?

Việc không tuân thủ, đặc biệt là không mã hóa dữ liệu là bí mật nhà nước, có thể dẫn đến xử phạt vi phạm hành chính, truy cứu trách nhiệm hình sự và nghĩa vụ bồi thường thiệt hại, gây tổn thất nặng nề về tài chính và uy tín.

Lợi ích của việc tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân là rất lớn, giúp doanh nghiệp tránh được các chế tài nghiêm khắc. Điều 8 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 quy định rõ, tổ chức, cá nhân vi phạm sẽ bị xử lý tùy theo tính chất, mức độ và hậu quả.

Cụ thể, việc không áp dụng các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân phù hợp (trong đó có mã hóa) dẫn đến sự cố rò rỉ dữ liệu có thể bị xem là hành vi vi phạm pháp luật. Các hậu quả pháp lý mà doanh nghiệp có thể phải đối mặt bao gồm:

  • Xử phạt vi phạm hành chính: Mức phạt tiền tối đa đối với tổ chức cho các hành vi vi phạm thông thường có thể lên đến 3 tỷ đồng (khoản 5 Điều 8 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15).
  • Truy cứu trách nhiệm hình sự: Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng liên quan đến bí mật nhà nước, các cá nhân có trách nhiệm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự.
  • Bồi thường thiệt hại: Doanh nghiệp có nghĩa vụ phải bồi thường cho chủ thể dữ liệu nếu việc không bảo vệ dữ liệu đúng cách gây ra thiệt hại thực tế cho họ (khoản 1 Điều 8 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15).
  • Tổn hại uy tín: Đây là thiệt hại vô hình nhưng lớn nhất. Một vụ rò rỉ dữ liệu có thể phá hủy niềm tin của khách hàng và đối tác, gây ảnh hưởng lâu dài đến hoạt động kinh doanh.

Việc chủ động áp dụng mã hóa không chỉ là một hành động tuân thủ mà còn là một khoản đầu tư thông minh vào sự bền vững và uy tín của doanh nghiệp trong kỷ nguyên số.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Mã Hóa Dữ Liệu Cá Nhân

1. Mã hóa có phải là biện pháp bảo vệ dữ liệu duy nhất doanh nghiệp cần quan tâm không?

Trả lời: Không. Mã hóa là một biện pháp kỹ thuật rất quan trọng nhưng không phải là duy nhất. Theo Điều 26 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, doanh nghiệp cần áp dụng đồng bộ nhiều biện pháp, bao gồm biện pháp quản lý (ban hành chính sách, đào tạo), biện pháp kỹ thuật khác (tường lửa, kiểm soát truy cập) và các biện pháp do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện.

2. Dữ liệu cá nhân được mã hóa có thể được chuyển ra nước ngoài tự do không?

Trả lời: Không. Vì dữ liệu đã mã hóa vẫn là dữ liệu cá nhân, việc chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài vẫn phải tuân thủ đầy đủ các quy định tại Điều 25 Nghị định 13/2023/NĐ-CP và Điều 20 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15, bao gồm việc lập Hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài.

3. Việc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây có mã hóa sẵn (như Google Drive, OneDrive) có đáp ứng yêu cầu pháp luật không?

Trả lời: Việc sử dụng các dịch vụ này là một bước tốt, nhưng chưa đủ. Doanh nghiệp vẫn phải chịu trách nhiệm với tư cách là Bên Kiểm soát dữ liệu. Doanh nghiệp cần đảm bảo nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ các quy định, ký kết hợp đồng xử lý dữ liệu rõ ràng, và nếu máy chủ đặt ở nước ngoài, phải thực hiện thủ tục chuyển dữ liệu cá nhân xuyên biên giới.

4. Doanh nghiệp cần làm gì để quản lý khóa mã hóa (encryption key) một cách an toàn?

Trả lời: Quản lý khóa an toàn là cực kỳ quan trọng. Doanh nghiệp nên tuân thủ các nguyên tắc: không lưu khóa cùng với dữ liệu được mã hóa, sử dụng hệ thống quản lý khóa chuyên dụng (KMS), phân quyền truy cập khóa nghiêm ngặt, và có chính sách xoay vòng (thay đổi) khóa định kỳ để giảm thiểu rủi ro.

5. Mã hóa có ảnh hưởng đến hiệu năng của hệ thống không và làm thế nào để khắc phục?

Trả lời: Có, quá trình mã hóa và giải mã tiêu tốn một phần tài nguyên xử lý (CPU). Tuy nhiên, với công nghệ phần cứng hiện đại và các thuật toán được tối ưu hóa, tác động này thường không đáng kể. Để khắc phục, doanh nghiệp nên lựa chọn các giải pháp mã hóa có hỗ trợ tăng tốc phần cứng, áp dụng mã hóa một cách có chọn lọc cho các trường dữ liệu thực sự nhạy cảm, và thực hiện kiểm tra hiệu năng kỹ lưỡng trước khi triển khai trên quy mô lớn.

Tìm Hiểu Thêm Về Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Cùng DPO.VN

Để xây dựng một chiến lược tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả, đảm bảo an toàn thông tin và uy tín cho doanh nghiệp, hãy liên hệ với chuyên gia của DPO.VN. Chúng tôi, Công ty TNHH Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Quốc Gia, với sự đồng hành của Luật sư Nguyễn Tiến Hảo, cam kết mang đến giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp nhất.

Website: dpo.vn

Hotline: 0914.315.886

Email: info@dpo.vn

Địa chỉ: Phòng 86, Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Tài liệu tham khảo

  • Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Luật An ninh mạng 2018.
  • Cổng Thông tin điện tử Bộ Công an: Lấy ý kiến về dự thảo Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Ban Cơ yếu Chính phủ: Tiêu chuẩn kỹ thuật về mật mã.
  • National Institute of Standards and Technology (NIST): Computer Security Resource Center.
Luat-Su-Nguyen-Tien-Hao

Luật sư Nguyễn Tiến Hảo

Với kinh nghiệm tư vấn pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho gần 100 doanh nghiệp trong nước và quốc tế, Luật sư Nguyễn Tiến Hảo đã khẳng định vị thế là một trong những chuyên gia pháp lý hàng đầu tại Việt Nam về quản trị rủi ro và tuân thủ pháp lý trong lĩnh vực Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Với chuyên môn sâu sắc trong việc diễn giải và áp dụng các quy định về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân, thể hiện qua năng lực xây dựng các Hồ sơ Đánh giá Tác động Xử Lý Dữ Liệu Cá Nhân đạt tiêu chuẩn và có tính ứng dụng cao. Các giải pháp cung cấp cho doanh nghiệp không chỉ đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt với pháp luật Việt Nam mà còn tương thích với các thông lệ quốc tế tốt nhất. Mang lại cho khách hàng sự bảo vệ pháp lý toàn diện và một lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Tiểu sử tác giả
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *