Lực lượng bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam gồm những ai?

luc-luong-bao-ve-du-lieu-ca-nhan-tai-Viet-Nam-gom-nhung-ai

Lực lượng bảo vệ dữ liệu cá nhân bao gồm cơ quan chuyên trách nhà nước, bộ phận nội bộ doanh nghiệp và các tổ chức dịch vụ, là lá chắn pháp lý toàn diện cho mọi tổ chức. Để đảm bảo tuân thủ và vận hành an toàn, DPO.VN cung cấp giải pháp xác định và xây dựng đội ngũ bảo vệ dữ liệu phù hợp nhất. Hiểu rõ cơ cấu, vai trò và trách nhiệm của các đơn vị này là bước đầu tiên để doanh nghiệp tuân thủ pháp luật hiệu quả.

Lực lượng bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam được quy định gồm những thành phần nào?

Theo pháp luật Việt Nam, lực lượng bảo vệ dữ liệu cá nhân bao gồm 4 thành phần chính: Cơ quan chuyên trách bảo vệ dữ liệu cá nhân thuộc Bộ Công an, bộ phận và nhân sự nội bộ của doanh nghiệp, tổ chức cung cấp dịch vụ bảo vệ dữ liệu cá nhân, và các tổ chức, cá nhân được huy động.

luc-luong-bao-ve-du-lieu-ca-nhan-tai-viet-nam-duoc-quy-dinh-gom-nhung-thanh-phan-nao
Lực lượng bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam được quy định gồm những thành phần nào?

Để tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc, cả Nghị định số 13/2023/NĐ-CP (Nghị định 13) và Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15 (có hiệu lực từ 01/01/2026) đều xác định một cơ cấu đa tầng cho lực lượng bảo vệ dữ liệu cá nhân. Điều 33 của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân quy định rõ 4 thành phần trụ cột, tạo thành một hệ thống bảo vệ toàn diện từ cấp quốc gia đến từng doanh nghiệp.

STT Thành Phần Lực Lượng Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Vai Trò và Chức Năng Chính
1 Cơ quan chuyên trách bảo vệ dữ liệu cá nhân Là Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05) thuộc Bộ Công an. Chịu trách nhiệm quản lý nhà nước, thanh tra, kiểm tra, và xử lý vi phạm.
2 Bộ phận, nhân sự bảo vệ dữ liệu cá nhân trong cơ quan, tổ chức Là đội ngũ nội bộ (nhân viên hoặc bộ phận chuyên trách) do doanh nghiệp chỉ định để đảm bảo tuân thủ các quy định bảo vệ dữ liệu trong hoạt động hàng ngày.
3 Tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ bảo vệ dữ liệu cá nhân Là các đơn vị chuyên nghiệp bên ngoài được doanh nghiệp thuê để tư vấn, triển khai và giám sát việc tuân thủ pháp luật.
4 Tổ chức, cá nhân được huy động tham gia bảo vệ dữ liệu cá nhân Các chuyên gia, đơn vị có năng lực được cơ quan nhà nước huy động trong các trường hợp cần thiết để hỗ trợ bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Sự kết hợp giữa cơ quan quản lý nhà nước, nguồn lực nội bộ và chuyên môn từ bên ngoài tạo ra một mạng lưới bảo vệ linh hoạt, giúp doanh nghiệp không chỉ đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn chủ động phòng ngừa các rủi ro về an ninh dữ liệu.

Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về bảo vệ dữ liệu cá nhân?

Cơ quan chuyên trách bảo vệ dữ liệu cá nhân của Việt Nam là Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05) – Bộ Công an, có trách nhiệm giúp Bộ Công an thực hiện quản lý nhà nước về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Điều 29 Nghị định 13 đã xác định rõ vai trò và địa vị pháp lý của Cơ quan chuyên trách bảo vệ dữ liệu cá nhân. Đây là đầu mối trung tâm mà mọi doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân cần làm việc khi thực hiện các nghĩa vụ pháp lý.

Trách nhiệm chính của Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao bao gồm:

  • Quản lý nhà nước: Giúp Chính phủ và Bộ Công an thống nhất quản lý, ban hành và hướng dẫn các văn bản quy phạm pháp luật.
  • Tiếp nhận và xử lý hồ sơ: Là nơi tiếp nhận các hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân và hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài của doanh nghiệp.
  • Thanh tra, kiểm tra: Thực hiện kiểm tra, giám sát việc tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân của các tổ chức, cá nhân.
  • Giải quyết vi phạm: Tiếp nhận thông báo vi phạm, giải quyết khiếu nại, tố cáo và xử lý các hành vi vi phạm.
  • Vận hành Cổng thông tin quốc gia: Xây dựng và quản lý Cổng thông tin quốc gia về bảo vệ dữ liệu cá nhân, nơi cung cấp thông tin, tiếp nhận hồ sơ trực tuyến và cảnh báo về các nguy cơ an ninh mạng.

Bên cạnh Bộ Công an, Điều 36 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân cũng quy định trách nhiệm của Bộ Quốc phòng trong phạm vi quản lý của mình và các Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong việc phối hợp thực hiện quản lý nhà nước.

Doanh nghiệp có bắt buộc phải chỉ định bộ phận hoặc nhân sự bảo vệ dữ liệu cá nhân không?

Có, nhưng với một số trường hợp ngoại lệ. Pháp luật yêu cầu các cơ quan, tổ chức phải chỉ định bộ phận, nhân sự có năng lực hoặc thuê dịch vụ. Tuy nhiên, có chính sách miễn trừ cho doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ, vừa và khởi nghiệp trong giai đoạn đầu hoạt động.

Đây là một trong những nghĩa vụ quan trọng và được nhiều doanh nghiệp quan tâm nhất. Việc có một đầu mối chịu trách nhiệm rõ ràng giúp đảm bảo hoạt động tuân thủ được thực hiện một cách nhất quán và hiệu quả.

Quy định chung về nghĩa vụ chỉ định

Khoản 2 Điều 33 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân nêu rõ: “Cơ quan, tổ chức có trách nhiệm chỉ định bộ phận, nhân sự đủ điều kiện năng lực bảo vệ dữ liệu cá nhân hoặc thuê tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ bảo vệ dữ liệu cá nhân”. Tương tự, Điều 28 Nghị định 13 cũng yêu cầu việc chỉ định này khi xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm. Điều này khẳng định đây là một nghĩa vụ bắt buộc đối với phần lớn doanh nghiệp.

Các trường hợp được miễn trừ nghĩa vụ

Nhằm tạo điều kiện cho các doanh nghiệp mới và có quy mô nhỏ, pháp luật đã có những quy định linh hoạt:

  • Theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP (Điều 43): Doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ, vừa, và khởi nghiệp được quyền lựa chọn miễn trừ quy định về chỉ định cá nhân và bộ phận bảo vệ dữ liệu cá nhân trong 02 năm đầu kể từ khi thành lập.
  • Theo Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 (Điều 38): Chính sách này được nới lỏng hơn, cho phép doanh nghiệp nhỏ và khởi nghiệp miễn trừ quy định này trong 05 năm kể từ ngày Luật có hiệu lực. Hộ kinh doanh và doanh nghiệp siêu nhỏ cũng được miễn trừ.

Lưu ý quan trọng: Việc miễn trừ này không áp dụng cho các doanh nghiệp, dù quy mô nhỏ, nhưng có hoạt động kinh doanh chính là dịch vụ xử lý dữ liệu cá nhân, hoặc trực tiếp xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm, hoặc xử lý dữ liệu của số lượng lớn chủ thể.

Doanh nghiệp nên xây dựng đội ngũ nội bộ hay thuê dịch vụ bảo vệ dữ liệu cá nhân bên ngoài?

Lựa chọn giữa xây dựng đội ngũ nội bộ và thuê dịch vụ ngoài phụ thuộc vào quy mô, ngân sách, và mức độ phức tạp của hoạt động xử lý dữ liệu. Thuê ngoài thường là giải pháp tối ưu về chi phí và chuyên môn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Sau khi xác định nghĩa vụ, doanh nghiệp đứng trước lựa chọn chiến lược quan trọng. Cả hai phương án đều có những ưu và nhược điểm riêng. DPO.VN cung cấp bảng so sánh chi tiết để các nhà quản lý có thể đưa ra quyết định phù hợp nhất.

Tiêu chí Xây dựng Đội ngũ Nội bộ (In-house) Thuê Dịch vụ Bên ngoài (Outsource)
Chi phí Cao hơn ban đầu (lương, phúc lợi, đào tạo, công cụ). Tối ưu hơn, chi phí linh hoạt theo gói dịch vụ, không tốn chi phí tuyển dụng, đào tạo.
Chuyên môn Cần thời gian để xây dựng và cập nhật kiến thức. Có thể bị giới hạn trong phạm vi ngành nghề của công ty. Tiếp cận ngay đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm đa ngành, luôn cập nhật các quy định mới nhất.
Tính khách quan Có thể bị ảnh hưởng bởi xung đột lợi ích nội bộ. Cao hơn, đưa ra các đánh giá và khuyến nghị độc lập, không bị chi phối bởi các yếu tố nội bộ.
Tốc độ triển khai Chậm hơn do quá trình tuyển dụng và thiết lập. Nhanh chóng, có thể bắt đầu ngay lập tức với các quy trình đã được chuẩn hóa.
Hiểu biết về Doanh nghiệp Hiểu sâu sắc về văn hóa và hoạt động kinh doanh đặc thù. Cần thời gian để tìm hiểu, nhưng có kinh nghiệm từ nhiều mô hình kinh doanh tương tự.

💡 Luật sư Nguyễn Tiến Hảo chia sẻ: Với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc thuê ngoài dịch vụ hỗ trợ thủ tục hành chính về bảo vệ dữ liệu cá nhân như của DPO.VN là một giải pháp thông minh. Nó không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo quá trình tuân thủ được thực hiện bởi các chuyên gia, giảm thiểu tối đa rủi ro pháp lý, cho phép doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Cần đáp ứng những điều kiện và năng lực gì để trở thành lực lượng bảo vệ dữ liệu cá nhân?

Nhân sự hoặc tổ chức bảo vệ dữ liệu cá nhân cần có năng lực chuyên môn về pháp luật, kiến thức về công nghệ thông tin và an ninh mạng, cùng kỹ năng quản lý rủi ro để thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ được giao.

Mặc dù các văn bản pháp luật hiện hành chưa đưa ra các yêu cầu chi tiết về chứng chỉ hay bằng cấp cụ thể, nhưng khoản 2 Điều 33 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân đã nhấn mạnh “chỉ định bộ phận, nhân sự đủ điều kiện năng lực”. Dựa trên các nhiệm vụ phải thực hiện, DPO.VN xác định các nhóm năng lực cốt lõi cần có:

  • Kiến thức pháp luật chuyên sâu: Am hiểu sâu sắc Nghị định 13, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, Luật An ninh mạng và các văn bản liên quan khác. Khả năng diễn giải và áp dụng các quy định phức tạp vào thực tiễn hoạt động của doanh nghiệp.
  • Năng lực về công nghệ và an ninh mạng: Hiểu biết về các hệ thống thông tin, các biện pháp kỹ thuật bảo mật (mã hóa, tường lửa), quy trình đánh giá lỗ hổng bảo mật và cách thức ứng phó với sự cố an ninh mạng.
  • Kỹ năng quản lý và đánh giá rủi ro: Có khả năng thực hiện hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân, xác định các nguy cơ tiềm ẩn và đề xuất các giải pháp giảm thiểu rủi ro phù hợp.
  • Kỹ năng giao tiếp và đào tạo: Có khả năng xây dựng chính sách, quy trình nội bộ và tổ chức các buổi đào tạo để nâng cao nhận thức về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho toàn thể nhân viên.

Chính phủ sẽ quy định chi tiết hơn về các điều kiện này trong các văn bản hướng dẫn thi hành Luật (theo khoản 3 Điều 33 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân). Doanh nghiệp khi tuyển dụng hoặc lựa chọn đối tác dịch vụ cần dựa trên các tiêu chí này để đảm bảo chất lượng và hiệu quả tuân thủ.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Lực Lượng Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân

1. Vai trò của Bộ phận bảo vệ dữ liệu cá nhân trong doanh nghiệp là gì?

Trả lời: Vai trò của bộ phận bảo vệ dữ liệu cá nhân là tư vấn cho ban lãnh đạo, giám sát việc tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách nội bộ, thực hiện đánh giá tác động, quản lý các yêu cầu của chủ thể dữ liệu, và là đầu mối liên lạc với cơ quan chức năng như Cục A05.

2. Một nhân sự có thể kiêm nhiệm vai trò bảo vệ dữ liệu cá nhân không?

Trả lời: Có, pháp luật không cấm việc kiêm nhiệm. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng nhân sự đó có đủ năng lực, thời gian và không bị xung đột lợi ích. Ví dụ, Trưởng phòng IT có thể kiêm nhiệm nhưng phải đảm bảo tính khách quan khi giám sát chính các hoạt động IT của mình.

3. Doanh nghiệp cần làm gì để nâng cao năng lực cho lực lượng bảo vệ dữ liệu cá nhân nội bộ?

Trả lời: Doanh nghiệp nên đầu tư vào các chương trình đào tạo chuyên sâu, cập nhật liên tục các thay đổi của pháp luật, tham gia các hội thảo, diễn đàn chuyên ngành, và trang bị các công cụ cần thiết. Việc tham khảo tư vấn từ các đơn vị chuyên nghiệp cũng là một cách hiệu quả để nâng cao năng lực.

4. Trách nhiệm của doanh nghiệp đến đâu khi thuê dịch vụ bảo vệ dữ liệu cá nhân bên ngoài?

Trả lời: Mặc dù thuê dịch vụ ngoài, doanh nghiệp vẫn là Bên Kiểm soát hoặc Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân và phải chịu trách nhiệm cuối cùng trước pháp luật và chủ thể dữ liệu. Doanh nghiệp cần có hợp đồng chặt chẽ, quy định rõ trách nhiệm của bên xử lý dữ liệu (bên dịch vụ) và giám sát hoạt động của họ.

5. Làm thế nào để liên hệ với Cơ quan chuyên trách bảo vệ dữ liệu cá nhân?

Trả lời: Doanh nghiệp có thể liên hệ với Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (Bộ Công an) qua các kênh chính thức do Bộ Công an công bố, hoặc nộp hồ sơ trực tiếp, qua đường bưu chính, hoặc trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về bảo vệ dữ liệu cá nhân (sẽ được thông báo).

Tìm Hiểu Thêm Về Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Cùng DPO.VN

Để xây dựng một chiến lược tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả, đảm bảo an toàn thông tin và uy tín cho doanh nghiệp, hãy liên hệ với chuyên gia của DPO.VN. Chúng tôi, Công ty TNHH Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Quốc Gia, với sự đồng hành của Luật sư Nguyễn Tiến Hảo, cam kết mang đến giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp nhất.

Website: dpo.vn

Hotline: 0914.315.886

Email: info@dpo.vn

Địa chỉ: Phòng 86, Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Tài liệu tham khảo

  • Cổng Thông tin điện tử Chính phủ: Nghị định số 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Thư viện Pháp luật: Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân (Dự thảo).
  • Cổng Thông tin điện tử Bộ Công an: Chức năng, nhiệm vụ của Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao.
  • Hiệp hội An toàn thông tin Việt Nam (VNISA): Các khuyến nghị về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho doanh nghiệp.
  • International Association of Privacy Professionals (IAPP): Global Privacy Laws and Resources.
Luat-Su-Nguyen-Tien-Hao

Luật sư Nguyễn Tiến Hảo

Với kinh nghiệm tư vấn pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho gần 100 doanh nghiệp trong nước và quốc tế, Luật sư Nguyễn Tiến Hảo đã khẳng định vị thế là một trong những chuyên gia pháp lý hàng đầu tại Việt Nam về quản trị rủi ro và tuân thủ pháp lý trong lĩnh vực Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Với chuyên môn sâu sắc trong việc diễn giải và áp dụng các quy định về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân, thể hiện qua năng lực xây dựng các Hồ sơ Đánh giá Tác động Xử Lý Dữ Liệu Cá Nhân đạt tiêu chuẩn và có tính ứng dụng cao. Các giải pháp cung cấp cho doanh nghiệp không chỉ đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt với pháp luật Việt Nam mà còn tương thích với các thông lệ quốc tế tốt nhất. Mang lại cho khách hàng sự bảo vệ pháp lý toàn diện và một lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Tiểu sử tác giả
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *