Khi nào xử lý dữ liệu cá nhân không cần sự đồng ý của chủ thể dữ liệu?

Khi-xu-ly-du-lieu-ca-nhan-ma-khong-can-su-dong-y-cua-chu-the-du-lieu

Xử lý dữ liệu cá nhân không cần sự đồng ý của chủ thể dữ liệu là các trường hợp ngoại lệ được pháp luật quy định chặt chẽ nhằm cân bằng giữa quyền riêng tư và lợi ích chung. Để đảm bảo tuân thủ, DPO.VN cung cấp giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp áp dụng đúng các cơ sở pháp lý này. Các trường hợp ngoại lệ, nghĩa vụ chứng minh và cơ chế giám sát.

Pháp luật Việt Nam quy định những trường hợp cụ thể nào cho phép xử lý dữ liệu cá nhân mà không cần sự đồng ý?

Pháp luật hiện hành tại Nghị định 13/2023/NĐ-CP và Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 (hiệu lực từ 01/01/2026) đều quy định 5 trường hợp ngoại lệ chính, bao gồm: bảo vệ tính mạng, sức khỏe; tình trạng khẩn cấp, an ninh quốc gia; phục vụ hoạt động của cơ quan nhà nước; thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng và các trường hợp khác do luật định.

truong-hop-cu-the-nao-cho-phep-xu-ly-du-lieu-ca-nhan-ma-khong-can-su-dong-y
Pháp luật Việt Nam quy định những trường hợp cụ thể nào cho phép xử lý dữ liệu cá nhân mà không cần sự đồng ý?

Nguyên tắc cốt lõi của pháp luật bảo vệ dữ liệu cá nhân là phải có sự đồng ý của chủ thể dữ liệu trước khi xử lý. Tuy nhiên, để đảm bảo các lợi ích quan trọng của xã hội và cá nhân trong những tình huống đặc biệt, cả Nghị định 13/2023/NĐ-CP (Điều 17) và Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 (Điều 19) đều đưa ra các trường hợp ngoại lệ. Việc nắm vững các cơ sở pháp lý này giúp doanh nghiệp và tổ chức vận hành đúng luật, tránh được các rủi ro pháp lý không đáng có.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các trường hợp được phép xử lý dữ liệu cá nhân không cần sự đồng ý giữa hai văn bản pháp luật quan trọng này:

Trường hợp theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP (Điều 17) Trường hợp theo Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 (Điều 19)
1. Trong trường hợp khẩn cấp, cần xử lý ngay dữ liệu cá nhân có liên quan để bảo vệ tính mạng, sức khỏe của chủ thể dữ liệu hoặc người khác. 1. Để bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, quyền, lợi ích hợp pháp của chủ thể dữ liệu hoặc người khác trong trường hợp cấp bách.
2. Việc công khai dữ liệu cá nhân theo quy định của luật. (Nội dung này được tích hợp vào các trường hợp khác)
3. Việc xử lý dữ liệu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong trường hợp tình trạng khẩn cấp về quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, thảm họa lớn, dịch bệnh nguy hiểm; khi có nguy cơ đe dọa an ninh, quốc phòng nhưng chưa đến mức ban bố tình trạng khẩn cấp; phòng, chống bạo loạn, khủng bố, phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật theo quy định của luật. 2. Để giải quyết tình trạng khẩn cấp; nguy cơ đe dọa an ninh quốc gia nhưng chưa đến mức ban bố tình trạng khẩn cấp; phòng, chống bạo loạn, khủng bố, phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật.
4. Để thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng của chủ thể dữ liệu với cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan theo quy định của luật. 4. Thực hiện thỏa thuận của chủ thể dữ liệu cá nhân với cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan theo quy định của pháp luật.
5. Phục vụ hoạt động của cơ quan nhà nước đã được quy định theo luật chuyên ngành. 3. Phục vụ hoạt động của cơ quan nhà nước, hoạt động quản lý nhà nước theo quy định của pháp luật.
(Không có quy định tương đương) 5. Trường hợp khác theo quy định của pháp luật.

Phạm vi áp dụng của trường hợp khẩn cấp để bảo vệ tính mạng, sức khỏe là gì?

Trường hợp này áp dụng khi có tình huống cấp bách, đe dọa trực tiếp đến tính mạng hoặc sức khỏe của một người, đòi hỏi phải xử lý dữ liệu ngay lập tức để ngăn chặn tổn hại, ví dụ như trong cấp cứu y tế hoặc thiên tai.

Đây là một trong những ngoại lệ quan trọng nhất, được quy định tại khoản 1 Điều 17 Nghị định 13/2023/NĐ-CP và khoản 1(a) Điều 19 Luật 91/2025/QH15.

Ví dụ thực tiễn: Một bệnh nhân được đưa vào phòng cấp cứu trong tình trạng bất tỉnh. Bệnh viện có quyền truy cập hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh nhân (dữ liệu cá nhân nhạy cảm) để xem tiền sử bệnh, nhóm máu, dị ứng thuốc mà không cần chờ sự đồng ý của bệnh nhân hay người nhà. Hành động này là cần thiết để bảo vệ tính mạng của bệnh nhân.

💡 DPO.VN chia sẻ: Nghĩa vụ chứng minh trong trường hợp này rất quan trọng. Bên xử lý dữ liệu (ví dụ: bệnh viện) phải lưu lại hồ sơ, tài liệu chứng minh được tình trạng khẩn cấp tại thời điểm xử lý dữ liệu. Điều này có thể bao gồm biên bản cấp cứu, chẩn đoán của bác sĩ, hoặc các bằng chứng khác cho thấy việc xử lý dữ liệu là cấp thiết để cứu người.

Thế nào là xử lý dữ liệu để phục vụ an ninh quốc gia và phòng chống tội phạm?

Đây là trường hợp các cơ quan nhà nước có thẩm quyền (như Công an, Quốc phòng) xử lý dữ liệu cá nhân để thực hiện các nhiệm vụ điều tra, phòng chống tội phạm, khủng bố, bạo loạn, hoặc để đối phó với các mối đe dọa an ninh quốc gia theo quy định của pháp luật chuyên ngành.

Cơ sở pháp lý này được nêu tại khoản 3 Điều 17 Nghị định 13/2023/NĐ-CP và khoản 1(b) Điều 19 Luật 91/2025/QH15. Việc xử lý dữ liệu trong trường hợp này phải do các cơ quan có thẩm quyền thực hiện và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật về an ninh quốc gia, tố tụng hình sự.

Ví dụ thực tiễn: Cơ quan điều tra có thể yêu cầu một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông cung cấp dữ liệu về lịch sử cuộc gọi, tin nhắn, và dữ liệu vị trí của một nghi phạm khủng bố mà không cần sự đồng ý của người đó. Việc này nhằm phục vụ công tác điều tra và ngăn chặn một cuộc tấn công tiềm tàng.

Giới hạn của việc xử lý dữ liệu phục vụ hoạt động cơ quan nhà nước là gì?

Phạm vi này chỉ giới hạn trong các hoạt động xử lý dữ liệu cần thiết để cơ quan nhà nước thực hiện chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn đã được pháp luật chuyên ngành quy định rõ ràng, không áp dụng cho các mục đích khác.

Đây là một ngoại lệ quan trọng giúp đảm bảo hiệu quả quản lý nhà nước, được quy định tại khoản 5 Điều 17 Nghị định 13/2023/NĐ-CP và khoản 1(c) Điều 19 Luật 91/2025/QH15.

Ví dụ thực tiễn: Cơ quan thuế xử lý dữ liệu về thu nhập, tài sản của cá nhân để tính và thu thuế thu nhập cá nhân. Hoạt động này được quy định bởi Luật Quản lý thuế và là cần thiết để thực hiện chức năng của cơ quan thuế, do đó không yêu cầu sự đồng ý riêng cho từng lần xử lý. Tuy nhiên, cơ quan thuế không được sử dụng dữ liệu này cho mục đích khác như gửi thông tin quảng cáo.

Xử lý dữ liệu để thực hiện nghĩa vụ hợp đồng được hiểu như thế nào?

Đây là việc xử lý dữ liệu cá nhân cần thiết và trực tiếp để thực hiện các quyền và nghĩa vụ đã được thỏa thuận trong một hợp đồng mà chủ thể dữ liệu là một bên. Việc xử lý phải hợp lý và nằm trong dự liệu của các bên khi ký kết hợp đồng.

Cơ sở pháp lý này được quy định tại khoản 4 Điều 17 Nghị định 13/2023/NĐ-CP và khoản 1(d) Điều 19 Luật 91/2025/QH15. Đây là trường hợp ngoại lệ phổ biến nhất trong hoạt động kinh doanh.

💡 DPO.VN chia sẻ: Một sai lầm phổ biến mà chúng tôi nhận thấy là doanh nghiệp diễn giải quá rộng khái niệm thực hiện hợp đồng để biện minh cho các hoạt động xử lý dữ liệu không cần thiết. Ví dụ, một sàn thương mại điện tử xử lý địa chỉ và số điện thoại của khách hàng để giao hàng là hợp lý theo hợp đồng mua bán. Nhưng việc sử dụng số điện thoại đó để gửi tin nhắn quảng cáo về sản phẩm của bên thứ ba không phải là hoạt động cần thiết để thực hiện hợp đồng và do đó vẫn cần sự đồng ý của chủ thể dữ liệu riêng.

Ví dụ thực tiễn: Khi bạn đăng ký một tài khoản ngân hàng, ngân hàng xử lý thông tin định danh của bạn để mở tài khoản, xử lý thông tin giao dịch để thực hiện lệnh chuyển tiền. Các hoạt động này là cần thiết để cung cấp dịch vụ theo hợp đồng mở tài khoản và không cần sự đồng ý riêng cho mỗi giao dịch.

Nghĩa vụ và trách nhiệm của doanh nghiệp khi xử lý dữ liệu không cần sự đồng ý là gì?

Doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm chứng minh cơ sở pháp lý cho hành động của mình và phải thiết lập cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo việc xử lý dữ liệu tuân thủ đúng mục đích, phạm vi và áp dụng các biện pháp bảo vệ phù hợp.

Việc được miễn trừ khỏi yêu cầu lấy sự đồng ý không có nghĩa là doanh nghiệp được miễn trừ khỏi các nghĩa vụ bảo vệ dữ liệu khác. Ngược lại, trách nhiệm giải trình và bảo mật còn được nhấn mạnh hơn. Luật 91/2025/QH15 tại khoản 2 Điều 19 đã quy định rõ về việc phải thiết lập cơ chế giám sát khi áp dụng các trường hợp ngoại lệ này.

Các nghĩa vụ chính bao gồm:

  • Nghĩa vụ chứng minh (Burden of Proof): Bên xử lý dữ liệu phải có khả năng chứng minh rằng hành động của mình thuộc một trong các trường hợp ngoại lệ được pháp luật cho phép. Điều này đòi hỏi việc lưu trữ hồ sơ, tài liệu cẩn thận.
  • Thiết lập cơ chế giám sát: Theo Luật 91/2025/QH15, cơ chế này bao gồm:
    • Xây dựng quy trình, quy định xử lý dữ liệu và xác định trách nhiệm rõ ràng.
    • Triển khai các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân phù hợp và thường xuyên đánh giá rủi ro.
    • Kiểm tra, đánh giá định kỳ việc tuân thủ.
    • Có cơ chế tiếp nhận và xử lý phản ánh, kiến nghị.
  • Tuân thủ các nguyên tắc khác: Doanh nghiệp vẫn phải tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân khác như giới hạn mục đích, tối thiểu hóa dữ liệu, chính xác, bảo mật và giới hạn lưu trữ.

Việc không thực hiện các nghĩa vụ này có thể dẫn đến việc xử lý dữ liệu bị coi là bất hợp pháp, dù ban đầu có thuộc trường hợp ngoại lệ hay không.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Xử Lý Dữ Liệu Không Cần Sự Đồng Ý

1. Một công ty có thể thu thập dữ liệu từ các nguồn công khai mà không cần sự đồng ý không?

Trả lời: Việc dữ liệu được công khai không tự động cho phép các bên khác tự do thu thập và xử lý cho mục đích riêng của họ. Theo Điều 16 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, việc công khai dữ liệu cá nhân phải có mục đích cụ thể. Do đó, nếu một công ty muốn thu thập dữ liệu đã công khai để sử dụng cho mục đích kinh doanh của mình (ví dụ: marketing), họ vẫn cần một cơ sở pháp lý hợp lệ, thường là sự đồng ý của chủ thể dữ liệu.

2. Xử lý dữ liệu cá nhân của người lao động để chấm công có cần sự đồng ý không?

Trả lời: Việc xử lý dữ liệu cá nhân của người lao động (ví dụ: họ tên, mã nhân viên, dữ liệu chấm công vân tay) để quản lý lao động, trả lương thường được xem là cần thiết để thực hiện hợp đồng lao động. Do đó, công ty có thể không cần sự đồng ý riêng cho các hoạt động xử lý cơ bản này. Tuy nhiên, nếu công ty muốn sử dụng dữ liệu đó cho mục đích khác (ví dụ: chia sẻ với bên thứ ba để quảng cáo), thì bắt buộc phải có sự đồng ý của người lao động.

3. Nếu cơ quan nhà nước yêu cầu cung cấp dữ liệu khách hàng, doanh nghiệp có cần thông báo cho khách hàng không?

Trả lời: Khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền yêu cầu cung cấp dữ liệu để phục vụ các mục đích như điều tra, an ninh quốc gia, doanh nghiệp có nghĩa vụ tuân thủ mà không cần sự đồng ý của khách hàng. Về việc thông báo, doanh nghiệp nên xem xét yêu cầu của cơ quan nhà nước và quy định pháp luật liên quan. Trong nhiều trường hợp, việc thông báo có thể ảnh hưởng đến quá trình điều tra và có thể bị cấm.

4. Luật 91/2025/QH15 có làm rõ hơn về việc công khai dữ liệu cá nhân không?

Trả lời: Có. Điều 16 của Luật 91/2025/QH15 quy định chi tiết hơn về việc công khai dữ liệu cá nhân. Luật này nêu rõ các trường hợp được phép công khai, bao gồm khi có sự đồng ý, theo quy định pháp luật, để bảo vệ lợi ích trong tình trạng khẩn cấp, hoặc để thực hiện hợp đồng. Điều này giúp làm rõ hơn so với quy định chung tại Nghị định 13, tạo ra một hành lang pháp lý minh bạch hơn cho các bên liên quan.

5. Nếu xử lý dữ liệu không cần sự đồng ý, chủ thể dữ liệu còn những quyền gì?

Trả lời: Ngay cả khi không cần sự đồng ý, chủ thể dữ liệu vẫn giữ các quyền quan trọng khác được quy định tại Điều 9 Nghị định 13 và Điều 4 Luật 91/2025/QH15. Các quyền này bao gồm quyền được biết về hoạt động xử lý, quyền truy cập và chỉnh sửa dữ liệu, quyền yêu cầu xóa dữ liệu (trừ khi có lý do pháp lý để giữ lại), và quyền khiếu nại, tố cáo, khởi kiện khi quyền của mình bị xâm phạm.

Tìm Hiểu Thêm Về Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Cùng DPO.VN

Để xây dựng một chiến lược tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả, đảm bảo an toàn thông tin và uy tín cho doanh nghiệp, hãy liên hệ với chuyên gia của DPO.VN. Chúng tôi, Công ty TNHH Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Quốc Gia, với sự đồng hành của Luật sư Nguyễn Tiến Hảo, cam kết mang đến giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp nhất.

Website: dpo.vn

Hotline: 0914.315.886

Email: info@dpo.vn

Địa chỉ: Phòng 86, Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Tài liệu tham khảo

  • Nghị định số 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15.
  • Thủ tục Thông báo vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Cổng thông tin quốc gia về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • General Data Protection Regulation (GDPR).
Luat-Su-Nguyen-Tien-Hao

Luật sư Nguyễn Tiến Hảo

Với kinh nghiệm tư vấn pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho gần 100 doanh nghiệp trong nước và quốc tế, Luật sư Nguyễn Tiến Hảo đã khẳng định vị thế là một trong những chuyên gia pháp lý hàng đầu tại Việt Nam về quản trị rủi ro và tuân thủ pháp lý trong lĩnh vực Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Với chuyên môn sâu sắc trong việc diễn giải và áp dụng các quy định về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân, thể hiện qua năng lực xây dựng các Hồ sơ Đánh giá Tác động Xử Lý Dữ Liệu Cá Nhân đạt tiêu chuẩn và có tính ứng dụng cao. Các giải pháp cung cấp cho doanh nghiệp không chỉ đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt với pháp luật Việt Nam mà còn tương thích với các thông lệ quốc tế tốt nhất. Mang lại cho khách hàng sự bảo vệ pháp lý toàn diện và một lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Tiểu sử tác giả
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *