Xoá huỷ dữ liệu cá nhân của khách hàng là một nghĩa vụ pháp lý quan trọng, đòi hỏi doanh nghiệp phải hành động kịp thời khi có yêu cầu hợp lệ hoặc khi mục đích lưu trữ không còn. Để đảm bảo tuân thủ, DPO.VN cung cấp giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp thực hiện đúng quy trình xóa dữ liệu an toàn. Việc nắm rõ các quy định về lưu trữ và tiêu hủy dữ liệu là chìa khóa để bảo vệ quyền riêng tư và củng cố uy tín.
Doanh nghiệp bắt buộc phải xóa hoặc hủy dữ liệu cá nhân trong những trường hợp nào?
Doanh nghiệp phải xóa dữ liệu cá nhân khi nhận được yêu cầu hợp lệ từ chủ thể dữ liệu, khi đã hoàn thành mục đích thu thập, khi khách hàng rút lại sự đồng ý, hoặc khi pháp luật yêu cầu, chẳng hạn như khi dữ liệu được xử lý trái phép.

Việc xác định đúng thời điểm cần xóa dữ liệu là yếu tố then chốt để doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, tránh các rủi ro pháp lý và xây dựng niềm tin với khách hàng. Theo quy định tại Điều 16 Nghị định 13/2023/NĐ-CP và Điều 14 của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15, có 5 trường hợp chính mà doanh nghiệp bắt buộc phải tiến hành xóa, hủy dữ liệu cá nhân:
- Khi có yêu cầu từ chủ thể dữ liệu: Đây là trường hợp phổ biến nhất. Chủ thể dữ liệu có quyền yêu cầu doanh nghiệp xóa dữ liệu của mình. Doanh nghiệp phải thực hiện yêu cầu này, miễn là chủ thể dữ liệu chấp nhận các rủi ro có thể phát sinh và yêu cầu đó không vi phạm các nghĩa vụ pháp lý khác.
- Khi chủ thể dữ liệu rút lại sự đồng ý: Nếu việc xử lý dữ liệu dựa trên sự đồng ý của khách hàng, khi họ rút lại sự đồng ý đó, doanh nghiệp không còn cơ sở pháp lý để tiếp tục lưu trữ và phải tiến hành xóa dữ liệu.
- Khi mục đích xử lý đã hoàn thành: Dữ liệu cá nhân chỉ được thu thập và lưu trữ cho một mục đích cụ thể đã được thông báo. Khi mục đích đó đã đạt được (ví dụ: hoàn thành giao hàng, kết thúc hợp đồng dịch vụ), doanh nghiệp phải xóa dữ liệu nếu không có lý do hợp pháp nào khác để giữ lại.
- Khi việc xử lý dữ liệu là vi phạm pháp luật: Nếu doanh nghiệp nhận thấy dữ liệu cá nhân đang được xử lý không đúng với mục đích đã đồng ý hoặc vi phạm các quy định khác của pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân, họ có nghĩa vụ phải tự động xóa bỏ.
- Theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền: Trong một số trường hợp, cơ quan chức năng có thể yêu cầu doanh nghiệp xóa dữ liệu cá nhân để bảo vệ an ninh quốc gia hoặc quyền lợi của các bên liên quan.
Ngoài ra, khi doanh nghiệp giải thể hoặc phá sản, dữ liệu cá nhân cũng phải được xử lý theo quy định của pháp luật, thường là chuyển giao cho đơn vị kế thừa (nếu có) hoặc xóa, hủy an toàn.
Quy trình xử lý yêu cầu xóa dữ liệu từ khách hàng diễn ra như thế nào?
Quy trình bao gồm 4 bước chính: Tiếp nhận yêu cầu, xác minh danh tính chủ thể dữ liệu, thực hiện xóa dữ liệu trong vòng 72 giờ theo quy định của Nghị định 13, và thông báo kết quả cho người yêu cầu sau khi hoàn tất.
Để đảm bảo xử lý yêu cầu của khách hàng một cách chuyên nghiệp và tuân thủ pháp luật, doanh nghiệp cần xây dựng một quy trình nội bộ rõ ràng. DPO.VN khuyến nghị một quy trình 4 bước chuẩn hóa như sau:
- Bước 1: Tiếp nhận và ghi nhận yêu cầuDoanh nghiệp cần thiết lập các kênh chính thức để khách hàng gửi yêu cầu xóa dữ liệu, chẳng hạn như qua email, biểu mẫu trên website, hoặc tổng đài. Mọi yêu cầu phải được ghi nhận vào hệ thống quản lý, bao gồm thời gian nhận, thông tin người yêu cầu và nội dung chi tiết. Việc này giúp theo dõi và đảm bảo không bỏ sót yêu cầu nào.
- Bước 2: Xác minh danh tính của chủ thể dữ liệuĐây là bước cực kỳ quan trọng để tránh xóa nhầm dữ liệu hoặc bị lừa đảo. Doanh nghiệp cần có biện pháp xác minh người gửi yêu cầu chính là chủ thể của dữ liệu đó. Các phương pháp có thể bao gồm: yêu cầu đăng nhập vào tài khoản, xác thực qua email/số điện thoại đã đăng ký, hoặc cung cấp các thông tin định danh khác đã được thu thập trước đó một cách hợp pháp.
- Bước 3: Thực hiện xóa hoặc hủy dữ liệuSau khi xác minh thành công, bộ phận phụ trách (thường là IT hoặc bộ phận bảo vệ dữ liệu) sẽ tiến hành xóa dữ liệu trên tất cả các hệ thống lưu trữ (cơ sở dữ liệu chính, hệ thống sao lưu, các ứng dụng của bên thứ ba). Theo Khoản 5, Điều 16 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, việc xóa dữ liệu phải được thực hiện trong vòng 72 giờ kể từ khi có yêu cầu của chủ thể dữ liệu.
- Bước 4: Thông báo kết quả và lưu hồ sơSau khi hoàn tất việc xóa, doanh nghiệp nên gửi thông báo xác nhận cho khách hàng. Đồng thời, cần lưu lại hồ sơ về việc xử lý yêu cầu (yêu cầu ban đầu, quá trình xác minh, biên bản xóa dữ liệu, thời gian hoàn thành) để phục vụ cho mục đích giải trình và kiểm tra của cơ quan chức năng sau này.
Khi nào doanh nghiệp được phép từ chối yêu cầu xóa dữ liệu cá nhân?
Doanh nghiệp được từ chối yêu cầu xóa dữ liệu khi pháp luật chuyên ngành yêu cầu lưu trữ (ví dụ: luật kế toán, thuế), khi dữ liệu đang phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh, điều tra tội phạm, hoặc để ứng phó với tình huống khẩn cấp.
Mặc dù quyền được xóa là một quyền cơ bản của chủ thể dữ liệu, pháp luật cũng quy định các trường hợp ngoại lệ để cân bằng với các lợi ích công cộng và nghĩa vụ pháp lý khác của doanh nghiệp. Theo Khoản 2, Điều 16 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, việc xóa dữ liệu sẽ không được áp dụng trong các trường hợp sau:
- Pháp luật quy định không cho phép xóa dữ liệu: Nhiều luật chuyên ngành yêu cầu doanh nghiệp phải lưu trữ hồ sơ, chứng từ trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ, Luật Kế toán yêu cầu lưu trữ chứng từ kế toán từ 5 đến 10 năm, hoặc vĩnh viễn tùy loại. Trong trường hợp này, doanh nghiệp có quyền từ chối yêu cầu xóa và phải giải thích rõ lý do pháp lý cho khách hàng.
- Dữ liệu được xử lý bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền: Dữ liệu phục vụ hoạt động của cơ quan nhà nước theo quy định của pháp luật sẽ không bị xóa theo yêu cầu cá nhân.
- Dữ liệu đã được công khai theo quy định của pháp luật: Nếu dữ liệu đã được công khai hợp pháp, việc yêu cầu xóa có thể không được áp dụng.
- Dữ liệu được xử lý nhằm mục đích quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội: Đây là một trong những ngoại lệ quan trọng nhất để bảo vệ lợi ích công cộng.
- Phục vụ yêu cầu pháp lý, nghiên cứu khoa học, thống kê: Dữ liệu có thể được giữ lại để phục vụ các mục đích này theo quy định của pháp luật.
- Trong tình trạng khẩn cấp hoặc ứng phó với tình huống khẩn cấp: Dữ liệu có thể được giữ lại để ứng phó với các tình huống đe dọa đến tính mạng, sức khỏe của chủ thể dữ liệu hoặc người khác.
Khi từ chối một yêu cầu, doanh nghiệp phải thông báo lại cho khách hàng và nêu rõ căn cứ pháp lý cho việc từ chối của mình.
Các yêu cầu kỹ thuật và biện pháp xóa, hủy dữ liệu an toàn là gì?
Biện pháp xóa, hủy phải đảm bảo dữ liệu không thể khôi phục được. Các phương pháp kỹ thuật được công nhận bao gồm ghi đè dữ liệu (data overwriting), khử từ (degaussing) đối với thiết bị lưu trữ từ tính, và hủy vật lý (physical destruction) như nghiền, băm nhỏ thiết bị.
Pháp luật yêu cầu việc xóa, hủy dữ liệu phải được thực hiện một cách an toàn và không thể khôi phục. Điều này có nghĩa là việc chỉ nhấn nút “Delete” hoặc di chuyển tệp vào “Thùng rác” là chưa đủ, vì dữ liệu vẫn có thể được phục hồi bằng các công cụ chuyên dụng. Doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân và kỹ thuật phù hợp:
| Phương pháp | Mô tả | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Ghi đè dữ liệu (Overwriting) | Sử dụng phần mềm chuyên dụng để ghi các chuỗi ký tự ngẫu nhiên (thường là số 0 và 1) lên toàn bộ vùng lưu trữ của dữ liệu cũ nhiều lần. Các tiêu chuẩn như DoD 5220.22-M của Bộ Quốc phòng Mỹ thường được áp dụng. | Áp dụng cho ổ cứng HDD, SSD còn hoạt động tốt. Đây là phương pháp phổ biến để tái sử dụng thiết bị một cách an toàn. |
| Khử từ (Degaussing) | Sử dụng một thiết bị tạo ra từ trường cực mạnh để phá hủy vĩnh viễn cấu trúc từ tính của các thiết bị lưu trữ như ổ cứng HDD, băng từ, làm cho dữ liệu không thể đọc được. | Chỉ hiệu quả với các thiết bị lưu trữ từ tính. Phương pháp này làm cho thiết bị không thể sử dụng lại được. |
| Hủy vật lý (Physical Destruction) | Phá hủy hoàn toàn thiết bị lưu trữ bằng các phương pháp cơ học như nghiền, băm nhỏ, nung chảy hoặc phân rã hóa học. Đây là phương pháp an toàn nhất. | Áp dụng cho tất cả các loại thiết bị lưu trữ (HDD, SSD, USB, đĩa CD/DVD) khi chúng hết vòng đời sử dụng hoặc chứa dữ liệu cực kỳ nhạy cảm. |
💡 Luật sư Nguyễn Tiến Hảo chia sẻ: Để đảm bảo tuân thủ, doanh nghiệp nên lập biên bản cho mỗi lần hủy dữ liệu quan trọng, ghi rõ phương pháp, thời gian, người thực hiện và người giám sát. Biên bản này là bằng chứng quan trọng thể hiện trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp trước pháp luật.
Doanh nghiệp cần xử lý dữ liệu cá nhân như thế nào khi giải thể, sáp nhập hoặc phá sản?
Khi doanh nghiệp chia, tách, sáp nhập, dữ liệu cá nhân sẽ được chuyển giao cho pháp nhân kế thừa theo quy định của pháp luật. Khi giải thể hoặc phá sản mà không có đơn vị kế thừa, dữ liệu phải được xóa, hủy một cách an toàn và không thể khôi phục.
Các sự kiện tái cấu trúc hoặc chấm dứt hoạt động của doanh nghiệp đặt ra những yêu cầu đặc biệt về xử lý dữ liệu cá nhân. Điều 16 Nghị định 13/2023/NĐ-CP đã quy định rõ về các tình huống này:
- Trường hợp chia, tách, sáp nhập, hợp nhất: Dữ liệu cá nhân được coi là một phần tài sản của doanh nghiệp và sẽ được chuyển giao cho pháp nhân mới hoặc pháp nhân kế thừa. Quá trình chuyển giao này phải được thực hiện theo quy định của pháp luật doanh nghiệp và pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Pháp nhân kế thừa sẽ tiếp nhận vai trò của Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân và phải tiếp tục tuân thủ các nghĩa vụ bảo vệ dữ liệu.
- Trường hợp giải thể, phá sản: Khi doanh nghiệp chấm dứt hoạt động mà không có đơn vị kế thừa, Khoản 7, Điều 16 Nghị định 13/2023/NĐ-CP yêu cầu phải xóa không thể khôi phục dữ liệu cá nhân. Trách nhiệm này thuộc về người quản lý, chủ sở hữu doanh nghiệp hoặc quản tài viên được chỉ định trong quá trình phá sản. Việc này nhằm đảm bảo dữ liệu của khách hàng không bị bỏ rơi, rò rỉ hoặc bị mua bán trái phép sau khi doanh nghiệp ngừng hoạt động.
Việc hiểu rõ và thực hiện đúng các quy định về xóa, hủy dữ liệu không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt nặng mà còn là cách thể hiện sự tôn trọng đối với quyền riêng tư của khách hàng, từ đó xây dựng uy tín và thương hiệu bền vững trên thị trường.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Xóa Hủy Dữ Liệu Cá Nhân
1. Sự khác biệt giữa xóa dữ liệu và hủy dữ liệu là gì?
Trả lời: Trong ngữ cảnh của Nghị định 13, hai thuật ngữ này thường được sử dụng song song để chỉ hành động làm cho dữ liệu không còn tồn tại hoặc không thể truy cập/khôi phục được. Về mặt kỹ thuật, xóa (deletion) có thể chỉ là loại bỏ con trỏ đến dữ liệu, trong khi hủy (destruction) mang ý nghĩa phá hủy vĩnh viễn. Tuy nhiên, pháp luật yêu cầu cả hai hành động đều phải dẫn đến kết quả là dữ liệu không thể khôi phục (irreversible).
2. Thời hạn 72 giờ để xóa dữ liệu có áp dụng cho cả các bản sao lưu (backup) không?
Trả lời: Có. Yêu cầu xóa áp dụng cho toàn bộ dữ liệu cá nhân mà doanh nghiệp thu thập và kiểm soát, bao gồm cả các bản sao lưu. Doanh nghiệp cần có quy trình để xác định và loại bỏ dữ liệu của khách hàng khỏi cả hệ thống sản xuất và hệ thống lưu trữ dự phòng trong thời hạn quy định.
3. Nếu khách hàng yêu cầu xóa dữ liệu qua điện thoại, yêu cầu đó có hợp lệ không?
Trả lời: Pháp luật không quy định cứng nhắc về hình thức yêu cầu. Tuy nhiên, để đảm bảo tính xác thực và có bằng chứng, doanh nghiệp nên khuyến khích khách hàng gửi yêu cầu qua các kênh có thể lưu lại được như email hoặc biểu mẫu trực tuyến. Nếu nhận yêu cầu qua điện thoại, doanh nghiệp cần thực hiện các bước xác minh danh tính cẩn thận và nên gửi một email xác nhận lại yêu cầu cho khách hàng.
4. Doanh nghiệp có cần xóa dữ liệu khách hàng cũ đã không tương tác trong nhiều năm không?
Trả lời: Có, đây là một thực hành tốt và tuân thủ nguyên tắc giới hạn lưu trữ (Điều 3.7 Nghị định 13). Doanh nghiệp nên xây dựng chính sách lưu trữ dữ liệu, xác định thời gian lưu trữ tối đa cho dữ liệu khách hàng không hoạt động. Khi hết thời hạn này, dữ liệu nên được tự động xóa hoặc khử nhận dạng để giảm thiểu rủi ro.
5. Nếu dữ liệu khách hàng được chia sẻ với một bên thứ ba (ví dụ: đơn vị vận chuyển), ai chịu trách nhiệm xóa dữ liệu đó khi có yêu cầu?
Trả lời: Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân (doanh nghiệp của bạn) chịu trách nhiệm chính trước khách hàng. Khi nhận được yêu cầu xóa, bạn không chỉ phải xóa dữ liệu trên hệ thống của mình mà còn phải thông báo và yêu cầu các bên thứ ba đã nhận dữ liệu đó cũng phải thực hiện việc xóa (Điều 12.4 và Điều 16.5 Nghị định 13). Hợp đồng giữa bạn và bên thứ ba cần có điều khoản rõ ràng về nghĩa vụ này.
Tìm Hiểu Thêm Về Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Cùng DPO.VN
Để xây dựng một chiến lược tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả, đảm bảo an toàn thông tin và uy tín cho doanh nghiệp, hãy liên hệ với chuyên gia của DPO.VN. Chúng tôi, Công ty TNHH Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Quốc Gia, với sự đồng hành của Luật sư Nguyễn Tiến Hảo, cam kết mang đến giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp nhất.
Website: dpo.vn
Hotline: 0914.315.886
Email: info@dpo.vn
Địa chỉ: Phòng 86, Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
- Nghị định 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15.
- Thủ tục về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Tiêu chuẩn về kỹ thuật hủy dữ liệu an toàn (NIST Special Publication 800-88).

Luật sư Nguyễn Tiến Hảo
Với kinh nghiệm tư vấn pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho gần 100 doanh nghiệp trong nước và quốc tế, Luật sư Nguyễn Tiến Hảo đã khẳng định vị thế là một trong những chuyên gia pháp lý hàng đầu tại Việt Nam về quản trị rủi ro và tuân thủ pháp lý trong lĩnh vực Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Với chuyên môn sâu sắc trong việc diễn giải và áp dụng các quy định về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân, thể hiện qua năng lực xây dựng các Hồ sơ Đánh giá Tác động Xử Lý Dữ Liệu Cá Nhân đạt tiêu chuẩn và có tính ứng dụng cao. Các giải pháp cung cấp cho doanh nghiệp không chỉ đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt với pháp luật Việt Nam mà còn tương thích với các thông lệ quốc tế tốt nhất. Mang lại cho khách hàng sự bảo vệ pháp lý toàn diện và một lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Tiểu sử tác giảBài viết liên quan
DPO Là Gì? Vai Trò Và Trách Nhiệm Theo Luật Việt Nam
Nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu cá nhân gồm những gì?
Doanh nghiệp thực hiện Luật bảo vệ dữ liệu cá nhân như thế nào?
Quy định về bảo vệ dữ liệu sinh trắc học theo luật mới
Quản lý Rủi ro và Xử lý Vi phạm về Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Trong Ngành Giáo Dục