Dữ Liệu Cá Nhân Là Gì? Cách Nhận Biết Và Phân Loại

du-lieu-ca-nhan-la-gi-cach-nhan-biet-va-phan-loai

Dữ liệu cá nhân là gì và làm thế nào để nhận biết thông tin định danh cá nhân là nền tảng giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, bảo vệ quyền riêng tư và xây dựng niềm tin vững chắc. Để giải quyết thách thức này một cách toàn diện, DPO.VN cung cấp hướng dẫn chi tiết giúp doanh nghiệp nhận diện và phân loại chính xác các loại dữ liệu theo quy định. Thông tin cá nhân, định danh cá nhân, dữ liệu định danh.

Dữ liệu cá nhân là gì theo quy định pháp luật Việt Nam?

Theo pháp luật Việt Nam, dữ liệu cá nhân là thông tin dưới dạng ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc dạng tương tự trên môi trường điện tử gắn liền với một con người cụ thể hoặc giúp xác định một con người cụ thể. Dữ liệu này bao gồm dữ liệu cá nhân cơ bản và dữ liệu cá nhân nhạy cảm.

du-lieu-ca-nhan-la-gi-theo-quy-dinh-phap-luat-viet-nam
Dữ liệu cá nhân là gì theo quy định
pháp luật Việt Nam?

Hiểu đúng và đủ về định nghĩa dữ liệu cá nhân là bước đầu tiên và quan trọng nhất để doanh nghiệp xây dựng một chiến lược tuân thủ hiệu quả. Pháp luật Việt Nam đã có những quy định rất cụ thể để làm rõ khái niệm này, giúp các tổ chức nhận diện chính xác loại thông tin nào cần được bảo vệ.

Định nghĩa dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP?

Điều 2, Khoản 1 Nghị định 13/2023/NĐ-CP định nghĩa: “Dữ liệu cá nhân là thông tin dưới dạng ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc dạng tương tự trên môi trường điện tử gắn liền với một con người cụ thể hoặc giúp xác định một con người cụ thể. Dữ liệu cá nhân bao gồm dữ liệu cá nhân cơ bản và dữ liệu cá nhân nhạy cảm.”

Định nghĩa này có phạm vi rất rộng, bao hàm hai khía cạnh chính:

  • Thông tin gắn liền với một con người cụ thể: Đây là những thông tin trực tiếp xác định danh tính một người, ví dụ như họ tên, số chứng minh nhân dân, số điện thoại.
  • Thông tin giúp xác định một con người cụ thể: Đây là những thông tin riêng lẻ có thể không định danh được ai, nhưng khi kết hợp với các dữ liệu khác thì có thể xác định được một cá nhân. Ví dụ, một địa chỉ IP riêng lẻ có thể không phải là dữ liệu cá nhân, nhưng khi kết hợp với lịch sử truy cập web và thời gian truy cập, nó có thể giúp xác định một người dùng cụ thể.

Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân 91/2025/QH15 có thay đổi gì về định nghĩa này?

Điều 2, Khoản 1 Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân 91/2025/QH15 định nghĩa: “Dữ liệu cá nhân là dữ liệu số hoặc thông tin dưới dạng khác xác định hoặc giúp xác định một con người cụ thể… Dữ liệu cá nhân sau khi khử nhận dạng không còn là dữ liệu cá nhân.”

Về cơ bản, định nghĩa trong luật mới kế thừa tinh thần của Nghị định 13 nhưng có một điểm bổ sung cực kỳ quan trọng:

💡 Điểm mới đáng chú ý: Luật 91/2025/QH15 chính thức công nhận khái niệm khử nhận dạng dữ liệu cá nhân. Theo đó, một khi dữ liệu đã được xử lý để không còn khả năng xác định danh tính cá nhân, nó sẽ không còn được coi là dữ liệu cá nhân và không thuộc phạm vi điều chỉnh của luật này. Đây là một quy định tiến bộ, tạo điều kiện cho doanh nghiệp sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) cho các mục đích phân tích, nghiên cứu mà vẫn đảm bảo quyền riêng tư.

Làm thế nào để phân loại chính xác giữa dữ liệu cá nhân cơ bản và dữ liệu cá nhân nhạy cảm?

Việc phân loại dữ liệu cá nhân thành “cơ bản” và “nhạy cảm” là yêu cầu bắt buộc, vì pháp luật quy định các mức độ bảo vệ khác nhau cho từng loại. Doanh nghiệp cần dựa vào danh mục chi tiết tại Điều 2 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP để phân loại chính xác.

Nhận diện và phân biệt dữ liệu cá nhân cơ bản và dữ liệu cá nhân nhạy cảm là nhiệm vụ thiết yếu. Việc xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm đòi hỏi các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt hơn, sự đồng ý rõ ràng hơn và có thể phải chỉ định nhân sự chuyên trách.

Dữ liệu cá nhân cơ bản bao gồm những thông tin gì?

Dữ liệu cá nhân cơ bản là các thông tin phổ biến, thường dùng để định danh một người. Điều 2, Khoản 3 Nghị định 13/2023/NĐ-CP liệt kê một danh sách chi tiết các loại thông tin này.

Dưới đây là bảng tổng hợp các loại dữ liệu cá nhân cơ bản mà doanh nghiệp cần lưu ý:

Nhóm Thông Tin Ví dụ Cụ Thể Nhóm Thông Tin
Thông tin nhân thân Họ và tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, quốc tịch, hình ảnh cá nhân. Thông tin liên lạc
Thông tin cư trú Nơi sinh, nơi thường trú, nơi tạm trú, địa chỉ liên hệ, quê quán. Số điện thoại, email.
Thông tin định danh do nhà nước cấp Số CMND/CCCD, số hộ chiếu, số giấy phép lái xe, mã số thuế cá nhân, số bảo hiểm xã hội, số thẻ bảo hiểm y tế. Thông tin khác
Thông tin gia đình và xã hội Tình trạng hôn nhân, thông tin về mối quan hệ gia đình (cha mẹ, con cái). Thông tin về tài khoản số của cá nhân, dữ liệu phản ánh hoạt động trên không gian mạng.

Những thông tin nào được xem là dữ liệu cá nhân nhạy cảm?

Dữ liệu cá nhân nhạy cảm là những thông tin riêng tư, khi bị xâm phạm có thể gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích của cá nhân. Điều 2, Khoản 4 Nghị định 13/2023/NĐ-CP cung cấp một danh mục rõ ràng và yêu cầu các biện pháp bảo vệ đặc biệt.

Doanh nghiệp cần đặc biệt cẩn trọng khi xử lý các loại dữ liệu sau:

  • Quan điểm chính trị, tôn giáo.
  • Tình trạng sức khỏe và đời tư ghi trong hồ sơ bệnh án (không bao gồm thông tin nhóm máu).
  • Thông tin về nguồn gốc chủng tộc, dân tộc.
  • Thông tin về đặc điểm di truyền, thuộc tính vật lý, đặc điểm sinh học riêng. Ví dụ: dữ liệu về gen, dấu vân tay, mống mắt.
  • Thông tin về đời sống tình dục, xu hướng tình dục.
  • Dữ liệu về tội phạm, hành vi phạm tội được thu thập bởi cơ quan thực thi pháp luật.
  • Thông tin khách hàng của tổ chức tín dụng, ngân hàng: bao gồm thông tin định danh, tài khoản, tiền gửi, tài sản gửi, giao dịch.
  • Dữ liệu về vị trí của cá nhân được xác định qua dịch vụ định vị (GPS).
  • Các dữ liệu cá nhân khác được pháp luật quy định là đặc thù.

💡 Luật sư Nguyễn Tiến Hảo chia sẻ: “Khi xử lý dữ liệu nhạy cảm, doanh nghiệp không chỉ cần có sự đồng ý rõ ràng từ chủ thể dữ liệu mà còn phải thực hiện các nghĩa vụ tăng cường như chỉ định bộ phận/nhân sự bảo vệ dữ liệu và thông báo cho chủ thể biết rằng dữ liệu của họ là dữ liệu nhạy cảm (Điều 28 Nghị định 13). Việc không tuân thủ có thể dẫn đến rủi ro pháp lý rất lớn, bao gồm cả các mức phạt hành chính cao nhất.”

Tại sao việc định nghĩa và bảo vệ dữ liệu cá nhân lại quan trọng đối với doanh nghiệp?

Bảo vệ dữ liệu cá nhân không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là yếu tố then chốt để xây dựng uy tín thương hiệu, duy trì lòng tin của khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trong nền kinh tế số.

Trong thời đại mà dữ liệu được xem là “dầu mỏ mới”, việc hiểu rõ và bảo vệ tài sản này mang lại nhiều lợi ích chiến lược cho doanh nghiệp:

  • Giảm thiểu rủi ro pháp lý: Tuân thủ Nghị định 13 và sắp tới là Luật 91/2025/QH15 giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt hành chính nặng nề, có thể lên đến 5% doanh thu năm trước hoặc 3 tỷ đồng, cũng như các vụ kiện tụng tốn kém.
  • Xây dựng niềm tin với khách hàng: Một doanh nghiệp minh bạch và có trách nhiệm trong việc xử lý dữ liệu sẽ chiếm được lòng tin của khách hàng. Theo một khảo sát của Cisco, 86% người tiêu dùng cho biết họ quan tâm đến quyền riêng tư dữ liệu và sẽ không mua hàng từ những công ty mà họ không tin tưởng.
  • Nâng cao uy tín thương hiệu: Các sự cố rò rỉ dữ liệu có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh thương hiệu. Ngược lại, một chính sách bảo vệ dữ liệu mạnh mẽ là một điểm cộng lớn, giúp doanh nghiệp nổi bật so với đối thủ.
  • Cải thiện chất lượng dữ liệu: Việc tuân thủ các nguyên tắc như tối thiểu hóa và chính xác giúp doanh nghiệp thu thập và quản lý dữ liệu hiệu quả hơn, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác hơn.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh: Trong bối cảnh người dùng ngày càng ý thức về quyền riêng tư, việc cam kết bảo vệ dữ liệu cá nhân có thể trở thành một yếu tố khác biệt hóa quan trọng, thu hút những khách hàng và đối tác cẩn trọng.

Tóm lại, hiểu rõ dữ liệu cá nhân là gì và cách phân loại chúng là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp. Đây không chỉ là việc tuân thủ quy định mà còn là một chiến lược kinh doanh thông minh trong kỷ nguyên số.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Dữ Liệu Cá Nhân

1. Hình ảnh của một người có được coi là dữ liệu cá nhân không?

Trả lời: Có. Theo Điều 2, Khoản 3, Điểm e Nghị định 13/2023/NĐ-CP, “hình ảnh của cá nhân” được xếp vào nhóm dữ liệu cá nhân cơ bản. Do đó, việc thu thập, sử dụng hoặc công khai hình ảnh của một người phải tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

2. Địa chỉ IP có phải là dữ liệu cá nhân không?

Trả lời: Tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một địa chỉ IP động, tự nó có thể không phải là dữ liệu cá nhân. Tuy nhiên, nếu địa chỉ IP đó có thể được sử dụng, kết hợp với các dữ liệu khác (như thời gian truy cập, lịch sử duyệt web) để xác định một cá nhân cụ thể, thì nó sẽ được coi là dữ liệu cá nhân theo nguyên tắc “giúp xác định một con người cụ thể”.

3. Dữ liệu của người đã mất có được bảo vệ không?

Trả lời: Có. Điều 19 Nghị định 13 quy định rằng việc xử lý dữ liệu cá nhân của người đã chết hoặc bị tuyên bố mất tích phải được sự đồng ý của vợ, chồng hoặc con thành niên của người đó. Điều này cho thấy pháp luật Việt Nam vẫn bảo vệ dữ liệu cá nhân ngay cả sau khi chủ thể dữ liệu đã qua đời.

4. Doanh nghiệp thu thập dữ liệu từ nguồn công khai có cần sự đồng ý không?

Trả lời: Việc xử lý dữ liệu cá nhân đã được công khai không cần sự đồng ý của chủ thể dữ liệu (Điều 16, Khoản 2, Điểm c Nghị định 13). Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn phải tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân khác, chẳng hạn như xử lý đúng mục đích và đảm bảo tính chính xác, bảo mật.

5. Thông tin liên hệ của một người trong danh bạ doanh nghiệp có phải là dữ liệu cá nhân không?

Trả lời: Có. Các thông tin như tên, chức vụ, email công ty, số điện thoại công ty đều gắn liền với một cá nhân cụ thể và do đó được xem là dữ liệu cá nhân. Việc sử dụng các thông tin này, ví dụ như cho mục đích tiếp thị, vẫn cần tuân thủ các quy định của pháp luật, đặc biệt là về giới hạn mục đích.

Giải Pháp Toàn Diện Về Tuân Thủ Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân

Việc nhận diện, phân loại và bảo vệ dữ liệu cá nhân đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật và kinh nghiệm thực tiễn. Để đảm bảo doanh nghiệp của bạn tuân thủ đầy đủ và hiệu quả, hãy liên hệ với các chuyên gia hàng đầu tại DPO.VN. Chúng tôi, Công ty TNHH Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Quốc Gia, cùng Luật sư Nguyễn Tiến Hảo, sẵn sàng cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ toàn diện.

Website: dpo.vn

Hotline: 0914.315.886

Email: info@dpo.vn

Địa chỉ: Phòng 86, Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Tài liệu tham khảo

  • Nghị định 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân:
  • Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân 91/2025/QH15
  • Cisco Consumer Privacy Survey 2022
  • Văn phòng Ủy viên Thông tin Vương quốc Anh (ICO): What is personal information?
  • Cổng Dịch vụ công Quốc gia Việt Nam.
Luat-Su-Nguyen-Tien-Hao

Luật sư Nguyễn Tiến Hảo

Với kinh nghiệm tư vấn pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho gần 100 doanh nghiệp trong nước và quốc tế, Luật sư Nguyễn Tiến Hảo đã khẳng định vị thế là một trong những chuyên gia pháp lý hàng đầu tại Việt Nam về quản trị rủi ro và tuân thủ pháp lý trong lĩnh vực Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Với chuyên môn sâu sắc trong việc diễn giải và áp dụng các quy định về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân, thể hiện qua năng lực xây dựng các Hồ sơ Đánh giá Tác động Xử Lý Dữ Liệu Cá Nhân đạt tiêu chuẩn và có tính ứng dụng cao. Các giải pháp cung cấp cho doanh nghiệp không chỉ đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt với pháp luật Việt Nam mà còn tương thích với các thông lệ quốc tế tốt nhất. Mang lại cho khách hàng sự bảo vệ pháp lý toàn diện và một lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Tiểu sử tác giả
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *