Bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hoạt động tài chính, ngân hàng, tín dụng là yêu cầu pháp lý bắt buộc, đòi hỏi các tổ chức phải áp dụng các tiêu chuẩn bảo mật nghiêm ngặt để bảo vệ thông tin khách hàng và tránh rủi ro. Để tuân thủ toàn diện, các chuyên gia tại DPO.VN mang đến giải pháp chuyên sâu giúp doanh nghiệp của bạn đáp ứng mọi quy định của pháp luật. An toàn dữ liệu, tuân thủ pháp luật, bảo mật thông tin.
Tổ chức tài chính, ngân hàng phải đáp ứng những tiêu chuẩn an toàn, bảo mật bắt buộc nào?
Các tổ chức tài chính, ngân hàng phải tuân thủ đầy đủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân nhạy cảm, áp dụng các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt, và thông báo kịp thời cho khách hàng khi có sự cố lộ, mất dữ liệu theo Điều 27 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Ngành tài chính – ngân hàng là một trong những lĩnh vực chịu sự quản lý chặt chẽ nhất về bảo mật thông tin do đặc thù xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân nhạy cảm. Việc tuân thủ không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là yếu tố sống còn để duy trì niềm tin của khách hàng.
Điều 27 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, có hiệu lực từ 01/01/2026, đặt ra những yêu cầu cụ thể và nghiêm ngặt. Luật sư Nguyễn Tiến Hảo chia sẻ: “Điểm cốt lõi của Điều 27 là yêu cầu các tổ chức tài chính không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ chung chung, mà phải triển khai các biện pháp bảo vệ chuyên sâu cho dữ liệu nhạy cảm. Đây là một bước tiến quan trọng, nâng cao tiêu chuẩn an toàn thông tin của ngành lên một tầm cao mới”.
Cụ thể, các tiêu chuẩn và nghĩa vụ bắt buộc bao gồm:
- Bảo vệ dữ liệu cá nhân nhạy cảm: Theo Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, thông tin khách hàng của tổ chức tín dụng (thông tin định danh, tài khoản, tiền gửi, giao dịch) được xếp vào loại dữ liệu cá nhân nhạy cảm. Do đó, các tổ chức phải áp dụng các biện pháp bảo vệ tăng cường theo Điều 28 của Nghị định này, bao gồm việc chỉ định bộ phận và nhân sự phụ trách bảo vệ dữ liệu.
- Áp dụng tiêu chuẩn an toàn, bảo mật: Các tổ chức phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thông tin do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành, kết hợp với các quy định tại Nghị định 13/2023/NĐ-CP và Luật An ninh mạng 24/2018/QH14. Điều này bao gồm các biện pháp kỹ thuật như mã hóa, tường lửa và các biện pháp quản lý như kiểm soát truy cập, đào tạo nhân viên.
- Thông báo khi có sự cố: Một trong những nghĩa vụ quan trọng nhất là phải thông báo cho chủ thể dữ liệu (khách hàng) khi xảy ra sự cố lộ, mất thông tin về tài khoản ngân hàng, tài chính, tín dụng. Quy trình này phải tuân thủ Điều 23 Nghị định 13, yêu cầu thông báo cho Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05) trong vòng 72 giờ.
Việc thu thập và sử dụng dữ liệu để chấm điểm tín dụng được quy định ra sao?
Doanh nghiệp chỉ được thu thập dữ liệu cần thiết từ các nguồn hợp pháp và không được sử dụng thông tin tín dụng để chấm điểm, xếp hạng tín dụng mà chưa có sự đồng ý rõ ràng của chủ thể dữ liệu.
Hoạt động chấm điểm tín dụng là nghiệp vụ cốt lõi của nhiều tổ chức tài chính, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về quyền riêng tư. Pháp luật Việt Nam đã đặt ra những ranh giới rõ ràng để cân bằng giữa nhu cầu kinh doanh và quyền lợi của người tiêu dùng.
Những quy định nào doanh nghiệp phải tuân thủ khi chấm điểm tín dụng?
Doanh nghiệp phải có sự đồng ý của khách hàng, chỉ thu thập dữ liệu cần thiết, và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình đánh giá tín nhiệm.
Điều 27 của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân quy định rất rõ:
- Cấm sử dụng khi chưa có sự đồng ý: Tổ chức, cá nhân không được sử dụng thông tin tín dụng của chủ thể dữ liệu cá nhân để chấm điểm, xếp hạng tín dụng, đánh giá thông tin tín dụng, hay đánh giá mức độ tín nhiệm mà không có sự đồng ý của chủ thể dữ liệu. Sự đồng ý này phải hợp lệ theo Điều 11 Nghị định 13, tức là phải tự nguyện và dựa trên việc chủ thể được cung cấp đầy đủ thông tin.
- Tối thiểu hóa dữ liệu: Chỉ được thu thập những dữ liệu cá nhân cần thiết cho hoạt động thông tin tín dụng. Nguyên tắc này ngăn chặn việc thu thập tràn lan các thông tin không liên quan, ví dụ như lịch sử trình duyệt web hay danh bạ điện thoại, cho mục đích đánh giá tín dụng.
- Nguồn thu thập hợp pháp: Dữ liệu phải được thu thập từ các nguồn phù hợp với quy định của pháp luật. Việc mua bán dữ liệu cá nhân trái phép để làm giàu hồ sơ tín dụng là hành vi bị nghiêm cấm.
DPO.VN khuyến nghị các công ty Fintech và tổ chức tín dụng cần rà soát lại toàn bộ quy trình chấm điểm tín dụng tự động của mình. Cần đảm bảo rằng luồng lấy sự đồng ý của người dùng phải rõ ràng, tách bạch cho mục đích này và không gộp chung với các điều khoản sử dụng dịch vụ khác.
Quy tắc chia sẻ dữ liệu khách hàng cho bên thứ ba trong ngành tài chính là gì?
Việc chia sẻ dữ liệu khách hàng cho bên thứ ba phải dựa trên sự đồng ý của khách hàng hoặc theo quy định của pháp luật, đồng thời phải có hợp đồng hoặc thỏa thuận rõ ràng về trách nhiệm bảo vệ dữ liệu giữa các bên.
Hệ sinh thái tài chính hiện đại có sự liên kết chặt chẽ giữa ngân hàng, công ty bảo hiểm, ví điện tử, và các trung tâm thông tin tín dụng. Việc chia sẻ dữ liệu là cần thiết nhưng phải được kiểm soát nghiêm ngặt.
Các điều kiện để chia sẻ dữ liệu khách hàng hợp pháp là gì?
Các điều kiện chính bao gồm có sự đồng ý của khách hàng, mục đích chia sẻ hợp pháp, có hợp đồng xử lý dữ liệu, và bên nhận dữ liệu phải đảm bảo các biện pháp bảo vệ tương xứng.
Dựa trên Nghị định 13 và Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, việc chia sẻ dữ liệu cho một bên thứ ba cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Có sự đồng ý của chủ thể dữ liệu: Đây là yêu cầu tiên quyết. Khách hàng phải được thông báo rõ ràng về việc dữ liệu của họ sẽ được chia sẻ cho ai, cho mục đích gì và phải đồng ý với việc đó.
- Có hợp đồng hoặc thỏa thuận xử lý dữ liệu: Bên Kiểm soát dữ liệu (ngân hàng) phải ký kết hợp đồng với Bên Xử lý dữ liệu (đối tác). Theo Điều 39 Nghị định 13, hợp đồng này phải quy định rõ ràng về loại dữ liệu, mục đích, thời gian xử lý và trách nhiệm bảo vệ dữ liệu của mỗi bên.
- Trách nhiệm liên đới: Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân phải chịu trách nhiệm trước chủ thể dữ liệu về các thiệt hại do quá trình xử lý dữ liệu gây ra, kể cả khi thiệt hại đó do Bên Xử lý dữ liệu gây ra. Điều này buộc các ngân hàng phải lựa chọn đối tác một cách cẩn trọng.
- Trường hợp đặc biệt: Pháp luật cho phép chia sẻ dữ liệu mà không cần sự đồng ý trong một số trường hợp nhất định như phục vụ hoạt động của cơ quan nhà nước, tình trạng khẩn cấp về an ninh quốc gia (Điều 17 Nghị định 13), hoặc cung cấp thông tin cho Trung tâm Thông tin tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC) theo quy định của ngành.
Doanh nghiệp phải làm gì khi xảy ra sự cố lộ, mất dữ liệu tài chính của khách hàng?
Khi phát hiện sự cố, doanh nghiệp phải lập tức thực hiện các biện pháp khắc phục, đồng thời thông báo cho Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05) trong vòng 72 giờ và thông báo cho khách hàng bị ảnh hưởng.
Rò rỉ dữ liệu tài chính là một trong những khủng hoảng nghiêm trọng nhất mà một tổ chức có thể đối mặt. Phản ứng nhanh chóng, minh bạch và đúng pháp luật là chìa khóa để giảm thiểu thiệt hại.
Quy trình thông báo vi phạm dữ liệu cá nhân gồm những bước nào?
Quy trình bao gồm 4 bước chính: ngăn chặn và khắc phục sự cố, lập biên bản vi phạm, hoàn thiện và gửi thông báo theo Mẫu số 03a cho Cục A05 trong 72 giờ, và thông báo cho chủ thể dữ liệu.
Điều 23 Nghị định 13/2023/NĐ-CP và Điều 23 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân quy định một quy trình xử lý sự cố rõ ràng mà mọi tổ chức tài chính phải tuân thủ:
| Bước | Hành Động Cần Thực Hiện | Thời Gian |
|---|---|---|
| 1 | Phát hiện và triển khai ngay các biện pháp ngăn chặn, khắc phục hậu quả. | Ngay lập tức |
| 2 | Lập Biên bản xác nhận về việc xảy ra hành vi vi phạm. | Kịp thời |
| 3 | Hoàn thiện Thông báo vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (Mẫu số 03a) và gửi đến Cục A05 – Bộ Công an. | Chậm nhất 72 giờ kể từ khi xảy ra vi phạm |
| 4 | Thông báo cho chủ thể dữ liệu (khách hàng) về sự cố (nếu cần thiết để giảm thiểu thiệt hại). | Nhanh nhất có thể |
Nội dung thông báo cho Cục A05 phải mô tả rõ tính chất, thời gian, địa điểm, hành vi vi phạm, loại và số lượng dữ liệu bị ảnh hưởng, hậu quả có thể xảy ra và các biện pháp đã hoặc sẽ được áp dụng để khắc phục.
Làm thế nào để tích hợp quy định bảo vệ dữ liệu vào quy trình eKYC và ứng dụng số?
Doanh nghiệp cần áp dụng nguyên tắc “Privacy by Design” (Quyền riêng tư ngay từ khâu thiết kế), chỉ thu thập dữ liệu tối thiểu cần thiết cho eKYC, minh bạch hóa quy trình, và tích hợp các biện pháp bảo mật mạnh mẽ vào ứng dụng ngay từ đầu.
Chuyển đổi số và quy trình định danh khách hàng điện tử (eKYC) là xu thế tất yếu. Tuy nhiên, quá trình này liên quan đến việc thu thập và xử lý các dữ liệu cực kỳ nhạy cảm như hình ảnh chân dung, giấy tờ tùy thân, và dữ liệu sinh trắc học.
Các bước để đảm bảo tuân thủ trong eKYC và ứng dụng ngân hàng số là gì?
Các bước bao gồm: thực hiện đánh giá tác động, tối thiểu hóa dữ liệu thu thập, nhận sự đồng ý rõ ràng, mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập nghiêm ngặt và xây dựng chính sách lưu trữ, xóa dữ liệu.
DPO.VN đề xuất một cách tiếp cận chủ động để tích hợp tuân thủ pháp luật vào các sản phẩm số:
- Thực hiện hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân (DPIA): Trước khi triển khai một quy trình eKYC mới hoặc một tính năng mới trên ứng dụng, hãy tiến hành đánh giá tác động theo Điều 24 Nghị định 13. Việc này giúp xác định và giảm thiểu các rủi ro về quyền riêng tư ngay từ giai đoạn ý tưởng.
- Tối thiểu hóa dữ liệu: Chỉ yêu cầu khách hàng cung cấp những thông tin tuyệt đối cần thiết theo quy định của Ngân hàng Nhà nước về phòng, chống rửa tiền. Ví dụ, nếu chỉ cần xác thực khuôn mặt, không nên yêu cầu quyền truy cập vào toàn bộ thư viện ảnh của người dùng.
- Minh bạch và Đồng ý: Hiển thị thông báo rõ ràng ngay trên màn hình ứng dụng, giải thích tại sao cần thu thập dữ liệu (ví dụ: “Chúng tôi cần ảnh CCCD của bạn để xác minh danh tính theo quy định của pháp luật”). Yêu cầu người dùng thực hiện một hành động cụ thể (như tick vào ô đồng ý) thay vì mặc định đồng ý.
- Bảo mật ngay từ thiết kế: Áp dụng các biện pháp bảo mật mạnh mẽ. Dữ liệu sinh trắc học và hình ảnh giấy tờ tùy thân phải được mã hóa cả khi truyền đi (in-transit) và khi lưu trữ (at-rest). Hạn chế quyền truy cập vào các dữ liệu này chỉ cho những nhân viên có thẩm quyền.
- Chính sách lưu trữ và xóa bỏ: Xây dựng chính sách rõ ràng về thời gian lưu trữ dữ liệu eKYC. Sau khi hoàn tất xác minh và hết thời hạn lưu trữ theo quy định, dữ liệu thô (như video quay khuôn mặt) nên được xóa bỏ an toàn nếu không còn cần thiết.
Việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong ngành tài chính, ngân hàng và tín dụng không chỉ là một thách thức pháp lý mà còn là cơ hội để các tổ chức xây dựng lòng tin, nâng cao uy tín và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong kỷ nguyên số.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Ngành Tài Chính
1. Ngân hàng có được sử dụng dữ liệu giao dịch của khách hàng để gửi quảng cáo sản phẩm của đối tác không?
Trả lời: Không, trừ khi ngân hàng đã nhận được sự đồng ý riêng biệt và rõ ràng từ khách hàng cho mục đích này. Theo nguyên tắc giới hạn mục đích (Điều 3 Nghị định 13), dữ liệu thu thập cho mục đích xử lý giao dịch không được tự động sử dụng cho mục đích quảng cáo, đặc biệt là cho một bên thứ ba.
2. Dữ liệu sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt) dùng để đăng nhập ứng dụng ngân hàng được bảo vệ như thế nào?
Trả lời: Dữ liệu sinh trắc học là dữ liệu cá nhân nhạy cảm. Theo Điều 31 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, tổ chức thu thập và xử lý phải có biện pháp bảo mật vật lý, hạn chế quyền truy cập, và có hệ thống theo dõi để phòng chống xâm phạm. Thông thường, các ứng dụng hiện đại không lưu trữ hình ảnh vân tay/khuôn mặt thực tế mà lưu trữ một dạng mã hóa của chúng trên thiết bị của người dùng, làm tăng tính bảo mật.
3. Thời gian lưu trữ hồ sơ tín dụng của khách hàng là bao lâu?
Trả lời: Thời gian lưu trữ phải tuân thủ nguyên tắc giới hạn lưu trữ, tức là chỉ lưu trong khoảng thời gian cần thiết và phù hợp với mục đích xử lý. Đồng thời, các tổ chức tín dụng phải tuân thủ các quy định chuyên ngành của Ngân hàng Nhà nước về thời gian lưu trữ hồ sơ, chứng từ. Khi hết thời hạn, dữ liệu phải được xóa hoặc hủy an toàn theo Điều 16 Nghị định 13.
4. Nếu một công ty fintech nước ngoài cung cấp dịch vụ tại Việt Nam, họ có phải tuân thủ quy định của Việt Nam không?
Trả lời: Có. Theo Điều 1 Nghị định 13, quy định này áp dụng cho cả tổ chức, cá nhân nước ngoài trực tiếp tham gia hoặc có liên quan đến hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân tại Việt Nam. Hơn nữa, Điều 26 Nghị định 53/2022/NĐ-CP có thể yêu cầu các doanh nghiệp này phải lưu trữ dữ liệu người dùng Việt Nam tại Việt Nam và đặt chi nhánh hoặc văn phòng đại diện.
5. Khách hàng có quyền yêu cầu ngân hàng cung cấp toàn bộ dữ liệu cá nhân mà ngân hàng đang lưu trữ về họ không?
Trả lời: Có. Đây là quyền cung cấp dữ liệu được quy định tại Điều 9 Nghị định 13. Ngân hàng có trách nhiệm cung cấp dữ liệu cá nhân của khách hàng cho chính họ khi có yêu cầu, trừ trường hợp việc cung cấp đó có thể gây tổn hại đến quốc phòng, an ninh quốc gia, hoặc ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
Tìm Hiểu Thêm Về Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Cùng DPO.VN
Để xây dựng một chiến lược tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả, đảm bảo an toàn thông tin và uy tín cho doanh nghiệp, hãy liên hệ với chuyên gia của DPO.VN. Chúng tôi, Công ty TNHH Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Quốc Gia, với sự đồng hành của Luật sư Nguyễn Tiến Hảo, cam kết mang đến giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp nhất.
Website: dpo.vn
Hotline: 0914.315.886
Email: info@dpo.vn
Địa chỉ: Phòng 86, Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
- Nghị định 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15.
- Luật An ninh mạng 24/2018/QH14.
- Ngân hàng Nhà nước Việt Nam – Cổng thông tin điện tử.
- Cổng Thông tin điện tử Bộ Công an.

Luật sư Nguyễn Tiến Hảo
Với kinh nghiệm tư vấn pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho gần 100 doanh nghiệp trong nước và quốc tế, Luật sư Nguyễn Tiến Hảo đã khẳng định vị thế là một trong những chuyên gia pháp lý hàng đầu tại Việt Nam về quản trị rủi ro và tuân thủ pháp lý trong lĩnh vực Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Với chuyên môn sâu sắc trong việc diễn giải và áp dụng các quy định về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân, thể hiện qua năng lực xây dựng các Hồ sơ Đánh giá Tác động Xử Lý Dữ Liệu Cá Nhân đạt tiêu chuẩn và có tính ứng dụng cao. Các giải pháp cung cấp cho doanh nghiệp không chỉ đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt với pháp luật Việt Nam mà còn tương thích với các thông lệ quốc tế tốt nhất. Mang lại cho khách hàng sự bảo vệ pháp lý toàn diện và một lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Tiểu sử tác giảBài viết liên quan
DPO Là Gì? Vai Trò Và Trách Nhiệm Theo Luật Việt Nam
Nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu cá nhân gồm những gì?
Doanh nghiệp thực hiện Luật bảo vệ dữ liệu cá nhân như thế nào?
Quy định về bảo vệ dữ liệu sinh trắc học theo luật mới
Quản lý Rủi ro và Xử lý Vi phạm về Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Trong Ngành Giáo Dục