Điều kiện chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài đòi hỏi doanh nghiệp phải đáp ứng các yêu cầu pháp lý nghiêm ngặt về hồ sơ, sự đồng ý và cơ chế chịu trách nhiệm. Để đảm bảo tuân thủ và vận hành thông suốt, đội ngũ chuyên gia tại DPO.VN mang đến giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp hoàn tất các thủ tục một cách chính xác. Quy định chuyển dữ liệu xuyên biên giới, thủ tục pháp lý.
Các điều kiện tiên quyết để chuyển dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam ra nước ngoài là gì?
Doanh nghiệp phải đáp ứng 03 điều kiện cốt lõi: (1) Lập Hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài; (2) Có sự đồng ý hợp lệ của chủ thể dữ liệu; và (3) Có văn bản thể hiện sự ràng buộc, trách nhiệm giữa bên chuyển và bên nhận dữ liệu.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hoạt động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài đã trở thành một phần tất yếu của nhiều doanh nghiệp. Tuy nhiên, để bảo vệ quyền riêng tư của công dân và an ninh quốc gia, pháp luật Việt Nam đã đặt ra những quy định chặt chẽ. Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là nền tảng xây dựng niềm tin với khách hàng và đối tác quốc tế.
Các quy định này được nêu rõ tại Điều 25 Nghị định 13/2023/NĐ-CP và sẽ tiếp tục được củng cố tại Điều 20 của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025, có hiệu lực từ ngày 01/01/2026. Tuân thủ đúng các điều kiện này giúp doanh nghiệp hoạt động một cách bền vững, minh bạch và an toàn.
Hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài cần bao gồm những nội dung gì?
Hồ sơ phải bao gồm thông tin của bên chuyển và bên nhận, mục tiêu xử lý, loại dữ liệu, các biện pháp bảo vệ được áp dụng, đánh giá rủi ro, sự đồng ý của chủ thể dữ liệu, và văn bản ràng buộc trách nhiệm giữa các bên.
Đây là yêu cầu thủ tục quan trọng nhất, được xem là xương sống của toàn bộ quá trình. Theo Khoản 2, Điều 25 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài phải được lập theo Mẫu Đ25-DLCN-04 và bao gồm các thành phần chi tiết sau:
- Thông tin và chi tiết liên lạc: Cung cấp đầy đủ thông tin của Bên chuyển dữ liệu và Bên tiếp nhận dữ liệu.
- Tổ chức, cá nhân phụ trách: Họ tên và chi tiết liên lạc của bộ phận hoặc cá nhân chịu trách nhiệm của Bên chuyển dữ liệu.
- Mô tả và luận giải mục tiêu: Trình bày rõ ràng mục đích của các hoạt động xử lý dữ liệu sau khi được chuyển ra nước ngoài.
- Mô tả và làm rõ loại dữ liệu: Liệt kê cụ thể các loại dữ liệu cá nhân sẽ được chuyển (ví dụ: dữ liệu cá nhân cơ bản, dữ liệu cá nhân nhạy cảm).
- Tuân thủ và biện pháp bảo vệ: Mô tả chi tiết các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân được áp dụng, đảm bảo tuân thủ Nghị định 13/2023/NĐ-CP.
- Đánh giá tác động và rủi ro: Phân tích mức độ ảnh hưởng, hậu quả, thiệt hại có thể xảy ra và các biện pháp giảm thiểu nguy cơ.
- Sự đồng ý của chủ thể dữ liệu: Phải có bằng chứng về sự đồng ý của chủ thể dữ liệu, dựa trên việc họ đã được thông báo rõ cơ chế phản hồi, khiếu nại.
- Văn bản ràng buộc trách nhiệm: Phải có văn bản (hợp đồng, thỏa thuận) thể hiện trách nhiệm giữa bên chuyển và bên nhận về việc xử lý dữ liệu.
💡 Luật sư Nguyễn Tiến Hảo chia sẻ: “Một sai lầm phổ biến là doanh nghiệp mô tả các biện pháp bảo vệ một cách chung chung. Cơ quan chức năng yêu cầu sự chi tiết, ví dụ, nếu nói ‘mã hóa’, cần nêu rõ là mã hóa AES-256, áp dụng cho dữ liệu khi đang truyền (in-transit) và khi lưu trữ (at-rest).”
Quy trình và thủ tục nộp hồ sơ đánh giá tác động cho cơ quan chức năng được thực hiện như thế nào?
Doanh nghiệp lập Hồ sơ theo Mẫu Đ25-DLCN-04, nộp kèm Thông báo theo Mẫu số 06a (tổ chức) hoặc 06b (cá nhân) đến Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05) trong vòng 60 ngày kể từ ngày bắt đầu chuyển dữ liệu, và thông báo cho A05 sau khi chuyển thành công.
Việc hoàn tất thủ tục hành chính với cơ quan nhà nước là bước đi quan trọng để hợp pháp hóa hoạt động chuyển dữ liệu. Dựa trên hướng dẫn tại Nghị định 13/2023/NĐ-CP và các văn bản liên quan, DPO.VN tóm tắt quy trình chi tiết như sau:
- Bước 1: Chuẩn bị Hồ sơ: Bên chuyển dữ liệu lập 01 bộ Hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài đầy đủ theo Mẫu Đ25-DLCN-04 và các tài liệu kèm theo (bản sao giấy đăng ký kinh doanh, hợp đồng với bên nhận dữ liệu, v.v.).
- Bước 2: Lập Thông báo: Điền đầy đủ thông tin vào biểu mẫu Thông báo gửi hồ sơ. Sử dụng Mẫu số 06a nếu là tổ chức, doanh nghiệp, hoặc Mẫu số 06b nếu là cá nhân.
- Bước 3: Nộp Hồ sơ: Gửi 01 bản chính của bộ hồ sơ hoàn chỉnh (bao gồm Thông báo và Hồ sơ đánh giá tác động) tới Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05) – Bộ Công an. Thời hạn nộp là 60 ngày kể từ ngày tiến hành xử lý dữ liệu (chuyển dữ liệu). Doanh nghiệp có thể nộp qua các hình thức:
- Trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về bảo vệ dữ liệu cá nhân (khi được triển khai).
- Trực tiếp tại trụ sở Cục A05.
- Qua dịch vụ bưu chính.
- Bước 4: Nhận phản hồi: Cục A05 sẽ xem xét và có thể yêu cầu bổ sung, hoàn thiện hồ sơ nếu chưa đầy đủ hoặc đúng quy định. Thời gian hoàn thiện hồ sơ là 10 ngày kể từ ngày có yêu cầu.
- Bước 5: Thông báo sau khi chuyển thành công: Theo Khoản 4, Điều 25 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, sau khi việc chuyển dữ liệu diễn ra thành công, Bên chuyển dữ liệu phải gửi thông báo bằng văn bản cho Cục A05 về việc này, kèm chi tiết liên lạc của tổ chức, cá nhân phụ trách.
Làm thế nào để đảm bảo sự đồng ý của chủ thể dữ liệu là hợp lệ cho việc chuyển dữ liệu xuyên biên giới?
Sự đồng ý hợp lệ phải được thu thập sau khi đã cung cấp đầy đủ, rõ ràng cho chủ thể dữ liệu về mục đích chuyển, bên nhận, loại dữ liệu, và đặc biệt là cơ chế khiếu nại, phản hồi khi có sự cố phát sinh.
Sự đồng ý của chủ thể dữ liệu là nền tảng của tính hợp pháp. Theo Khoản 2(g) Điều 25 và Điều 11 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, sự đồng ý không chỉ đơn thuần là một cú nhấp chuột. Để được coi là hợp lệ, nó phải đáp ứng các tiêu chí sau:
- Tự nguyện và Minh bạch: Chủ thể dữ liệu phải đưa ra sự đồng ý một cách tự nguyện, sau khi đã biết rõ tất cả các thông tin cần thiết.
- Thông tin đầy đủ: Doanh nghiệp phải thông báo rõ ràng về việc dữ liệu của họ sẽ được chuyển ra nước ngoài, quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi dữ liệu được chuyển đến, thông tin về bên nhận dữ liệu.
- Cơ chế Khiếu nại: Điều kiện quan trọng nhất là chủ thể dữ liệu phải được thông báo về cơ chế phản hồi, khiếu nại khi có sự cố hoặc yêu cầu phát sinh. Điều này đảm bảo họ có công cụ để bảo vệ quyền lợi của mình ngay cả khi dữ liệu đã ở ngoài lãnh thổ Việt Nam.
- Hình thức rõ ràng: Sự đồng ý phải được thể hiện bằng một hình thức có thể kiểm chứng được, như văn bản, email xác nhận, hoặc checkbox không được đánh dấu sẵn.
Ví dụ, một công ty đa quốc gia khi yêu cầu nhân viên Việt Nam sử dụng hệ thống quản lý nhân sự toàn cầu (đặt máy chủ tại Singapore) phải có một phụ lục trong hợp đồng lao động hoặc một văn bản đồng ý riêng. Văn bản này phải nêu rõ: Dữ liệu cá nhân của nhân viên (lương, hiệu suất, thông tin sức khỏe) sẽ được lưu trữ và xử lý tại Singapore bởi công ty mẹ; đồng thời cung cấp email và số điện thoại của bộ phận nhân sự toàn cầu để giải quyết các thắc mắc, khiếu nại.
Những trường hợp nào được miễn trừ nghĩa vụ lập hồ sơ đánh giá tác động khi chuyển dữ liệu ra nước ngoài?
Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 quy định một số trường hợp được miễn trừ, bao gồm việc chuyển dữ liệu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, lưu trữ dữ liệu nhân viên trên dịch vụ đám mây, và khi chủ thể dữ liệu tự chuyển dữ liệu của mình.
Nhận biết các trường hợp miễn trừ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nguồn lực. Mặc dù Nghị định 13/2023/NĐ-CP chưa quy định rõ, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 tại Khoản 6, Điều 20 đã đưa ra các trường hợp ngoại lệ không cần lập Hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân xuyên biên giới, bao gồm:
- Việc chuyển dữ liệu cá nhân xuyên biên giới của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Cơ quan, tổ chức lưu trữ dữ liệu cá nhân của người lao động thuộc cơ quan, tổ chức đó trên dịch vụ điện toán đám mây.
- Chủ thể dữ liệu cá nhân tự chuyển dữ liệu cá nhân của mình xuyên biên giới.
- Các trường hợp khác theo quy định của Chính phủ.
DPO.VN lưu ý rằng việc miễn trừ cho lưu trữ đám mây chỉ áp dụng cho dữ liệu của người lao động trong chính tổ chức đó. Nếu doanh nghiệp lưu trữ dữ liệu cá nhân của khách hàng trên các máy chủ đám mây đặt ở nước ngoài (ví dụ: Amazon Web Services, Google Cloud), nghĩa vụ lập hồ sơ đánh giá tác động vẫn được áp dụng. Việc này nhằm đảm bảo dữ liệu của khách hàng Việt Nam được bảo vệ ở mức độ cao nhất.
Doanh nghiệp phải đối mặt với rủi ro gì nếu vi phạm quy định về chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài?
Doanh nghiệp có thể bị phạt hành chính lên đến 5% tổng doanh thu của năm trước liền kề, bị yêu cầu ngừng hoạt động chuyển dữ liệu, và đối mặt với các vụ kiện đòi bồi thường thiệt hại, gây tổn thất nghiêm trọng về tài chính và uy tín.
Tuân thủ các điều kiện chuyển dữ liệu không chỉ là nghĩa vụ mà còn là một chiến lược quản trị rủi ro thông minh. Bằng cách tuân thủ, doanh nghiệp xây dựng được lòng tin và tránh được các rủi ro pháp lý đáng kể. Vi phạm các quy định này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng:
- Chế tài hành chính nặng nề: Khoản 4, Điều 8 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 quy định mức phạt tiền tối đa đối với hành vi vi phạm quy định chuyển dữ liệu cá nhân xuyên biên giới là 5% doanh thu của năm trước liền kề. Đây là một mức phạt rất lớn, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự tồn tại của doanh nghiệp.
- Đình chỉ hoạt động: Theo Khoản 8, Điều 25 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, Bộ Công an có quyền yêu cầu Bên chuyển dữ liệu ngừng ngay lập tức việc chuyển dữ liệu ra nước ngoài nếu phát hiện vi phạm hoặc xảy ra sự cố lộ, mất dữ liệu.
- Trách nhiệm bồi thường thiệt hại: Chủ thể dữ liệu có quyền khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại khi dữ liệu của họ bị xâm phạm do hành vi chuyển dữ liệu trái phép.
- Tổn thất uy tín: Một vụ vi phạm dữ liệu có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh và thương hiệu mà doanh nghiệp đã xây dựng trong nhiều năm, làm mất lòng tin của khách hàng và đối tác.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Điều Kiện Chuyển Dữ Liệu Cá Nhân Ra Nước Ngoài
1. Lưu trữ dữ liệu khách hàng trên Google Drive hoặc AWS có phải là chuyển dữ liệu ra nước ngoài không?
Trả lời: Có. Theo Khoản 14, Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP và Khoản 1, Điều 20 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025, việc sử dụng một địa điểm nằm ngoài lãnh thổ Việt Nam để xử lý hoặc lưu trữ dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam được định nghĩa là hoạt động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài. Do đó, doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định và lập hồ sơ đánh giá tác động.
2. Hồ sơ đánh giá tác động có cần nộp lại hàng năm không?
Trả lời: Không. Theo Khoản 3, Điều 20 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025, Hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân xuyên biên giới chỉ cần lập và nộp 01 lần cho suốt thời gian hoạt động của doanh nghiệp. Tuy nhiên, hồ sơ này phải được cập nhật định kỳ 06 tháng khi có sự thay đổi hoặc cập nhật ngay lập tức khi có các thay đổi lớn theo quy định tại Điều 22 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025.
3. Thời hạn để Bộ Công an phản hồi sau khi nộp hồ sơ là bao lâu?
Trả lời: Theo thủ tục hành chính hiện hành, Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao có thời hạn không quá 10 ngày làm việc để phản hồi về tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ chưa đạt yêu cầu, doanh nghiệp có 10 ngày để hoàn thiện. Pháp luật không quy định thời hạn phê duyệt chính thức, mà tập trung vào nghĩa vụ nộp và đảm bảo hồ sơ luôn sẵn sàng để kiểm tra.
4. Nếu đối tác nước ngoài không ký văn bản ràng buộc trách nhiệm thì phải làm sao?
Trả lời: Việc có văn bản thể hiện sự ràng buộc, trách nhiệm giữa bên chuyển và bên nhận dữ liệu cá nhân ở nước ngoài là một điều kiện bắt buộc theo Khoản 2(h), Điều 25 Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Nếu đối tác nước ngoài từ chối ký kết một thỏa thuận hoặc hợp đồng có các điều khoản bảo vệ dữ liệu cá nhân theo yêu cầu của pháp luật Việt Nam, doanh nghiệp không thể thực hiện việc chuyển dữ liệu một cách hợp pháp.
5. Cơ quan nào có thẩm quyền kiểm tra hoạt động chuyển dữ liệu của doanh nghiệp?
Trả lời: Theo Khoản 7, Điều 25 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, Bộ Công an là cơ quan có thẩm quyền quyết định việc kiểm tra hoạt động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài. Việc kiểm tra có thể được thực hiện định kỳ 01 lần/năm hoặc đột xuất khi phát hiện hành vi vi phạm hoặc xảy ra sự cố lộ, mất dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam.
Tìm Hiểu Thêm Về Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Cùng DPO.VN
Để xây dựng một chiến lược tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả, đảm bảo an toàn thông tin và uy tín cho doanh nghiệp, hãy liên hệ với chuyên gia của DPO.VN. Chúng tôi, Công ty TNHH Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Quốc Gia, với sự đồng hành của Luật sư Nguyễn Tiến Hảo, cam kết mang đến giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp nhất.
Website: dpo.vn
Hotline: 0914.315.886
Email: info@dpo.vn
Địa chỉ: Phòng 86, Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
- Nghị định số 13/2023/NĐ-CP ngày 17/4/2023 của Chính phủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15.
- Hướng dẫn thủ tục hành chính về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Thủ tục Thông báo nội dung hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài.
- International Association of Privacy Professionals (IAPP): Global Privacy Laws and Regulations.

Luật sư Nguyễn Tiến Hảo
Với kinh nghiệm tư vấn pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho gần 100 doanh nghiệp trong nước và quốc tế, Luật sư Nguyễn Tiến Hảo đã khẳng định vị thế là một trong những chuyên gia pháp lý hàng đầu tại Việt Nam về quản trị rủi ro và tuân thủ pháp lý trong lĩnh vực Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Với chuyên môn sâu sắc trong việc diễn giải và áp dụng các quy định về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân, thể hiện qua năng lực xây dựng các Hồ sơ Đánh giá Tác động Xử Lý Dữ Liệu Cá Nhân đạt tiêu chuẩn và có tính ứng dụng cao. Các giải pháp cung cấp cho doanh nghiệp không chỉ đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt với pháp luật Việt Nam mà còn tương thích với các thông lệ quốc tế tốt nhất. Mang lại cho khách hàng sự bảo vệ pháp lý toàn diện và một lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Tiểu sử tác giảBài viết liên quan
DPO Là Gì? Vai Trò Và Trách Nhiệm Theo Luật Việt Nam
Nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu cá nhân gồm những gì?
Doanh nghiệp thực hiện Luật bảo vệ dữ liệu cá nhân như thế nào?
Quy định về bảo vệ dữ liệu sinh trắc học theo luật mới
Quản lý Rủi ro và Xử lý Vi phạm về Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Trong Ngành Giáo Dục