Phân biệt Dữ liệu cá nhân cơ bản và Dữ liệu cá nhân nhạy cảm

phan-biet-du-lieu-ca-nhan-co-ban-va-du-lieu-ca-nhan-nhay-cam

Phân biệt dữ liệu cá nhân cơ bản và dữ liệu cá nhân nhạy cảm là yêu cầu pháp lý cốt lõi, giúp doanh nghiệp xác định đúng cấp độ bảo vệ và nghĩa vụ tuân thủ tương ứng. Để đảm bảo hoạt động an toàn và tránh rủi ro, DPO.VN mang đến giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp áp dụng chính xác các quy định pháp luật về bảo vệ thông tin. Phân loại dữ liệu, nghĩa vụ pháp lý, mức độ bảo vệ.

Sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu cá nhân cơ bản và dữ liệu cá nhân nhạy cảm là gì?

Dữ liệu cá nhân cơ bản là các thông tin nhận dạng phổ biến, trong khi dữ liệu cá nhân nhạy cảm gắn liền mật thiết với quyền riêng tư và khi bị xâm phạm sẽ gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, đòi hỏi các biện pháp bảo vệ cao hơn.

su-khac-biet-co-ban-giua-du-lieu-ca-nhan-co-ban-va-du-lieu-ca-nhan-nhay-cam
Sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu cá nhân cơ bản và dữ liệu cá nhân nhạy cảm là gì?

Trong kỷ nguyên số, việc thu thập và xử lý thông tin cá nhân đã trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động của mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải tất cả dữ liệu đều có mức độ quan trọng như nhau. Pháp luật Việt Nam, cụ thể là Nghị định 13/2023/NĐ-CP và sắp tới là Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 (có hiệu lực từ 01/01/2026), đã tạo ra một khuôn khổ pháp lý rõ ràng bằng cách phân loại dữ liệu thành hai nhóm chính: dữ liệu cá nhân cơ bản và dữ liệu cá nhân nhạy cảm. Sự phân định này không chỉ mang tính học thuật mà còn đặt ra những nghĩa vụ pháp lý và yêu cầu bảo vệ hoàn toàn khác biệt cho doanh nghiệp.

💡 Luật sư Nguyễn Tiến Hảo chia sẻ: Việc nhận diện và phân loại chính xác hai nhóm dữ liệu này ngay từ đầu là bước đi chiến lược, giúp doanh nghiệp chủ động xây dựng các biện pháp bảo vệ tương xứng, tối ưu hóa nguồn lực và quan trọng nhất là giảm thiểu rủi ro pháp lý tiềm tàng. Một sai lầm trong phân loại có thể dẫn đến việc áp dụng sai biện pháp bảo vệ, gây ra hậu quả nghiêm trọng về cả tài chính và uy tín.

Dữ liệu cá nhân cơ bản (Khoản 3 Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP) Dữ liệu cá nhân nhạy cảm (Khoản 4 Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP)
Họ, chữ đệm và tên khai sinh; tên gọi khác (nếu có) Quan điểm chính trị, quan điểm tôn giáo
Ngày, tháng, năm sinh; ngày, tháng, năm chết hoặc mất tích Tình trạng sức khỏe và đời tư ghi trong hồ sơ bệnh án (không bao gồm thông tin về nhóm máu)
Giới tính Thông tin liên quan đến nguồn gốc chủng tộc, nguồn gốc dân tộc
Nơi sinh, nơi đăng ký khai sinh, nơi thường trú, nơi tạm trú, nơi ở hiện tại, quê quán, địa chỉ liên hệ Thông tin về đặc điểm di truyền, thuộc tính vật lý, đặc điểm sinh học riêng
Quốc tịch Thông tin về đời sống tình dục, xu hướng tình dục
Hình ảnh của cá nhân Dữ liệu về tội phạm, hành vi phạm tội
Số điện thoại, số CMND/CCCD, số định danh cá nhân, số hộ chiếu, số giấy phép lái xe, số biển số xe, mã số thuế, số BHYT/BHXH Thông tin khách hàng của tổ chức tín dụng, ngân hàng (thông tin định danh, tài khoản, tiền gửi, giao dịch…)
Tình trạng hôn nhân, thông tin về mối quan hệ gia đình Dữ liệu về vị trí của cá nhân được xác định qua dịch vụ định vị
Thông tin về tài khoản số của cá nhân; dữ liệu cá nhân phản ánh hoạt động, lịch sử hoạt động trên không gian mạng Dữ liệu cá nhân khác được pháp luật quy định là đặc thù

Tại sao việc phân biệt giữa hai loại dữ liệu này lại quan trọng đối với doanh nghiệp?

Việc phân biệt này quyết định trực tiếp đến các nghĩa vụ pháp lý, mức độ bảo mật cần áp dụng, quy trình lấy sự đồng ý của chủ thể dữ liệu và các chế tài xử phạt khi có vi phạm, giúp doanh nghiệp quản trị rủi ro một cách hiệu quả.

Hiểu rõ sự khác biệt không chỉ là tuân thủ quy định, mà còn là một chiến lược quản trị rủi ro thông minh. Khi một doanh nghiệp xác định được luồng dữ liệu nào chứa thông tin nhạy cảm, họ có thể tập trung nguồn lực (nhân sự, công nghệ, tài chính) để bảo vệ các tài sản thông tin có giá trị cao nhất và dễ bị tổn thương nhất. Việc này giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu quả của chương trình bảo vệ dữ liệu tổng thể.

Nghĩa vụ pháp lý và mức độ bảo vệ khác nhau như thế nào?

Xử lý dữ liệu nhạy cảm đòi hỏi doanh nghiệp phải áp dụng các biện pháp bảo vệ nâng cao, bao gồm cả việc chỉ định bộ phận và nhân sự phụ trách bảo vệ dữ liệu, điều này không bắt buộc đối với việc chỉ xử lý dữ liệu cơ bản.

Theo Điều 28 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, việc bảo vệ dữ liệu cá nhân nhạy cảm phải tuân thủ tất cả các biện pháp áp dụng cho dữ liệu cơ bản (quy định tại Điều 27) và bổ sung thêm các yêu cầu nghiêm ngặt hơn:

  • Chỉ định bộ phận và nhân sự chuyên trách: Doanh nghiệp phải chỉ định một bộ phận có chức năng bảo vệ dữ liệu cá nhân và một nhân sự phụ trách cụ thể. Thông tin về bộ phận và cá nhân này phải được trao đổi với Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05) – Bộ Công an. Đây là một yêu cầu mang tính trách nhiệm giải trình cao, đảm bảo có đầu mối chịu trách nhiệm rõ ràng.
  • Thông báo cho chủ thể dữ liệu: Doanh nghiệp phải thông báo rõ cho chủ thể dữ liệu biết rằng dữ liệu của họ sắp được xử lý là dữ liệu nhạy cảm. Yêu cầu này giúp nâng cao nhận thức và cho phép chủ thể dữ liệu đưa ra quyết định đồng ý một cách éclairé (có đầy đủ thông tin).

Việc này cho thấy, pháp luật đặt ra một tiêu chuẩn bảo vệ cao hơn đáng kể đối với dữ liệu nhạy cảm do mức độ rủi ro và thiệt hại tiềm tàng khi bị xâm phạm lớn hơn nhiều.

Yêu cầu về sự đồng ý khi xử lý dữ liệu nhạy cảm có gì đặc biệt không?

Có, khi xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm, doanh nghiệp bắt buộc phải thông báo cho chủ thể dữ liệu rằng đây là loại dữ liệu nhạy cảm. Đây là một bước bổ sung và bắt buộc so với việc xử lý dữ liệu cơ bản.

Mặc dù cả hai loại dữ liệu đều yêu cầu sự đồng ý của chủ thể dữ liệu phải được thể hiện rõ ràng, tự nguyện và dựa trên việc biết đủ thông tin (Điều 11 Nghị định 13/2023/NĐ-CP), điểm khác biệt mấu chốt nằm ở bước thông báo. Khoản 8, Điều 11 Nghị định 13/2023/NĐ-CP nêu rõ: Đối với xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm, chủ thể dữ liệu phải được thông báo rằng dữ liệu cần xử lý là dữ liệu cá nhân nhạy cảm. Điều này có nghĩa là, trong thông báo xin sự đồng ý, doanh nghiệp không chỉ liệt kê các loại dữ liệu sẽ thu thập mà còn phải chỉ rõ đâu là dữ liệu nhạy cảm.

Ví dụ thực tế: Một ứng dụng chăm sóc sức khỏe khi yêu cầu người dùng cung cấp thông tin về bệnh án (dữ liệu nhạy cảm) và họ tên, ngày sinh (dữ liệu cơ bản) thì trong chính sách quyền riêng tư hoặc thông báo pop-up phải ghi rõ: Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý cung cấp các dữ liệu cá nhân cơ bản (họ tên, ngày sinh) và các dữ liệu cá nhân nhạy cảm (thông tin về tình trạng sức khỏe) cho chúng tôi…

Làm thế nào để phân loại các trường hợp dữ liệu cụ thể trong thực tế kinh doanh?

Doanh nghiệp cần đối chiếu trực tiếp với danh sách được quy định tại Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Đối với các trường hợp không rõ ràng, cần đánh giá dựa trên bản chất và nguy cơ tiềm ẩn của dữ liệu đó đối với quyền riêng tư của cá nhân.

Áp dụng lý thuyết vào thực tiễn luôn là một thách thức. Dưới đây là cách DPO.VN hướng dẫn phân loại một số loại dữ liệu thường gây băn khoăn cho doanh nghiệp:

  • Thông tin về nhóm máu: Theo Khoản 4, Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, tình trạng sức khỏe và đời tư được ghi trong hồ sơ bệnh án là dữ liệu nhạy cảm, nhưng pháp luật đã loại trừ rõ ràng thông tin về nhóm máu. Do đó, thông tin nhóm máu được xem là dữ liệu cá nhân cơ bản.
  • Dữ liệu về vị trí của cá nhân: Khoản 4, Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định rõ ràng: Dữ liệu về vị trí của cá nhân được xác định qua dịch vụ định vị là dữ liệu cá nhân nhạy cảm. Điều này áp dụng cho các ứng dụng gọi xe, giao hàng, mạng xã hội có tính năng check-in… Doanh nghiệp sử dụng dữ liệu này phải tuân thủ các nghĩa vụ bảo vệ cao nhất.
  • Lịch sử mua hàng của khách hàng: Đây là một trường hợp phức tạp. Bản thân lịch sử mua hàng (ví dụ: mua quần áo, đồ gia dụng) được xếp vào nhóm Dữ liệu cá nhân phản ánh hoạt động trên không gian mạng, thuộc nhóm dữ liệu cơ bản (Khoản 3, Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP). Tuy nhiên, nếu lịch sử mua hàng có thể tiết lộ các thông tin nhạy cảm khác (ví dụ: mua thuốc điều trị một căn bệnh cụ thể, mua sách về một quan điểm chính trị nhất định), doanh nghiệp nên xem xét áp dụng các biện pháp bảo vệ tăng cường như đối với dữ liệu nhạy cảm để quản trị rủi ro tốt hơn.

Rủi ro và hậu quả khi xử lý sai các loại dữ liệu cá nhân là gì?

Việc xử lý sai, đặc biệt là làm lộ lọt dữ liệu nhạy cảm, không chỉ gây thiệt hại nghiêm trọng về danh dự, tài chính cho chủ thể dữ liệu mà còn khiến doanh nghiệp đối mặt với các mức phạt hành chính nặng, có thể lên đến 5% tổng doanh thu năm trước, và các trách nhiệm pháp lý khác.

Hậu quả của việc không phân biệt và bảo vệ đúng cách hai loại dữ liệu này là vô cùng lớn. Việc làm rò rỉ dữ liệu nhạy cảm như tình trạng sức khỏe hay thông tin tài chính có thể gây ra những tổn thất không thể khắc phục cho cá nhân, từ việc bị phân biệt đối xử đến lừa đảo tài chính.

Về phía doanh nghiệp, rủi ro không chỉ dừng lại ở việc bồi thường thiệt hại. Điều 8 của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 đã đưa ra các chế tài xử phạt rất nghiêm khắc:

  • Đối với hành vi mua, bán dữ liệu cá nhân: Mức phạt tiền tối đa lên đến 10 lần khoản thu có được từ hành vi vi phạm.
  • Đối với hành vi vi phạm quy định chuyển dữ liệu cá nhân xuyên biên giới: Mức phạt tối đa lên đến 5% tổng doanh thu của năm trước liền kề của tổ chức.
  • Đối với các hành vi vi phạm khác: Mức phạt tiền tối đa là 03 tỷ đồng.

Việc phân biệt đúng loại dữ liệu giúp doanh nghiệp ưu tiên nguồn lực bảo vệ, từ đó giảm thiểu nguy cơ xảy ra sự cố và tránh được những khoản phạt khổng lồ này.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Phân Biệt Dữ Liệu Cá Nhân

1. Doanh nghiệp chỉ xử lý dữ liệu cơ bản có cần lập Hồ sơ đánh giá tác động không?

Trả lời: Có. Theo Điều 24 Nghị định 13/2023/NĐ-CP và Điều 21 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15, yêu cầu lập Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân áp dụng cho mọi hoạt động xử lý dữ liệu, không phân biệt là dữ liệu cơ bản hay nhạy cảm. Tuy nhiên, mức độ chi tiết và các biện pháp giảm thiểu rủi ro trong hồ sơ sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại dữ liệu và quy mô xử lý.

2. Hình ảnh cá nhân được xếp vào loại dữ liệu nào?

Trả lời: Theo Khoản 3, Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, hình ảnh của cá nhân được xếp vào loại dữ liệu cá nhân cơ bản. Tuy nhiên, nếu hình ảnh đó là dữ liệu sinh trắc học (ví dụ: ảnh dùng để nhận dạng khuôn mặt) thì nó sẽ được coi là dữ liệu nhạy cảm và cần các biện pháp bảo vệ đặc thù theo quy định.

3. Khi nào một doanh nghiệp được coi là xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm?

Trả lời: Một doanh nghiệp được coi là xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm khi họ thu thập, ghi, phân tích, lưu trữ hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào khác đối với ít nhất một trong các loại dữ liệu được liệt kê tại Khoản 4, Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Ví dụ: một phòng khám thu thập hồ sơ bệnh án, một công ty tài chính thu thập thông tin giao dịch ngân hàng, hoặc một ứng dụng sử dụng dữ liệu định vị.

4. Doanh nghiệp cần làm gì nếu không chắc chắn về việc phân loại một loại dữ liệu cụ thể?

Trả lời: Nếu không chắc chắn, nguyên tắc an toàn là nên xem xét dữ liệu đó như dữ liệu nhạy cảm và áp dụng các biện pháp bảo vệ cao hơn. Đồng thời, doanh nghiệp nên tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý hoặc các đơn vị chuyên về bảo vệ dữ liệu cá nhân như DPO.VN để có được sự phân loại chính xác và xây dựng quy trình tuân thủ phù hợp.

5. Việc phân loại dữ liệu này có áp dụng cho dữ liệu của nhân viên trong công ty không?

Trả lời: Có. Các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân áp dụng cho tất cả các chủ thể dữ liệu là cá nhân, bao gồm cả khách hàng, đối tác và nhân viên. Dữ liệu của nhân viên cũng chứa cả thông tin cơ bản (họ tên, hợp đồng lao động) và thông tin nhạy cảm (thông tin sức khỏe trong hồ sơ khám sức khỏe định kỳ, thông tin tài khoản ngân hàng để trả lương), do đó doanh nghiệp phải có chính sách bảo vệ phù hợp.

Tìm Hiểu Thêm Về Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Cùng DPO.VN

Để xây dựng một chiến lược tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả, đảm bảo an toàn thông tin và uy tín cho doanh nghiệp, hãy liên hệ với chuyên gia của DPO.VN. Chúng tôi, Công ty TNHH Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Quốc Gia, với sự đồng hành của Luật sư Nguyễn Tiến Hảo, cam kết mang đến giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp nhất.

Website: dpo.vn

Hotline: 0914.315.886

Email: info@dpo.vn

Địa chỉ: Phòng 86, Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Tài liệu tham khảo

  • Nghị định 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Cost of a Data Breach Report.
  • Cổng Thông tin điện tử Bộ Công an, Hướng dẫn triển khai Nghị định 13/2023/NĐ-CP.
  • Thủ tục liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Luat-Su-Nguyen-Tien-Hao

Luật sư Nguyễn Tiến Hảo

Với kinh nghiệm tư vấn pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho gần 100 doanh nghiệp trong nước và quốc tế, Luật sư Nguyễn Tiến Hảo đã khẳng định vị thế là một trong những chuyên gia pháp lý hàng đầu tại Việt Nam về quản trị rủi ro và tuân thủ pháp lý trong lĩnh vực Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Với chuyên môn sâu sắc trong việc diễn giải và áp dụng các quy định về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân, thể hiện qua năng lực xây dựng các Hồ sơ Đánh giá Tác động Xử Lý Dữ Liệu Cá Nhân đạt tiêu chuẩn và có tính ứng dụng cao. Các giải pháp cung cấp cho doanh nghiệp không chỉ đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt với pháp luật Việt Nam mà còn tương thích với các thông lệ quốc tế tốt nhất. Mang lại cho khách hàng sự bảo vệ pháp lý toàn diện và một lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Tiểu sử tác giả
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *