DPO Là Gì? Vai Trò Và Trách Nhiệm Theo Luật Việt Nam

dpo-la-gi

DPO là gì và vai trò của Nhân sự phụ trách Bảo vệ dữ liệu cá nhân (Data Protection Officer) trong doanh nghiệp như thế nào theo quy định pháp luật Việt Nam? Hiểu rõ vai trò này là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, và các chuyên gia tại DPO.VN sẽ cung cấp giải pháp toàn diện để bạn thực hiện điều đó. Chuyên viên bảo vệ dữ liệu, tuân thủ pháp luật, an toàn thông tin.

DPO là gì và tại sao lại trở nên quan trọng?

DPO (Data Protection Officer) là cá nhân hoặc bộ phận chuyên trách được doanh nghiệp chỉ định để giám sát chiến lược bảo vệ dữ liệu, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về quyền riêng tư. Vị trí này trở nên cực kỳ quan trọng tại Việt Nam sau khi Nghị định 13/2023/NĐ-CP ra đời, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm.

Thuật ngữ DPO, hay Nhân sự phụ trách Bảo vệ dữ liệu cá nhân, lần đầu được biết đến rộng rãi qua Quy định Chung về Bảo vệ Dữ liệu (GDPR) của Liên minh Châu Âu. Tại Việt Nam, vai trò này được chính thức hóa thông qua Nghị định 13/2023/NĐ-CP và tiếp tục được khẳng định trong Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15, có hiệu lực từ ngày 01/01/2026.

Theo pháp luật Việt Nam, DPO được định nghĩa là “bộ phận có chức năng bảo vệ dữ liệu cá nhân” và “nhân sự phụ trách bảo vệ dữ liệu cá nhân”. Đây không chỉ là một chức danh mang tính hình thức, mà là một vị trí chiến lược, đóng vai trò là cầu nối giữa ban lãnh đạo, các bộ phận trong công ty, chủ thể dữ liệu và cơ quan quản lý nhà nước. Sự hiện diện của một DPO chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp:

  • Giảm thiểu rủi ro pháp lý: Đảm bảo các hoạt động xử lý dữ liệu tuân thủ đúng quy định, tránh các khoản phạt hành chính có thể lên tới 5% tổng doanh thu năm trước liền kề (theo Điều 8 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025).
  • Nâng cao uy tín thương hiệu: Thể hiện sự cam kết mạnh mẽ của doanh nghiệp trong việc tôn trọng và bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng, đối tác và nhân viên.
  • Tối ưu hóa quy trình nội bộ: Xây dựng một khung quản trị dữ liệu chặt chẽ, hiệu quả, giúp các hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ và an toàn.
  • Tăng cường lợi thế cạnh tranh: Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến quyền riêng tư, sự tuân thủ nghiêm ngặt sẽ là một yếu tố khác biệt quan trọng.

Khi nào doanh nghiệp bắt buộc phải chỉ định DPO theo pháp luật Việt Nam?

Theo Điều 28.2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, doanh nghiệp bắt buộc phải chỉ định bộ phận và nhân sự phụ trách bảo vệ dữ liệu cá nhân (DPO) khi thực hiện xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm.

Việc có bắt buộc phải thành lập bộ phận bảo vệ dữ liệu cá nhân không là một trong những câu hỏi quan trọng nhất mà ban lãnh đạo và bộ phận pháp chế cần làm rõ. Câu trả lời phụ thuộc vào loại dữ liệu mà doanh nghiệp đang xử lý.

Quy định cụ thể đối với việc xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm là gì?

Doanh nghiệp xử lý dữ liệu nhạy cảm phải chỉ định DPO và trao đổi thông tin về bộ phận, cá nhân phụ trách này với Cơ quan chuyên trách bảo vệ dữ liệu cá nhân, tức là Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05) – Bộ Công an.

Điều 28 Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định rõ các biện pháp tăng cường khi xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm. Bên cạnh các biện pháp bảo vệ cơ bản, doanh nghiệp phải:

  • Chỉ định bộ phận và nhân sự: Thành lập một bộ phận có chức năng bảo vệ dữ liệu cá nhân và chỉ định nhân sự cụ thể phụ trách.
  • Thông báo cho cơ quan chức năng: Trao đổi thông tin về bộ phận và cá nhân này với Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao. Thông tin này thường được kê khai trong hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân (Mẫu Đ24-DLCN-01, Mẫu Đ24-DLCN-02, Mẫu Đ24-DLCN-03).

Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 có thay đổi gì về quy định này không?

Luật mới tiếp tục khẳng định vai trò của “bộ phận, nhân sự bảo vệ dữ liệu cá nhân” và đưa ra các quy định miễn trừ cho doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ, và khởi nghiệp trong một số trường hợp nhất định.

Điều 33 LBVDLCN2025 liệt kê “bộ phận, nhân sự bảo vệ dữ liệu cá nhân trong cơ quan, tổ chức” là một thành phần của lực lượng bảo vệ dữ liệu cá nhân. Đồng thời, Điều 38 của Luật này cũng mở ra một số linh hoạt:

  • Doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp khởi nghiệp có thể được lựa chọn không thực hiện quy định về chỉ định nhân sự/bộ phận bảo vệ dữ liệu trong 05 năm kể từ ngày Luật có hiệu lực.
  • Hộ kinh doanh, doanh nghiệp siêu nhỏ không phải thực hiện quy định này.
  • Lưu ý quan trọng: Việc miễn trừ không áp dụng nếu doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ xử lý dữ liệu cá nhân, trực tiếp xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm, hoặc xử lý dữ liệu của số lượng lớn chủ thể.

Vai trò và nhiệm vụ cốt lõi của một DPO trong doanh nghiệp là gì?

Nhiệm vụ của DPO bao trùm từ việc tư vấn, giám sát tuân thủ nội bộ, đào tạo nhân viên, quản lý rủi ro, đến việc làm đầu mối liên lạc với chủ thể dữ liệu và cơ quan quản lý nhà nước.

Dựa trên các quy định của pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế (GDPR), vai trò của bộ phận bảo vệ dữ liệu cá nhân có thể được tóm tắt qua 5 nhóm nhiệm vụ chính sau:

Nhóm Nhiệm Vụ Mô Tả Chi Tiết
1. Tư vấn và Giám sát tuân thủ Cung cấp thông tin và tư vấn cho ban lãnh đạo và các bộ phận về nghĩa vụ theo NĐ13, LBVDLCN2025. Giám sát việc thực thi các chính sách, quy trình bảo vệ dữ liệu trong toàn tổ chức.
2. Đào tạo và Nâng cao nhận thức Tổ chức các buổi nâng cao năng lực bảo vệ dữ liệu cá nhân cho nhân viên, đảm bảo mọi nhân viên có liên quan đến xử lý dữ liệu đều hiểu rõ trách nhiệm của mình.
3. Quản lý rủi ro và Đánh giá tác động Tư vấn và hỗ trợ thực hiện Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân (DPIA) và Hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài (TIA), giúp xác định và giảm thiểu rủi ro.
4. Xử lý yêu cầu và khiếu nại Là đầu mối tiếp nhận và xử lý các yêu cầu từ chủ thể dữ liệu liên quan đến các quyền của họ (quyền truy cập, chỉnh sửa, xóa dữ liệu…).
5. Hợp tác với cơ quan chức năng Làm đầu mối liên lạc và hợp tác với Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05) trong các hoạt động kiểm tra, báo cáo và xử lý vi phạm.

Doanh nghiệp nên lựa chọn DPO nội bộ hay thuê dịch vụ DPO bên ngoài?

Lựa chọn giữa DPO nội bộ và dịch vụ DPO thuê ngoài (DPO-as-a-Service) phụ thuộc vào quy mô, nguồn lực, và mức độ phức tạp trong hoạt động xử lý dữ liệu của doanh nghiệp. Cả hai mô hình đều có ưu và nhược điểm riêng.

Đây là một quyết định chiến lược quan trọng. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên đặc thù của mình.

Tiêu Chí DPO Nội Bộ Dịch Vụ DPO Thuê Ngoài
Ưu điểm – Am hiểu sâu sắc văn hóa, quy trình kinh doanh của công ty.
– Phản ứng nhanh với các vấn đề nội bộ.
– Tích hợp chặt chẽ vào các dự án ngay từ đầu.
– Chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm thực tiễn.
– Đảm bảo tính độc lập, khách quan.
– Tiết kiệm chi phí đào tạo và duy trì nhân sự.
– Linh hoạt, phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Nhược điểm – Khó đảm bảo tính độc lập, dễ xảy ra xung đột lợi ích (ví dụ: DPO kiêm nhiệm Giám đốc IT hoặc Marketing).
– Chi phí đào tạo và duy trì chuyên môn cao.
– Khó tuyển dụng được nhân sự đủ năng lực.
– Có thể không am hiểu sâu sắc về đặc thù kinh doanh của công ty.
– Cần thời gian để làm quen và tích hợp vào quy trình.
– Phụ thuộc vào cam kết của nhà cung cấp dịch vụ.

💡 Luật sư Nguyễn Tiến Hảo chia sẻ: “Đối với nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc thuê dịch vụ DPO bên ngoài là một giải pháp tối ưu về chi phí và hiệu quả. Các đơn vị cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp như DPO.VN không chỉ mang đến kiến thức chuyên sâu mà còn có kinh nghiệm thực chiến trong việc xử lý các tình huống phức tạp và làm việc với cơ quan chức năng. Ngay cả khi doanh nghiệp có DPO nội bộ, việc tham vấn từ một đơn vị độc lập bên ngoài vẫn rất cần thiết để có cái nhìn khách quan và đảm bảo tuân thủ ở mức độ cao nhất.”

Một DPO cần đáp ứng những tiêu chuẩn và năng lực chuyên môn nào?

Một DPO hiệu quả cần có sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức chuyên sâu về pháp luật bảo vệ dữ liệu, hiểu biết về công nghệ thông tin và an ninh mạng, cùng với các kỹ năng quản lý, giao tiếp và tính độc lập, khách quan trong công việc.

Mặc dù pháp luật Việt Nam chưa quy định chi tiết về các chứng chỉ bắt buộc, nhưng dựa trên yêu cầu công việc và thông lệ quốc tế, một DPO cần trang bị các năng lực sau:

  • Kiến thức pháp lý chuyên sâu: Am hiểu tường tận Nghị định 13/2023/NĐ-CP, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15, Luật An ninh mạng, và các văn bản hướng dẫn liên quan. Có kiến thức về các quy định quốc tế như GDPR là một lợi thế lớn, đặc biệt với các công ty có hoạt động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài.
  • Hiểu biết về kỹ thuật và an ninh mạng: Có khả năng hiểu và đánh giá các biện pháp kỹ thuật bảo vệ dữ liệu như mã hóa, kiểm soát truy cập, tường lửa, và các quy trình quản lý rủi ro an ninh thông tin.
  • Kỹ năng quản lý và giao tiếp: Khả năng xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân cho doanh nghiệp, truyền đạt các yêu cầu phức tạp một cách dễ hiểu cho các bộ phận khác nhau, và làm việc hiệu quả với ban lãnh đạo cũng như cơ quan quản lý.
  • Tính độc lập và liêm chính: DPO phải có khả năng thực hiện nhiệm vụ một cách độc lập, không bị xung đột lợi ích, và luôn đặt việc tuân thủ pháp luật lên hàng đầu.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Vai Trò Của DPO

1. DPO và Trưởng phòng IT có thể là cùng một người không?

Trả lời: Về nguyên tắc, điều này không được khuyến khích vì có thể tạo ra xung đột lợi ích. Trưởng phòng IT chịu trách nhiệm về việc triển khai và vận hành hệ thống, trong khi DPO cần giám sát và đánh giá tính tuân thủ của các hệ thống đó một cách độc lập. Việc kiêm nhiệm có thể làm giảm tính khách quan của DPO.

2. Một DPO có thể phục vụ cho nhiều công ty cùng lúc không?

Trả lời: Có, đây chính là mô hình Dịch vụ DPO thuê ngoài (DPO-as-a-Service). Một chuyên gia hoặc một công ty dịch vụ có thể đóng vai trò DPO cho nhiều tổ chức, miễn là họ có đủ năng lực, thời gian và đảm bảo không có xung đột lợi ích giữa các khách hàng mà họ phục vụ.

3. Thông tin liên lạc của DPO có cần được công khai không?

Trả lời: Có. Thông tin liên lạc của DPO (hoặc bộ phận phụ trách) cần được cung cấp cho cơ quan quản lý (Cục A05) và phải dễ dàng truy cập đối với các chủ thể dữ liệu (ví dụ: công bố trong chính sách quyền riêng tư trên website của công ty) để họ có thể liên hệ khi cần thực hiện các quyền của mình.

4. Doanh nghiệp cần làm gì để hỗ trợ DPO hoạt động hiệu quả?

Trả lời: Doanh nghiệp cần đảm bảo DPO được tham gia vào tất cả các vấn đề liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân một cách kịp thời. Ban lãnh đạo phải cung cấp đủ nguồn lực (thời gian, tài chính, nhân sự), đảm bảo tính độc lập của DPO, và trao cho họ quyền truy cập cần thiết vào các hoạt động xử lý dữ liệu.

5. Ai chịu trách nhiệm cuối cùng khi có vi phạm dữ liệu, DPO hay công ty?

Trả lời: Trách nhiệm pháp lý cuối cùng thuộc về công ty với tư cách là Bên Kiểm soát hoặc Bên Xử lý dữ liệu. DPO có vai trò tư vấn, giám sát và cảnh báo, nhưng không phải là người chịu trách nhiệm thay cho công ty trước pháp luật. Tuy nhiên, một DPO làm việc thiếu trách nhiệm có thể phải chịu các chế tài theo quy định nội bộ của công ty.

Tìm Hiểu Thêm Về Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Cùng DPO.VN

Để xây dựng một chiến lược tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả, đảm bảo an toàn thông tin và uy tín cho doanh nghiệp, hãy liên hệ với chuyên gia của DPO.VN. Chúng tôi, Công ty TNHH Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Quốc Gia, với sự đồng hành của Luật sư Nguyễn Tiến Hảo, cam kết mang đến giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp nhất.

Website: dpo.vn

Hotline: 0914.315.886

Email: info@dpo.vn

Địa chỉ: Phòng 86, Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Tài liệu tham khảo

  • Nghị định 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân
  •   Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân 91/2025/QH15
  • Ủy ban Bảo vệ Dữ liệu Châu Âu (EDPB) – Hướng dẫn về Nhân sự phụ trách Bảo vệ dữ liệu (DPO)
  • Hiệp hội Chuyên gia về Quyền riêng tư Quốc tế (IAPP)
  • Cổng Thông tin điện tử Bộ Công an – Lĩnh vực An ninh mạng
Luat-Su-Nguyen-Tien-Hao

Luật sư Nguyễn Tiến Hảo

Với kinh nghiệm tư vấn pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho gần 100 doanh nghiệp trong nước và quốc tế, Luật sư Nguyễn Tiến Hảo đã khẳng định vị thế là một trong những chuyên gia pháp lý hàng đầu tại Việt Nam về quản trị rủi ro và tuân thủ pháp lý trong lĩnh vực Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Với chuyên môn sâu sắc trong việc diễn giải và áp dụng các quy định về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân, thể hiện qua năng lực xây dựng các Hồ sơ Đánh giá Tác động Xử Lý Dữ Liệu Cá Nhân đạt tiêu chuẩn và có tính ứng dụng cao. Các giải pháp cung cấp cho doanh nghiệp không chỉ đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt với pháp luật Việt Nam mà còn tương thích với các thông lệ quốc tế tốt nhất. Mang lại cho khách hàng sự bảo vệ pháp lý toàn diện và một lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Tiểu sử tác giả
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *