Quy định về bảo vệ dữ liệu sinh trắc học theo luật mới yêu cầu doanh nghiệp phải áp dụng các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt để bảo vệ thông tin nhận dạng duy nhất của cá nhân. Để đảm bảo tuân thủ và tránh rủi ro pháp lý, hãy cùng DPO.VN tìm hiểu giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp của bạn an toàn. Nắm vững các quy tắc bảo mật thông tin sinh trắc học và chính sách bảo vệ dữ liệu nhận dạng là vô cùng cần thiết.
Dữ liệu sinh trắc học là gì và tại sao việc bảo vệ nó lại quan trọng theo pháp luật Việt Nam?
Dữ liệu sinh trắc học là dữ liệu về thuộc tính vật lý, đặc điểm sinh học cá biệt và ổn định của một người để xác định người đó. Do tính chất độc nhất, không thể thay đổi, việc bảo vệ dữ liệu này là tối quan trọng để ngăn chặn các hành vi mạo danh, lừa đảo và bảo vệ quyền riêng tư tuyệt đối của cá nhân.

Pháp luật Việt Nam, cụ thể là Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân (sẽ có hiệu lực từ ngày 01/01/2026), đã định nghĩa rất rõ về loại dữ liệu đặc thù này. Theo khoản 2, Điều 31, dữ liệu sinh trắc học bao gồm các thuộc tính vật lý và đặc điểm sinh học riêng, ổn định của một cá nhân dùng để nhận dạng. Các loại dữ liệu này bao gồm nhưng không giới hạn ở vân tay, mống mắt, giọng nói, và nhận dạng khuôn mặt.
Khác với mật khẩu hay mã PIN có thể thay đổi, dữ liệu sinh trắc học gắn liền vĩnh viễn với một cá nhân. Nếu bị rò rỉ, hậu quả sẽ vô cùng nghiêm trọng, có thể dẫn đến việc mạo danh danh tính vĩnh viễn. Do đó, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân đã xếp dữ liệu sinh trắc học vào nhóm dữ liệu cá nhân nhạy cảm, đòi hỏi các biện pháp bảo vệ ở mức độ cao nhất. Việc áp dụng các quy tắc bảo mật thông tin sinh trắc học không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là nền tảng xây dựng niềm tin với khách hàng và đối tác.
Doanh nghiệp được phép thu thập dữ liệu sinh trắc học trong những trường hợp nào và cần đáp ứng điều kiện gì?
Doanh nghiệp chỉ được thu thập dữ liệu sinh trắc học khi có mục đích sử dụng hợp pháp, minh bạch và phải nhận được sự đồng ý rõ ràng, tự nguyện từ chủ thể dữ liệu. Các mục đích phổ biến bao gồm chấm công, định danh khách hàng điện tử (eKYC), hoặc mở khóa thiết bị.
Nguyên tắc cốt lõi trong việc thu thập dữ liệu sinh trắc học là phải có cơ sở pháp lý rõ ràng. Điều 9 của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân quy định sự đồng ý của chủ thể dữ liệu là điều kiện tiên quyết. Sự đồng ý này phải đáp ứng các tiêu chí sau:
- Tự nguyện: Chủ thể dữ liệu phải được tự do lựa chọn, không bị ép buộc hay phụ thuộc vào việc cung cấp dịch vụ.
- Biết rõ thông tin: Trước khi đồng ý, chủ thể dữ liệu phải được thông báo đầy đủ về:
- Loại dữ liệu sinh trắc học được xử lý (vân tay, khuôn mặt, v.v.).
- Mục đích xử lý cụ thể, rõ ràng.
- Thông tin về bên kiểm soát và xử lý dữ liệu.
- Các quyền và nghĩa vụ của họ.
- Thể hiện rõ ràng: Sự đồng ý phải được thể hiện bằng một hành động cụ thể, có thể kiểm chứng được, chẳng hạn như đánh dấu vào ô đồng ý, ký tên vào văn bản, hoặc thông qua các thiết lập kỹ thuật. Sự im lặng không được coi là đồng ý.
💡 DPO.VN chia sẻ: Một sai lầm phổ biến là gộp chung sự đồng ý xử lý dữ liệu sinh trắc học vào điều khoản và điều kiện chung của dịch vụ. Luật pháp yêu cầu sự đồng ý phải được thể hiện đối với từng mục đích cụ thể. Ví dụ, nếu thu thập vân tay để chấm công, doanh nghiệp không được tự ý sử dụng dữ liệu đó để xác thực truy cập vào các hệ thống khác nếu chưa có sự đồng ý riêng cho mục đích này.
Các biện pháp bảo mật kỹ thuật và vật lý bắt buộc để bảo vệ dữ liệu sinh trắc học là gì?
Luật yêu cầu doanh nghiệp phải áp dụng các biện pháp bảo mật vật lý cho thiết bị lưu trữ, hạn chế và giám sát chặt chẽ quyền truy cập, đồng thời tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan để đảm bảo an ninh dữ liệu sinh trắc học.
Điều 31, khoản 4 của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân đặt ra những yêu cầu rất cụ thể và nghiêm ngặt đối với việc bảo vệ dữ liệu sinh trắc học. Doanh nghiệp phải triển khai đồng bộ các giải pháp để đảm bảo an toàn tối đa.
| Loại Biện Pháp | Yêu Cầu Cụ Thể | Ví Dụ Thực Tế |
|---|---|---|
| Biện pháp Bảo mật Vật lý | Áp dụng các biện pháp bảo mật vật lý đối với các thiết bị lưu trữ và truyền tải dữ liệu sinh trắc học. | Đặt máy chủ chứa dữ liệu sinh trắc học trong các phòng server được bảo vệ 24/7, có kiểm soát ra vào bằng thẻ từ hoặc sinh trắc học, lắp đặt camera giám sát và hệ thống báo động. |
| Biện pháp Kỹ thuật | Mã hóa dữ liệu cả khi lưu trữ (at rest) và khi truyền tải (in transit). Sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh, được công nhận. | Sử dụng mã hóa AES-256 để mã hóa cơ sở dữ liệu chứa vân tay và khuôn mặt. Áp dụng giao thức TLS 1.3 cho mọi kết nối truyền dữ liệu. |
| Kiểm soát Truy cập | Hạn chế và phân quyền truy cập nghiêm ngặt vào dữ liệu sinh trắc học theo nguyên tắc “quyền tối thiểu” (least privilege). | Chỉ nhân viên quản trị hệ thống cấp cao mới có quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu sinh trắc học. Nhân viên nhân sự chỉ có thể xem trạng thái chấm công thành công/thất bại, không thể xem dữ liệu vân tay thô. |
| Giám sát và Theo dõi | Xây dựng hệ thống theo dõi (logging) để phòng ngừa, phát hiện sớm các hành vi xâm phạm. Ghi lại mọi lượt truy cập, thay đổi, hoặc xuất dữ liệu. | Triển khai hệ thống SIEM (Security Information and Event Management) để phân tích log truy cập theo thời gian thực và gửi cảnh báo khi có hoạt động bất thường, ví dụ như một quản trị viên cố gắng xuất toàn bộ dữ liệu. |
Doanh nghiệp phải làm gì khi xảy ra sự cố rò rỉ dữ liệu sinh trắc học?
Khi xảy ra sự cố gây thiệt hại, doanh nghiệp phải thông báo cho chủ thể dữ liệu bị ảnh hưởng và báo cáo cho cơ quan chuyên trách bảo vệ dữ liệu cá nhân (Cục A05 – Bộ Công an) chậm nhất 72 giờ kể từ khi phát hiện vi phạm.
Nghĩa vụ ứng phó với sự cố vi phạm dữ liệu sinh trắc học là một trong những yêu cầu nghiêm ngặt nhất. Do mức độ rủi ro cao, pháp luật yêu cầu doanh nghiệp phải hành động nhanh chóng và minh bạch.
1. Thông báo cho chủ thể dữ liệu (Điều 31.4.b Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân): Khi việc xử lý dữ liệu sinh trắc học gây thiệt hại, tổ chức, cá nhân thu thập phải có nghĩa vụ thông báo cho chủ thể dữ liệu đó. Chính phủ sẽ quy định chi tiết về nội dung và hình thức thông báo, nhưng về cơ bản, thông báo cần mô tả rõ bản chất của vụ việc, loại dữ liệu bị ảnh hưởng, các rủi ro tiềm tàng và các bước mà chủ thể dữ liệu nên thực hiện để tự bảo vệ.
2. Thông báo cho cơ quan chức năng (Điều 23 Nghị định 13/2023/NĐ-CP): Đây là nghĩa vụ bắt buộc.
- Thời hạn: Chậm nhất là 72 giờ sau khi phát hiện hành vi vi phạm.
- Cơ quan tiếp nhận: Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05), Bộ Công an.
- Nội dung thông báo: Doanh nghiệp phải sử dụng Mẫu số 03a (dành cho tổ chức) hoặc Mẫu số 03b (dành cho cá nhân) để thông báo. Nội dung chính bao gồm:
- Mô tả tính chất của vụ vi phạm (thời gian, địa điểm, hành vi).
- Loại dữ liệu sinh trắc học và số lượng chủ thể bị ảnh hưởng.
- Hậu quả, thiệt hại có thể xảy ra.
- Các biện pháp đã và đang được triển khai để giải quyết và giảm thiểu tác hại.
💡 Theo kinh nghiệm của DPO.VN, việc chuẩn bị sẵn một kế hoạch ứng phó sự cố (Incident Response Plan) sẽ giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh chóng, chuyên nghiệp, giảm thiểu thiệt hại và thể hiện trách nhiệm, từ đó bảo vệ uy tín của mình trước công chúng và cơ quan quản lý.
Trách nhiệm của doanh nghiệp khi chuyển giao dữ liệu sinh trắc học cho bên thứ ba là gì?
Doanh nghiệp phải ký kết hợp đồng hoặc thỏa thuận xử lý dữ liệu với bên thứ ba, trong đó quy định rõ ràng trách nhiệm bảo mật. Doanh nghiệp (Bên Kiểm soát dữ liệu) vẫn phải chịu trách nhiệm cuối cùng trước chủ thể dữ liệu về mọi thiệt hại xảy ra.
Nhiều doanh nghiệp hiện nay sử dụng các dịch vụ của bên thứ ba, như phần mềm chấm công đám mây hoặc các nền tảng eKYC. Việc chuyển giao dữ liệu sinh trắc học cho các đối tác này phải được quản lý hết sức chặt chẽ.
1. Hợp đồng xử lý dữ liệu: Theo Điều 37 và Điều 39 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân phải có hợp đồng hoặc thỏa thuận với Bên Xử lý dữ liệu. Hợp đồng này phải:
- Nêu rõ mục đích và phạm vi xử lý dữ liệu.
- Yêu cầu bên thứ ba phải thực hiện đầy đủ các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân theo quy định của pháp luật.
- Quy định rõ trách nhiệm của mỗi bên trong trường hợp xảy ra sự cố.
- Yêu cầu bên thứ ba phải xóa hoặc trả lại toàn bộ dữ liệu sau khi kết thúc hợp đồng.
2. Trách nhiệm giải trình: Dù đã chuyển giao cho bên thứ ba, trách nhiệm của Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân vẫn không thay đổi. Khoản 6, Điều 38 Nghị định 13 quy định rõ: Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân chịu trách nhiệm trước chủ thể dữ liệu về các thiệt hại do quá trình xử lý dữ liệu cá nhân gây ra. Điều này có nghĩa là nếu đối tác của bạn làm rò rỉ dữ liệu sinh trắc học, doanh nghiệp của bạn vẫn phải chịu trách nhiệm pháp lý.
Do đó, việc lựa chọn đối tác uy tín, có năng lực bảo mật tốt và thực hiện thẩm định (due diligence) kỹ lưỡng trước khi ký kết hợp đồng là vô cùng quan trọng để giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Quy Định Bảo Vệ Dữ Liệu Sinh Trắc Học
1. Sử dụng khuôn mặt để mở khóa điện thoại có thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật không?
Trả lời: Có. Dữ liệu khuôn mặt dùng để xác thực là dữ liệu sinh trắc học. Tuy nhiên, khi người dùng tự nguyện cài đặt và dữ liệu được xử lý ngay trên thiết bị (on-device processing) mà không gửi về máy chủ của nhà sản xuất, các yêu cầu tuân thủ sẽ khác so với khi doanh nghiệp thu thập và lưu trữ dữ liệu này trên hệ thống của mình.
2. Doanh nghiệp có cần lập Hồ sơ đánh giá tác động riêng cho việc xử lý dữ liệu sinh trắc học không?
Trả lời: Không cần lập hồ sơ riêng, nhưng trong hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân chung (theo Mẫu Đ24-DLCN-01, Đ24-DLCN-02, Đ24-DLCN-03), doanh nghiệp phải mô tả rõ ràng việc xử lý dữ liệu sinh trắc học, đánh giá các tác động và rủi ro liên quan, cũng như các biện pháp bảo vệ đặc thù đã áp dụng cho loại dữ liệu nhạy cảm này.
3. Thời gian lưu trữ dữ liệu sinh trắc học được quy định như thế nào?
Trả lời: Pháp luật không quy định một thời gian cụ thể mà tuân theo nguyên tắc giới hạn lưu trữ. Dữ liệu chỉ được lưu trữ trong khoảng thời gian phù hợp và cần thiết cho mục đích xử lý. Ví dụ, dữ liệu chấm công của nhân viên chỉ nên lưu trữ trong thời gian họ còn làm việc và một khoảng thời gian sau đó theo quy định của luật lao động, sau đó phải được xóa hoặc hủy an toàn.
4. Việc thu thập dấu vân tay của khách hàng để làm thẻ thành viên có hợp pháp không?
Trả lời: Việc này chỉ hợp pháp khi doanh nghiệp chứng minh được sự cần thiết của việc sử dụng dấu vân tay (so với các phương pháp ít xâm phạm hơn như số điện thoại hoặc mã thẻ), đồng thời phải có sự đồng ý rõ ràng, tự nguyện của khách hàng sau khi đã được thông báo đầy đủ về mục đích và các biện pháp bảo vệ.
5. Nếu dữ liệu sinh trắc học được chuyển ra nước ngoài, doanh nghiệp cần làm gì thêm?
Trả lời: Ngoài các nghĩa vụ thông thường, doanh nghiệp phải lập Hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài theo Mẫu Đ25-DLCN-04 và nộp cho Cục A05 – Bộ Công an trong vòng 60 ngày kể từ ngày thực hiện chuyển dữ liệu. Hồ sơ phải đánh giá kỹ lưỡng các rủi ro và đảm bảo quốc gia tiếp nhận có cơ chế bảo vệ dữ liệu tương đương hoặc tốt hơn.
Tìm Hiểu Thêm Về Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Cùng DPO.VN
Để xây dựng một chiến lược tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả, đảm bảo an toàn thông tin và uy tín cho doanh nghiệp, hãy liên hệ với chuyên gia của DPO.VN. Chúng tôi, Công ty TNHH Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Quốc Gia, với sự đồng hành của Luật sư Nguyễn Tiến Hảo, cam kết mang đến giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp nhất.
Website: dpo.vn
Hotline: 0914.315.886
Email: info@dpo.vn
Địa chỉ: Phòng 86, Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
- Nghị định 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15
- Tổng quan về GDPR – Quy định chung về bảo vệ dữ liệu của Liên minh Châu Âu.

Luật sư Nguyễn Tiến Hảo
Với kinh nghiệm tư vấn pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho gần 100 doanh nghiệp trong nước và quốc tế, Luật sư Nguyễn Tiến Hảo đã khẳng định vị thế là một trong những chuyên gia pháp lý hàng đầu tại Việt Nam về quản trị rủi ro và tuân thủ pháp lý trong lĩnh vực Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Với chuyên môn sâu sắc trong việc diễn giải và áp dụng các quy định về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân, thể hiện qua năng lực xây dựng các Hồ sơ Đánh giá Tác động Xử Lý Dữ Liệu Cá Nhân đạt tiêu chuẩn và có tính ứng dụng cao. Các giải pháp cung cấp cho doanh nghiệp không chỉ đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt với pháp luật Việt Nam mà còn tương thích với các thông lệ quốc tế tốt nhất. Mang lại cho khách hàng sự bảo vệ pháp lý toàn diện và một lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Tiểu sử tác giảBài viết liên quan
DPO Là Gì? Vai Trò Và Trách Nhiệm Theo Luật Việt Nam
Nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu cá nhân gồm những gì?
Doanh nghiệp thực hiện Luật bảo vệ dữ liệu cá nhân như thế nào?
Quản lý Rủi ro và Xử lý Vi phạm về Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Trong Ngành Giáo Dục
Trách Nhiệm Của Bên Kiểm Soát Dữ Liệu Cá Nhân